Kết quả Nice vs Lille
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 1
Gaetan Laborde (Kiến tạo: Terem Moffi) | 18' | 1 - 0 | ||||
Youcef Atal | 35' | |||||
38' | Hakon Arnar Haraldsson | |||||
Gaetan Laborde | 45+2'' | |||||
45+3'' | Tiago Santos | |||||
Jordan Lotomba (Thay: Youcef Atal) | 46' | |||||
Khephren Thuram-Ulien | 55' | |||||
Sofiane Diop (Thay: Jeremie Boga) | 57' | |||||
Pablo Rosario (Thay: Khephren Thuram-Ulien) | 57' | |||||
Evann Guessand (Thay: Gaetan Laborde) | 58' | |||||
61' | Angel Gomes (Thay: Carlos Baleba) | |||||
67' | Edon Zhegrova (Thay: Alan Virginius) | |||||
80' | Yusuf Yazici (Thay: Remy Cabella) | |||||
81' | Gabriel Gudmundsson (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) | |||||
Hichem Boudaoui (Thay: Terem Moffi) | 81' | |||||
1 - 1 | 90+4'' | Bafode Diakite (Kiến tạo: Angel Gomes) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nice vs Lille
Nice
Lille
Kiếm soát bóng
40
60
13
Phạm lỗi
9
13
Ném biên
19
5
Việt vị
1
10
Chuyền dài
21
3
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
5
3
Sút không trúng đích
3
2
Cú sút bị chặn
4
7
Phản công
5
4
Thủ môn cản phá
2
4
Phát bóng
6
3
Chăm sóc y tế
2
Diễn biến trận đấu Nice vs Lille
90 +8'
Một trận hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong ngày ra quân sau một trận đấu khá tẻ nhạt
90 +8'
Kiểm soát bóng: Nice: 40%, Lille: 60%.
90 +8'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +7'
Yusuf Yazici bị phạt vì đẩy Youssouf Ndayishimiye.
90 +7'
Quả phát bóng lên cho Lille.
90 +6'
Đẹp bắt đầu một cuộc phản công.
90 +6'
Jordan Lotomba thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
90 +6'
Lille bắt đầu phản công.
90 +6'
Benjamin Andre thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
90 +5'
Kiểm soát bóng: Nice: 40%, Lille: 60%.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs Lille
Nice (4-3-3): Marcin Bulka (90), Youcef Atal (20), Jean-Clair Todibo (6), Dante (4), Melvin Bard (26), Morgan Sanson (11), Youssouf Ndayishimiye (55), Kephren Thuram-Ulien (19), Gaetan Laborde (24), Terem Moffi (9), Jeremie Boga (7)
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Tiago Santos (22), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Ismaily (31), Carlos Baleba (35), Benjamin Andre (21), Alan Virginius (26), Remy Cabella (10), Hakon Arnar Haraldsson (7), Jonathan David (9)
Nice
4-3-3
90
Marcin Bulka
20
Youcef Atal
6
Jean-Clair Todibo
4
Dante
26
Melvin Bard
11
Morgan Sanson
55
Youssouf Ndayishimiye
19
Kephren Thuram-Ulien
24
Gaetan Laborde
9
Terem Moffi
7
Jeremie Boga
9
Jonathan David
7
Hakon Arnar Haraldsson
10
Remy Cabella
26
Alan Virginius
21
Benjamin Andre
35
Carlos Baleba
31
Ismaily
4
Alexsandro Ribeiro
18
Bafode Diakite
22
Tiago Santos
30
Lucas Chevalier
Lille
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Nice vs Lille
25/09/2014 | ||||||
FRA D1
|
25/09/2014 |
Nice
|
1 - 0 |
Lille
|
||
15/02/2015 | ||||||
FRA D1
|
15/02/2015 |
Lille
|
0 - 0 |
Nice
|
||
01/11/2015 | ||||||
FRA D1
|
01/11/2015 |
Nice
|
0 - 0 |
Lille
|
||
10/01/2016 | ||||||
FRA D1
|
10/01/2016 |
Lille
|
1 - 1 |
Nice
|
||
28/08/2016 | ||||||
FRA D1
|
28/08/2016 |
Nice
|
1 - 1 |
Lille
|
||
08/04/2017 | ||||||
FRA D1
|
08/04/2017 |
Lille
|
1 - 2 |
Nice
|
||
21/12/2017 | ||||||
FRA D1
|
21/12/2017 |
Lille
|
1 - 1 |
Nice
|
||
03/03/2018 | ||||||
FRA D1
|
03/03/2018 |
Nice
|
2 - 1 |
Lille
|
||
25/11/2018 | ||||||
FRA D1
|
25/11/2018 |
Nice
|
2 - 0 |
Lille
|
||
02/02/2019 | ||||||
FRA D1
|
02/02/2019 |
Lille
|
4 - 0 |
Nice
|
||
25/10/2020 | ||||||
FRA D1
|
25/10/2020 |
Nice
|
1 - 1 |
Lille
|
||
26/10/2020 | ||||||
FRA D1
|
26/10/2020 |
Nice
|
1 - 1 |
Lille
|
||
02/05/2021 | ||||||
FRA D1
|
02/05/2021 |
Lille
|
2 - 0 |
Nice
|
||
14/08/2021 | ||||||
FRA D1
|
14/08/2021 |
Lille
|
0 - 4 |
Nice
|
||
15/05/2022 | ||||||
FRA D1
|
15/05/2022 |
Nice
|
1 - 3 |
Lille
|
||
01/09/2022 | ||||||
FRA D1
|
01/09/2022 |
Lille
|
1 - 2 |
Nice
|
||
29/01/2023 | ||||||
FRA D1
|
29/01/2023 |
Nice
|
1 - 0 |
Lille
|
||
12/08/2023 | ||||||
FRA D1
|
12/08/2023 |
Nice
|
1 - 1 |
Lille
|
||
20/05/2024 | ||||||
FRA D1
|
20/05/2024 |
Lille
|
2 - 2 |
Nice
|
||
10/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
10/11/2024 |
Nice
|
2 - 2 |
Lille
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Corte
|
1 - 1 |
Nice
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Union St.Gilloise
|
2 - 1 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Le Havre
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Lyon
|
4 - 1 |
Nice
|
Phong độ thi đấu Lille
21/12/2024 | ||||||
FRAC
|
21/12/2024 |
Rouen
|
0 - 1 |
Lille
|
||
14/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
14/12/2024 |
Marseille
|
1 - 1 |
Lille
|
||
12/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
12/12/2024 |
Lille
|
3 - 2 |
Sturm Graz
|
||
07/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
07/12/2024 |
Lille
|
3 - 1 |
Brest
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|