Kết quả Motherwell vs Hibernian
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 14

Motherwell
Kết thúc
0 - 3
22:00 - 30/11/2024
Fir Park
Hiệp 1: 0 - 2

Hibernian
0 - 1 |
![]() |
26' | Junior Hoilett (Kiến tạo: Nicky Cadden) | |||
0 - 2 |
![]() |
38' | Mykola Kukharevych | |||
Tony Watt (Thay: Apostolos Stamatelopoulos) | 46' |
![]() |
||||
Zach Robinson (Thay: Andrew Halliday) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Dwight Gayle (Thay: Mykola Kukharevych) | ||||
![]() |
69' | Josh Campbell (Thay: Junior Hoilett) | ||||
Moses Ebiye (Thay: Kofi Balmer) | 71' |
![]() |
||||
Harry Paton (Thay: Davor Zdravkovski) | 71' |
![]() |
||||
0 - 3 |
![]() |
81' | Josh Campbell (Kiến tạo: Dwight Gayle) | |||
![]() |
82' | Martin Boyle (Thay: Thody Elie Youan) | ||||
Steve Seddon (Thay: Ewan Wilson) | 82' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Joe Newell) | ||||
![]() |
89' | Lewis Miller (Thay: Chris Cadden) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Motherwell vs Hibernian

Motherwell

Hibernian
Kiếm soát bóng
56
44
8
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
6
3
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Motherwell vs Hibernian
89 '
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Lewis Miller.
82 '
Joe Newell rời sân và được thay thế bởi Hyeok-Kyu Kwon.
82 '
Ewan Wilson rời sân và được thay thế bởi Steve Seddon.
82 '
Thody Elie Youan rời sân và được thay thế bởi Martin Boyle.
81 '
Dwight Gayle đã kiến tạo cho bàn thắng.
81 '

V À A A O O O - Josh Campbell ghi bàn!
71 '
Davor Zdravkovski rời sân và được thay thế bởi Harry Paton.
71 '
Kofi Balmer rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
69 '
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
69 '
Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Motherwell vs Hibernian
Motherwell (3-4-3): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Liam Gordon (4), Kofi Balmer (5), Marvin Kaleta (21), Davor Zdravkovski (6), Lennon Miller (38), Ewan Wilson (23), Tawanda Maswanhise (55), Apostolos Stamatelopoulos (14), Andy Halliday (11)
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Joe Newell (11), Junior Hoilett (23), Mykola Kukharevych (99), Thody Elie Youan (7)

Motherwell
3-4-3
13
Aston Oxborough
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
5
Kofi Balmer
21
Marvin Kaleta
6
Davor Zdravkovski
38
Lennon Miller
23
Ewan Wilson
55
Tawanda Maswanhise
14
Apostolos Stamatelopoulos
11
Andy Halliday
7
Thody Elie Youan
99
Mykola Kukharevych
23
Junior Hoilett
11
Joe Newell
26
Nectarios Triantis
19
Nicky Cadden
12
Chris Cadden
15
Jack Iredale
33
Rocky Bushiri
5
Warren O'Hora
13
Jordan Smith

Hibernian
3-4-1-2
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Hibernian
01/08/2021 | ||||||
SCO PR
|
01/08/2021 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Hibernian
|
04/12/2021 | ||||||
SCO PR
|
04/12/2021 |
Hibernian
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
27/01/2022 | ||||||
SCO PR
|
27/01/2022 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Hibernian
|
13/03/2022 | ||||||
SCO CUP
|
13/03/2022 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Hibernian
|
08/10/2022 | ||||||
SCO PR
|
08/10/2022 |
Hibernian
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
08/01/2023 | ||||||
SCO PR
|
08/01/2023 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Hibernian
|
01/04/2023 | ||||||
SCO PR
|
01/04/2023 |
Hibernian
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Motherwell
|
13/08/2023 | ||||||
SCO PR
|
13/08/2023 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
02/01/2024 | ||||||
SCO PR
|
02/01/2024 |
Hibernian
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
13/04/2024 | ||||||
SCO PR
|
13/04/2024 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
05/10/2024 | ||||||
SCO PR
|
05/10/2024 |
Hibernian
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
30/11/2024 | ||||||
SCO PR
|
30/11/2024 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Hibernian
|
11/01/2025 | ||||||
SCO PR
|
11/01/2025 |
Hibernian
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Motherwell
12/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
12/04/2025 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Hearts
|
05/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2025 |
Kilmarnock
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Aberdeen
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
15/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
15/03/2025 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
St. Mirren
|
01/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
01/03/2025 |
Rangers
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
Phong độ thi đấu Hibernian
13/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
13/04/2025 |
Hibernian
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Dundee FC
|
05/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2025 |
Rangers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Hibernian
|
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Hibernian
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
St. Johnstone
|
15/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
15/03/2025 |
Kilmarnock
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
09/03/2025 | ||||||
SCO CUP
|
09/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hibernian
|