Kết quả Motherwell vs Hearts
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 33

Motherwell
Kết thúc
0 - 0
21:00 - 12/04/2025
Fir Park
Hiệp 1: 0 - 0

Hearts
![]() |
23' | Sander Erik Kartum | ||||
![]() |
34' | Adam Forrester | ||||
Johnny Koutroumbis (Thay: Kofi Balmer) | 20' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Cameron Devlin (Thay: Sander Erik Kartum) | ||||
![]() |
66' | Beni Baningime | ||||
![]() |
46' | Lawrence Shankland (Thay: Musa Drammeh) | ||||
Kai Andrews (Thay: Andrew Halliday) | 61' |
![]() |
||||
Luke Armstrong (Thay: Tony Watt) | 71' |
![]() |
||||
Jair Tavares (Thay: Tom Sparrow) | 71' |
![]() |
||||
![]() |
71' | Alan Forrest (Thay: Beni Baningime) | ||||
Will Dickson (Thay: Tawanda Maswanhise) | 81' |
![]() |
||||
Harry Paton (Thay: Callum Slattery) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
84' | Calem Nieuwenhof (Thay: Elton Kabangu) | ||||
![]() |
90' | Craig Halkett (Thay: Michael Steinwender) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Motherwell vs Hearts

Motherwell

Hearts
Kiếm soát bóng
46
54
12
Phạm lỗi
18
0
Ném biên
0
4
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
8
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Motherwell vs Hearts
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +1'
Michael Steinwender rời sân và được thay thế bởi Craig Halkett.
84 '
Elton Kabangu rời sân và được thay thế bởi Calem Nieuwenhof.
81 '
Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Harry Paton.
81 '
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Will Dickson.
71 '
Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
71 '
Tom Sparrow rời sân và được thay thế bởi Jair Tavares.
71 '
Tony Watt rời sân và được thay thế bởi Luke Armstrong.
66 '

Thẻ vàng cho Beni Baningime.
61 '
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Kai Andrews.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Motherwell vs Hearts
Motherwell (3-4-3): Ellery Balcombe (88), Kofi Balmer (5), Stephen O'Donnell (2), Dan Casey (15), Tom Sparrow (7), Lennon Miller (38), Andy Halliday (11), Dominic Thompson (56), Tony Watt (52), Callum Slattery (8), Tawanda Maswanhise (55)
Hearts (4-3-1-2): Craig Gordon (1), Adam Forrester (35), Michael Steinwender (15), Jamie McCart (30), James Penrice (29), Sander Erik Kartum (27), Beni Baningime (6), Blair Spittal (16), Jorge Grant (7), Musa Drammeh (37), Elton Kabangu (19)

Motherwell
3-4-3
88
Ellery Balcombe
5
Kofi Balmer
2
Stephen O'Donnell
15
Dan Casey
7
Tom Sparrow
38
Lennon Miller
11
Andy Halliday
56
Dominic Thompson
52
Tony Watt
8
Callum Slattery
55
Tawanda Maswanhise
19
Elton Kabangu
37
Musa Drammeh
7
Jorge Grant
16
Blair Spittal
6
Beni Baningime
27
Sander Erik Kartum
29
James Penrice
30
Jamie McCart
15
Michael Steinwender
35
Adam Forrester
1
Craig Gordon

Hearts
4-3-1-2
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Hearts
02/10/2021 | ||||||
SCO PR
|
02/10/2021 |
Hearts
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
20/11/2021 | ||||||
SCO PR
|
20/11/2021 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hearts
|
29/01/2022 | ||||||
SCO PR
|
29/01/2022 |
Hearts
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
18/09/2022 | ||||||
SCO PR
|
18/09/2022 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Hearts
|
06/11/2022 | ||||||
SCO PR
|
06/11/2022 |
Hearts
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
19/02/2023 | ||||||
SCO PR
|
19/02/2023 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hearts
|
03/09/2023 | ||||||
SCO PR
|
03/09/2023 |
Hearts
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
11/11/2023 | ||||||
SCO PR
|
11/11/2023 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Hearts
|
17/02/2024 | ||||||
SCO PR
|
17/02/2024 |
Hearts
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
25/08/2024 | ||||||
SCO PR
|
25/08/2024 |
Motherwell
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Hearts
|
02/01/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/01/2025 |
Hearts
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
12/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
12/04/2025 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Hearts
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Motherwell
02/08/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/08/2025 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rangers
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Berlin
|
23/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
23/07/2025 |
Motherwell
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Greenock Morton
|
19/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
19/07/2025 |
Stenhousemuir
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
16/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
16/07/2025 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Peterhead
|
Phong độ thi đấu Hearts
05/08/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/08/2025 |
Hearts
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Aberdeen
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Hearts
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Sunderland
|
24/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
24/07/2025 |
Hearts
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Dumbarton
|
19/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
19/07/2025 |
Stirling Albion
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Hearts
|
16/07/2025 | ||||||
Scotland League Cup
|
16/07/2025 |
Hamilton Academical
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Hearts
|