Kết quả Motherwell vs Kilmarnock
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 4
Motherwell
Kết thúc
2 - 2
21:00 - 30/08/2025
Fir Park
Hiệp 1: 1 - 1
Kilmarnock
| 0 - 1 |
|
19' | Djenairo Daniels (Kiến tạo: Brad Lyons) | |||
|
|
27' | Djenairo Daniels | ||||
| Elliot Watt | 43' |
|
||||
|
|
44' | Brad Lyons | ||||
| Tawanda Maswanhise | 45+1'' |
|
1 - 1 | |||
|
|
46' | Marcus Dackers (Thay: Djenairo Daniels) | ||||
|
|
46' | Tom Lowery (Thay: Brad Lyons) | ||||
|
|
52' | Robbie Deas | ||||
| Emmanuel Longelo | 62' |
|
2 - 1 | |||
|
|
70' | Rory McKenzie (Thay: Liam Polworth) | ||||
|
|
70' | Kyle Magennis (Thay: Bruce Anderson) | ||||
| Regan Charles-Cook (Thay: Ibrahim Said) | 73' |
|
||||
| Oscar Priestman (Thay: Elliot Watt) | 73' |
|
||||
| Callum Hendry (Thay: Tawanda Maswanhise) | 74' |
|
||||
| 2 - 2 |
|
82' | George Stanger | |||
|
|
84' | Kyle Magennis | ||||
|
|
83' | Marley Watkins (Thay: George Stanger) | ||||
| Johnny Koutroumbis (Thay: Stephen O'Donnell) | 88' |
|
||||
|
|
90+3'' | Marcus Dackers | ||||
| Liam Gordon | 90+4'' |
|
||||
| Kofi Balmer (Thay: Elijah Just) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Motherwell vs Kilmarnock
Motherwell
Kilmarnock
Kiếm soát bóng
74
26
15
Phạm lỗi
16
0
Ném biên
0
4
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
0
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
2
8
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Motherwell vs Kilmarnock
90 +5'
Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Kofi Balmer.
90 +4'
Thẻ vàng cho Liam Gordon.
90 +3'
Thẻ vàng cho Marcus Dackers.
88 '
Stephen O'Donnell rời sân và được thay thế bởi Johnny Koutroumbis.
84 '
Thẻ vàng cho Kyle Magennis.
83 '
George Stanger rời sân và được thay thế bởi Marley Watkins.
82 '
V À A A O O O - George Stanger đã ghi bàn!
74 '
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.
73 '
Elliot Watt rời sân và được thay thế bởi Oscar Priestman.
73 '
Ibrahim Said rời sân và được thay thế bởi Regan Charles-Cook.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Motherwell vs Kilmarnock
Motherwell (4-3-3): Calum Ward (13), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Paul McGinn (16), Emmanuel Longelo (45), Elijah Just (21), Elliot Watt (20), Lukas Fadinger (12), Tawanda Maswanhise (18), Apostolos Stamatelopoulos (9), Ibrahim Said (90)
Kilmarnock (5-3-2): Max Stryjek (1), Ben Brannan (26), George Stanger (14), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Dominic Thompson (3), David Watson (12), Brad Lyons (8), Liam Polworth (31), Djenario Daniels (29), Bruce Anderson (19)
Motherwell
4-3-3
13
Calum Ward
2
Stephen O'Donnell
4
Liam Gordon
16
Paul McGinn
45
Emmanuel Longelo
21
Elijah Just
20
Elliot Watt
12
Lukas Fadinger
18
Tawanda Maswanhise
9
Apostolos Stamatelopoulos
90
Ibrahim Said
19
Bruce Anderson
29
Djenario Daniels
31
Liam Polworth
8
Brad Lyons
12
David Watson
3
Dominic Thompson
6
Robbie Deas
5
Lewis Mayo
14
George Stanger
26
Ben Brannan
1
Max Stryjek
Kilmarnock
5-3-2
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Kilmarnock
| 09/02/2013 | ||||||
|
SCO PR
|
09/02/2013 |
Kilmarnock
|
2 - 0 |
Motherwell
|
||
| 31/08/2013 | ||||||
|
SCO PR
|
31/08/2013 |
Motherwell
|
2 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 23/11/2013 | ||||||
|
SCO PR
|
23/11/2013 |
Kilmarnock
|
0 - 2 |
Motherwell
|
||
| 29/03/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
29/03/2014 |
Motherwell
|
1 - 2 |
Kilmarnock
|
||
| 23/08/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
23/08/2014 |
Kilmarnock
|
2 - 0 |
Motherwell
|
||
| 04/04/2015 | ||||||
|
SCO PR
|
04/04/2015 |
Kilmarnock
|
1 - 2 |
Motherwell
|
||
| 29/08/2015 | ||||||
|
SCO PR
|
29/08/2015 |
Motherwell
|
1 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 13/02/2016 | ||||||
|
SCO PR
|
13/02/2016 |
Motherwell
|
0 - 2 |
Kilmarnock
|
||
| 31/10/2016 | ||||||
|
SCO PR
|
31/10/2016 |
Kilmarnock
|
0 - 1 |
Motherwell
|
||
| 27/08/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
27/08/2022 |
Kilmarnock
|
2 - 1 |
Motherwell
|
||
| 24/12/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
24/12/2022 |
Motherwell
|
2 - 2 |
Kilmarnock
|
||
| 25/02/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
25/02/2023 |
Kilmarnock
|
1 - 1 |
Motherwell
|
||
| 26/08/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
26/08/2023 |
Motherwell
|
2 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 04/11/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
04/11/2023 |
Kilmarnock
|
1 - 0 |
Motherwell
|
||
| 03/02/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
03/02/2024 |
Motherwell
|
1 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 18/08/2024 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
18/08/2024 |
Motherwell
|
1 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 21/12/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
21/12/2024 |
Motherwell
|
1 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 09/01/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
09/01/2025 |
Kilmarnock
|
0 - 0 |
Motherwell
|
||
| 05/04/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
05/04/2025 |
Kilmarnock
|
2 - 0 |
Motherwell
|
||
| 30/08/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/08/2025 |
Motherwell
|
2 - 2 |
Kilmarnock
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Motherwell
| 02/11/2025 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
02/11/2025 |
Motherwell
|
1 - 4 |
St. Mirren
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/10/2025 |
Motherwell
|
2 - 0 |
Dundee United
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
25/10/2025 |
Livingston
|
1 - 2 |
Motherwell
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
18/10/2025 |
Motherwell
|
1 - 2 |
Falkirk
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
05/10/2025 |
Celtic
|
3 - 2 |
Motherwell
|
||
Phong độ thi đấu Kilmarnock
| 01/11/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
01/11/2025 |
Falkirk
|
3 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/10/2025 |
Kilmarnock
|
0 - 1 |
Aberdeen
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
26/10/2025 |
Rangers
|
3 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
18/10/2025 |
Kilmarnock
|
0 - 3 |
Hearts
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
04/10/2025 |
Kilmarnock
|
2 - 0 |
St. Mirren
|
||