Kết quả Nice vs Lille
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 20
Dante | 16' | |||||
Gaetan Laborde (Kiến tạo: Badredine Bouanani) | 34' | 1 - 0 | ||||
62' | Jonas Martin (Thay: Leny Yoro) | |||||
Billal Brahimi (Thay: Badredine Bouanani) | 67' | |||||
Pablo Rosario (Thay: Aaron Ramsey) | 67' | |||||
Hichem Boudaoui | 68' | |||||
Khephren Thuram-Ulien | 72' | |||||
Youcef Atal (Thay: Jordan Lotomba) | 78' | |||||
Ross Barkley (Thay: Sofiane Diop) | 78' | |||||
Youssouf Ndayishimiye (Thay: Hichem Boudaoui) | 78' | |||||
78' | Edon Zhegrova (Thay: Jonathan David) | |||||
85' | Angel Gomes | |||||
90+4'' | Tiago Djalo |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nice vs Lille
Nice
Lille
Kiếm soát bóng
44
56
12
Phạm lỗi
12
6
Ném biên
17
0
Việt vị
1
13
Chuyền dài
17
5
Phạt góc
7
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
6
5
Sút không trúng đích
3
3
Cú sút bị chặn
4
3
Phản công
3
6
Thủ môn cản phá
5
6
Phát bóng
8
2
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nice vs Lille
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Kiểm soát bóng: Nice: 44%, Lille: 56%.
90 +5'
Dante cản phá thành công cú sút
90 +5'
Cú sút của Mohamed Bayo bị chặn lại.
90 +5'
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +5'
Trò chơi được khởi động lại.
90 +4'
Sau hành vi bạo lực, Tiago Djalo bị ghi tên vào sổ trọng tài
90 +4'
Vở kịch dừng lại. Các cầu thủ xô đẩy và hét vào mặt nhau, trọng tài nên có hành động.
90 +4'
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Bafode Diakite của Lille vấp phải Ross Barkley
90 +4'
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Ismaily của Lille vấp phải Ross Barkley
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs Lille
Nice (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Melvin Bard (26), Aaron Ramsey (16), Hicham Boudaoui (28), Kephren Thuram-Ulien (19), Badredine Bouanani (35), Gaetan Laborde (24), Sofiane Diop (10)
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Bafode Diakite (18), Jose Fonte (6), Tiago Djalo (3), Ismaily (31), Angel Gomes (20), Leny Yoro (15), Tim Weah (22), Jonathan David (9), Remy Cabella (10), Mohamed Bayo (27)
Nice
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
23
Jordan Lotomba
25
Jean-Clair Todibo
4
Dante
26
Melvin Bard
16
Aaron Ramsey
28
Hicham Boudaoui
19
Kephren Thuram-Ulien
35
Badredine Bouanani
24
Gaetan Laborde
10
Sofiane Diop
27
Mohamed Bayo
10
Remy Cabella
9
Jonathan David
22
Tim Weah
15
Leny Yoro
20
Angel Gomes
31
Ismaily
3
Tiago Djalo
6
Jose Fonte
18
Bafode Diakite
30
Lucas Chevalier
Lille
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Nice vs Lille
25/09/2014 | ||||||
FRA D1
|
25/09/2014 |
Nice
|
1 - 0 |
Lille
|
||
15/02/2015 | ||||||
FRA D1
|
15/02/2015 |
Lille
|
0 - 0 |
Nice
|
||
01/11/2015 | ||||||
FRA D1
|
01/11/2015 |
Nice
|
0 - 0 |
Lille
|
||
10/01/2016 | ||||||
FRA D1
|
10/01/2016 |
Lille
|
1 - 1 |
Nice
|
||
28/08/2016 | ||||||
FRA D1
|
28/08/2016 |
Nice
|
1 - 1 |
Lille
|
||
08/04/2017 | ||||||
FRA D1
|
08/04/2017 |
Lille
|
1 - 2 |
Nice
|
||
21/12/2017 | ||||||
FRA D1
|
21/12/2017 |
Lille
|
1 - 1 |
Nice
|
||
03/03/2018 | ||||||
FRA D1
|
03/03/2018 |
Nice
|
2 - 1 |
Lille
|
||
25/11/2018 | ||||||
FRA D1
|
25/11/2018 |
Nice
|
2 - 0 |
Lille
|
||
02/02/2019 | ||||||
FRA D1
|
02/02/2019 |
Lille
|
4 - 0 |
Nice
|
||
25/10/2020 | ||||||
FRA D1
|
25/10/2020 |
Nice
|
1 - 1 |
Lille
|
||
26/10/2020 | ||||||
FRA D1
|
26/10/2020 |
Nice
|
1 - 1 |
Lille
|
||
02/05/2021 | ||||||
FRA D1
|
02/05/2021 |
Lille
|
2 - 0 |
Nice
|
||
14/08/2021 | ||||||
FRA D1
|
14/08/2021 |
Lille
|
0 - 4 |
Nice
|
||
15/05/2022 | ||||||
FRA D1
|
15/05/2022 |
Nice
|
1 - 3 |
Lille
|
||
01/09/2022 | ||||||
FRA D1
|
01/09/2022 |
Lille
|
1 - 2 |
Nice
|
||
29/01/2023 | ||||||
FRA D1
|
29/01/2023 |
Nice
|
1 - 0 |
Lille
|
||
12/08/2023 | ||||||
FRA D1
|
12/08/2023 |
Nice
|
1 - 1 |
Lille
|
||
20/05/2024 | ||||||
FRA D1
|
20/05/2024 |
Lille
|
2 - 2 |
Nice
|
||
10/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
10/11/2024 |
Nice
|
2 - 2 |
Lille
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Corte
|
1 - 1 |
Nice
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Lyon
|
4 - 1 |
Nice
|
Phong độ thi đấu Lille
21/12/2024 | ||||||
FRAC
|
21/12/2024 |
Rouen
|
0 - 1 |
Lille
|
||
14/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
14/12/2024 |
Marseille
|
1 - 1 |
Lille
|
||
12/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
12/12/2024 |
Lille
|
3 - 2 |
Sturm Graz
|
||
07/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
07/12/2024 |
Lille
|
3 - 1 |
Brest
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|