Kết quả Kilmarnock vs Motherwell
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 11

Kilmarnock
Kết thúc
0 - 0
02:45 - 09/01/2025
The BBSP Stadium, Rugby Park
Hiệp 1: 0 - 0

Motherwell
Brad Lyons (VAR check) | 26' |
![]() |
0 - 0 | |||
![]() |
38' | Andrew Halliday | ||||
Marley Watkins | 42' |
![]() |
||||
![]() |
58' | Paul McGinn (Thay: Liam Gordon) | ||||
Jack Burroughs (Thay: Kyle Magennis) | 65' |
![]() |
||||
![]() |
63' | Tom Sparrow (Thay: Jack Vale) | ||||
![]() |
71' | Ewan Wilson | ||||
![]() |
76' | Stephen O'Donnell (Thay: Marvin Kaleta) | ||||
![]() |
76' | Moses Ebiye (Thay: Tawanda Maswanhise) | ||||
![]() |
76' | Kai Andrews (Thay: Andrew Halliday) | ||||
Danny Armstrong (Thay: Fraser Murray) | 77' |
![]() |
||||
Bruce Anderson (Thay: Corrie Ndaba) | 78' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Motherwell

Kilmarnock

Motherwell
Kiếm soát bóng
69
31
5
Phạm lỗi
6
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
15
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
2
10
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Kilmarnock vs Motherwell
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
78 '
Corrie Ndaba rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
77 '
Fraser Murray rời sân và được thay thế bởi Danny Armstrong.
76 '
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Kai Andrews.
76 '
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
76 '
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Stephen O'Donnell.
71 '

Thẻ vàng cho Ewan Wilson.
65 '
Kyle Magennis rời sân và được thay thế bởi Jack Burroughs.
63 '
Jack Vale rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.
58 '
Liam Gordon rời sân và được thay thế bởi Paul McGinn.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Motherwell
Kilmarnock (3-4-3): Robby McCrorie (20), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Robbie Deas (6), Bradley Lyons (8), Kyle Magennis (16), Liam Polworth (31), Corrie Ndaba (3), Fraser Murray (15), Marley Watkins (23), Bobby Wales (24)
Motherwell (3-4-3): Aston Oxborough (13), Kofi Balmer (5), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Marvin Kaleta (21), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Ewan Wilson (23), Tawanda Maswanhise (55), Jack Vale (77), Tony Watt (52)

Kilmarnock
3-4-3
20
Robby McCrorie
5
Lewis Mayo
4
Joe Wright
6
Robbie Deas
8
Bradley Lyons
16
Kyle Magennis
31
Liam Polworth
3
Corrie Ndaba
15
Fraser Murray
23
Marley Watkins
24
Bobby Wales
52
Tony Watt
77
Jack Vale
55
Tawanda Maswanhise
23
Ewan Wilson
11
Andy Halliday
6
Davor Zdravkovski
21
Marvin Kaleta
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
5
Kofi Balmer
13
Aston Oxborough

Motherwell
3-4-3
Lịch sử đối đầu Kilmarnock vs Motherwell
29/12/2012 | ||||||
SCO PR
|
29/12/2012 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Kilmarnock
|
09/02/2013 | ||||||
SCO PR
|
09/02/2013 |
Kilmarnock
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
31/08/2013 | ||||||
SCO PR
|
31/08/2013 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Kilmarnock
|
23/11/2013 | ||||||
SCO PR
|
23/11/2013 |
Kilmarnock
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
29/03/2014 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2014 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Kilmarnock
|
23/08/2014 | ||||||
SCO PR
|
23/08/2014 |
Kilmarnock
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
04/04/2015 | ||||||
SCO PR
|
04/04/2015 |
Kilmarnock
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
29/08/2015 | ||||||
SCO PR
|
29/08/2015 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Kilmarnock
|
13/02/2016 | ||||||
SCO PR
|
13/02/2016 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Kilmarnock
|
31/10/2016 | ||||||
SCO PR
|
31/10/2016 |
Kilmarnock
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
27/08/2022 | ||||||
SCO PR
|
27/08/2022 |
Kilmarnock
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
24/12/2022 | ||||||
SCO PR
|
24/12/2022 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Kilmarnock
|
25/02/2023 | ||||||
SCO PR
|
25/02/2023 |
Kilmarnock
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
26/08/2023 | ||||||
SCO PR
|
26/08/2023 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Kilmarnock
|
04/11/2023 | ||||||
SCO PR
|
04/11/2023 |
Kilmarnock
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
03/02/2024 | ||||||
SCO PR
|
03/02/2024 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Kilmarnock
|
18/08/2024 | ||||||
Scotland League Cup
|
18/08/2024 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Kilmarnock
|
21/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
21/12/2024 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Kilmarnock
|
09/01/2025 | ||||||
SCO PR
|
09/01/2025 |
Kilmarnock
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
05/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2025 |
Kilmarnock
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Kilmarnock
12/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
12/04/2025 |
Celtic
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Kilmarnock
|
05/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2025 |
Kilmarnock
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
St. Mirren
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Kilmarnock
|
15/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
15/03/2025 |
Kilmarnock
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
01/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
01/03/2025 |
Ross County
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Kilmarnock
|
Phong độ thi đấu Motherwell
12/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
12/04/2025 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Hearts
|
05/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2025 |
Kilmarnock
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Aberdeen
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
15/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
15/03/2025 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
St. Mirren
|
01/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
01/03/2025 |
Rangers
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Motherwell
|