Kết quả Panathinaikos vs Rangers
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
![]() |
45+3'' | Kieran Dowell | ||||
![]() |
59' | Djeidi Gassama (Thay: Findlay Curtis) | ||||
Filip Djuricic (Kiến tạo: Anastasios Bakasetas) | 54' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
60' | Djeidi Gassama | |||
![]() |
63' | Djeidi Gassama | ||||
Adam Gnezda Cerin (Thay: Giannis Kotsiras) | 66' |
![]() |
||||
Tete (Thay: Anastasios Bakasetas) | 67' |
![]() |
||||
Anastasios Bakasetas | 61' |
![]() |
||||
![]() |
74' | Jefte (Thay: Kieran Dowell) | ||||
Karol Swiderski (Thay: Filip Djuricic) | 77' |
![]() |
||||
Tin Jedvaj (Thay: Erik Palmer-Brown) | 77' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Nedim Bajrami (Thay: Joe Rothwell) | ||||
![]() |
82' | Cyriel Dessers (Thay: Danilo) | ||||
Alexander Jeremejeff (Thay: Fotis Ioannidis) | 84' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Rangers

Panathinaikos

Rangers
Kiếm soát bóng
45
55
8
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
7
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Panathinaikos vs Rangers
90 +6'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
84 '
Fotis Ioannidis rời sân và được thay thế bởi Alexander Jeremejeff.
82 '
Danilo rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.
82 '
Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.
77 '
Erik Palmer-Brown rời sân và được thay thế bởi Tin Jedvaj.
77 '
Filip Djuricic rời sân và được thay thế bởi Karol Swiderski.
74 '
Kieran Dowell rời sân và được thay thế bởi Jefte.
67 '
Anastasios Bakasetas rời sân và được thay thế bởi Tete.
66 '
Giannis Kotsiras rời sân và được thay thế bởi Adam Gnezda Cerin.
63 '

Thẻ vàng cho Djeidi Gassama.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Rangers
Panathinaikos (4-2-3-1): Bartlomiej Dragowski (69), Giannis Kotsiras (27), Erik Palmer-Brown (14), Ahmed Touba (5), Giorgos Kyriakopoulos (77), Pedro Chirivella (4), Nemanja Maksimović (20), Facundo Pellistri (28), Anastasios Bakasetas (11), Filip Đuričić (31), Fotis Ioannidis (7)
Rangers (4-3-3): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Nasser Djiga (24), John Souttar (5), Max Aarons (3), Mohammed Diomande (10), Joe Rothwell (6), Nicolas Raskin (43), Kieran Dowell (20), Danilo (99), Findlay Curtis (52)

Panathinaikos
4-2-3-1
69
Bartlomiej Dragowski
27
Giannis Kotsiras
14
Erik Palmer-Brown
5
Ahmed Touba
77
Giorgos Kyriakopoulos
4
Pedro Chirivella
20
Nemanja Maksimović
28
Facundo Pellistri
11
Anastasios Bakasetas
31
Filip Đuričić
7
Fotis Ioannidis
52
Findlay Curtis
99
Danilo
20
Kieran Dowell
43
Nicolas Raskin
6
Joe Rothwell
10
Mohammed Diomande
3
Max Aarons
5
John Souttar
24
Nasser Djiga
2
James Tavernier
1
Jack Butland

Rangers
4-3-3
Lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Rangers
23/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
23/07/2025 |
Rangers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Panathinaikos
|
31/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
31/07/2025 |
Panathinaikos
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rangers
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Panathinaikos
08/08/2025 | ||||||
UEFA EL
|
08/08/2025 |
Panathinaikos
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Shakhtar Donetsk
|
31/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
31/07/2025 |
Panathinaikos
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rangers
|
23/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
23/07/2025 |
Rangers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Panathinaikos
|
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Panathinaikos
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Westerlo
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Panathinaikos
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
SC Braga
|
Phong độ thi đấu Rangers
06/08/2025 | ||||||
UEFA CL
|
06/08/2025 |
Rangers
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
02/08/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/08/2025 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rangers
|
31/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
31/07/2025 |
Panathinaikos
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rangers
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Rangers
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Middlesbrough
|
23/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
23/07/2025 |
Rangers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Panathinaikos
|