Kết quả Millwall vs Leicester
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 42
George Honeyman | 11' | |||||
21' | Harry Winks | |||||
Romain Esse (Thay: George Honeyman) | 51' | |||||
Romain Esse | 51' | |||||
Ryan Longman (Kiến tạo: Billy Mitchell) | 59' | 1 - 0 | ||||
62' | Abdul Issahaku (Thay: Yunus Akgun) | |||||
73' | Kelechi Iheanacho (Thay: Jamie Vardy) | |||||
73' | Dennis Praet (Thay: Wilfred Ndidi) | |||||
73' | James Justin (Thay: Callum Doyle) | |||||
Tom Bradshaw (Thay: Michael Obafemi) | 76' | |||||
George Saville | 83' | |||||
88' | Patson Daka (Thay: Harry Winks) | |||||
Brooke Norton-Cuffy (Thay: Ryan Longman) | 89' | |||||
Casper de Norre (Thay: Zian Flemming) | 90' | |||||
Matija Sarkic | 90+6'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Millwall vs Leicester
Millwall
Leicester
Kiếm soát bóng
28
72
11
Phạm lỗi
6
19
Ném biên
33
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
1
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Millwall vs Leicester
90 +6'
Thẻ vàng dành cho Matija Sarkic.
90 +6'
Thẻ vàng cho [player1].
90 '
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Casper de Norre.
89 '
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Brooke Norton-Cuffy.
88 '
Harry Winks rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.
83 '
Thẻ vàng dành cho George Saville.
83 '
Thẻ vàng cho [player1].
76 '
Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
73 '
Callum Doyle sẽ rời sân và được thay thế bởi James Justin.
73 '
Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Dennis Praet.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Millwall vs Leicester
Millwall (4-4-2): Matija Sarkic (20), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Danny McNamara (2), Ryan Longman (11), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Michael Obafemi (21)
Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Callum Doyle (5), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Yunus Akgün (29), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)
Millwall
4-4-2
20
Matija Sarkic
18
Ryan Leonard
6
Japhet Tanganga
5
Jake Cooper
2
Danny McNamara
11
Ryan Longman
8
Billy Mitchell
23
George Saville
39
George Honeyman
10
Zian Flemming
21
Michael Obafemi
10
Stephy Mavididi
9
Jamie Vardy
29
Yunus Akgün
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Harry Winks
25
Wilfred Ndidi
5
Callum Doyle
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
21
Ricardo Pereira
30
Mads Hermansen
Leicester
4-3-3
Lịch sử đối đầu Millwall vs Leicester
30/03/2013 | ||||||
ENG LCH
|
30/03/2013 |
Leicester
|
0 - 1 |
Millwall
|
||
01/01/2014 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2014 |
Millwall
|
1 - 3 |
Leicester
|
||
30/11/2014 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2014 |
Leicester
|
3 - 0 |
Millwall
|
||
23/09/2021 | ||||||
ENG LC
|
23/09/2021 |
Millwall
|
0 - 2 |
Leicester
|
||
14/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2023 |
Leicester
|
3 - 2 |
Millwall
|
||
06/01/2024 | ||||||
ENG FAC
|
06/01/2024 |
Millwall
|
2 - 3 |
Leicester
|
||
10/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
10/04/2024 |
Millwall
|
1 - 0 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Millwall
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Millwall
|
1 - 0 |
Blackburn Rovers
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Middlesbrough
|
1 - 0 |
Millwall
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
Millwall
|
0 - 1 |
Sheffield United
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Millwall
|
0 - 1 |
Coventry City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Oxford United
|
1 - 1 |
Millwall
|
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|