Kết quả PAOK FC vs Olympiacos
Giải đấu: VĐQG Hy Lạp - Vòng 2
|
|
2' | Santiago Hezze | ||||
| Giannis Konstantelias (Kiến tạo: Fedor Chalov) | 5' |
|
1 - 0 | |||
| Magomed Ozdoev | 8' |
|
||||
| Mohamed Mady Camara (Kiến tạo: Andrija Zivkovic) | 11' |
|
2 - 0 | |||
|
|
14' | Giulian Biancone | ||||
| Dimitrios Pelkas | 42' |
|
||||
| 2 - 1 |
|
52' | (og) Giannis Michailidis | |||
|
|
45' | Gelson Martins (Thay: Giulian Biancone) | ||||
|
|
45' | Sopuruchukwu Onyemaechi (Thay: Costinha) | ||||
| Andrija Zivkovic | 72' |
|
||||
|
|
72' | Roman Yaremchuk | ||||
| Mohamed Mady Camara | 74' |
|
||||
| Taison (Thay: Dimitrios Pelkas) | 66' |
|
||||
| Mbwana Samatta (Thay: Fedor Chalov) | 66' |
|
||||
|
|
72' | Luis Palma (Thay: Santiago Hezze) | ||||
| Soualiho Meite (Thay: Giannis Konstantelias) | 78' |
|
||||
| Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev) | 83' |
|
||||
|
|
86' | Christos Mouzakitis (Thay: Dani Garcia) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Olympiacos
PAOK FC
Olympiacos
Kiếm soát bóng
40
60
14
Phạm lỗi
14
0
Ném biên
0
2
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
0
4
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu PAOK FC vs Olympiacos
90 +6'
Sascha Stegemann chỉ định một quả đá phạt cho PAOK trong phần sân của họ.
90 +5'
Ném biên cho Olympiacos trong phần sân của họ.
90 +4'
Sascha Stegemann chỉ định một quả đá phạt cho PAOK trong phần sân của họ.
90 +3'
Ném biên cho PAOK gần khu vực 16m50.
90 +3'
PAOK có một quả ném biên nguy hiểm.
90 +1'
Liệu Olympiacos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của PAOK?
90 '
Đó là một quả phát bóng cho đội khách tại Thessaloniki.
90 '
Sascha Stegemann cho đội nhà một quả ném biên.
89 '
PAOK cần phải cẩn trọng. Olympiacos có một quả ném biên tấn công.
89 '
Ném biên cao lên phía trên cho Olympiacos tại Thessaloniki.
Xem thêm
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Olympiacos
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Mateusz Wieteska (28), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Mady Camara (2), Andrija Živković (14), Giannis Konstantelias (7), Dimitris Pelkas (80), Fedor Chalov (9)
Olympiacos (4-4-2): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Giulian Biancone (4), David Carmo (16), Lorenzo Pirola (5), Rodinei (23), Santiago Hezze (32), Dani García (14), Chiquinho (22), Ayoub El Kaabi (9), Roman Yaremchuk (17)
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
28
Mateusz Wieteska
5
Giannis Michailidis
21
Rahman Baba
27
Magomed Ozdoev
2
Mady Camara
14
Andrija Živković
7
Giannis Konstantelias
80
Dimitris Pelkas
9
Fedor Chalov
17
Roman Yaremchuk
9
Ayoub El Kaabi
22
Chiquinho
14
Dani García
32
Santiago Hezze
23
Rodinei
5
Lorenzo Pirola
16
David Carmo
4
Giulian Biancone
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
4-4-2
Lịch sử đối đầu PAOK FC vs Olympiacos
| 25/10/2021 | ||||||
|
GRE D1
|
25/10/2021 |
Olympiacos
|
2 - 1 |
PAOK FC
|
||
| 31/01/2022 | ||||||
|
GRE D1
|
31/01/2022 |
PAOK FC
|
1 - 1 |
Olympiacos
|
||
| 21/04/2022 | ||||||
|
GRE CUP
|
21/04/2022 |
PAOK FC
|
0 - 0 |
Olympiacos
|
||
| 28/04/2022 | ||||||
|
GRE CUP
|
28/04/2022 |
Olympiacos
|
1 - 1 |
PAOK FC
|
||
| 18/10/2022 | ||||||
|
GRE D1
|
18/10/2022 |
Olympiacos
|
1 - 2 |
PAOK FC
|
||
| 06/02/2023 | ||||||
|
GRE D1
|
06/02/2023 |
PAOK FC
|
0 - 0 |
Olympiacos
|
||
| 06/11/2023 | ||||||
|
GRE D1
|
06/11/2023 |
Olympiacos
|
2 - 4 |
PAOK FC
|
||
| 19/02/2024 | ||||||
|
GRE D1
|
19/02/2024 |
PAOK FC
|
1 - 4 |
Olympiacos
|
||
| 11/11/2024 | ||||||
|
GRE D1
|
11/11/2024 |
PAOK FC
|
2 - 3 |
Olympiacos
|
||
| 24/02/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
24/02/2025 |
Olympiacos
|
2 - 1 |
PAOK FC
|
||
| 06/04/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
06/04/2025 |
PAOK FC
|
2 - 1 |
Olympiacos
|
||
| 05/05/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
05/05/2025 |
Olympiacos
|
4 - 2 |
PAOK FC
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
06/10/2025 |
PAOK FC
|
2 - 1 |
Olympiacos
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu PAOK FC
| 03/11/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
03/11/2025 |
Panserraikos FC
|
0 - 5 |
PAOK FC
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
27/10/2025 |
PAOK FC
|
3 - 0 |
NFC Volos
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
Lille
|
3 - 4 |
PAOK FC
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
20/10/2025 |
Athens
|
0 - 2 |
PAOK FC
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
06/10/2025 |
PAOK FC
|
2 - 1 |
Olympiacos
|
||
Phong độ thi đấu Olympiacos
| 05/11/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
05/11/2025 |
Olympiacos
|
1 - 1 |
PSV
|
||
| 02/11/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
02/11/2025 |
Olympiacos
|
2 - 1 |
Aris
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
27/10/2025 |
Olympiacos
|
2 - 0 |
Athens
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
21/10/2025 |
Barcelona
|
6 - 1 |
Olympiacos
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
18/10/2025 |
AE Larissa
|
0 - 2 |
Olympiacos
|
||