Kết quả Millwall vs Leicester
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 12
| Jake Cooper | 28' |
|
||||
| Femi Azeez (Kiến tạo: Casper de Norre) | 44' |
|
1 - 0 | |||
|
|
49' | Julian Carranza (Thay: Aaron Ramsey) | ||||
|
|
53' | Ricardo Pereira | ||||
| (Pen) Mihailo Ivanovic | 56' |
|
1 - 0 | |||
|
|
63' | Wout Faes (Thay: Luke Thomas) | ||||
|
|
63' | Silko Thomas (Thay: Jeremy Monga) | ||||
| Billy Mitchell (Thay: Casper de Norre) | 68' |
|
||||
| Camiel Neghli (Thay: Luke Cundle) | 78' |
|
||||
|
|
77' | Stephy Mavididi (Thay: Jordan Ayew) | ||||
|
|
76' | Patson Daka (Thay: Ricardo Pereira) | ||||
| Aidomo Emakhu (Thay: Thierno Ballo) | 90' |
|
||||
| Joe Bryan (Thay: Zak Sturge) | 90' |
|
||||
|
|
83' | Harry Winks |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Millwall vs Leicester
Millwall
Leicester
Kiếm soát bóng
47
53
12
Phạm lỗi
8
36
Ném biên
29
1
Việt vị
2
4
Chuyền dài
3
5
Phạt góc
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
6
1
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
10
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Millwall vs Leicester
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'
Zak Sturge rời sân và được thay thế bởi Joe Bryan.
90 +1'
Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
83 '
Thẻ vàng cho Harry Winks.
78 '
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Camiel Neghli.
77 '
Jordan Ayew rời sân và được thay thế bởi Stephy Mavididi.
76 '
Ricardo Pereira rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.
68 '
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.
63 '
Jeremy Monga rời sân và anh ấy được thay thế bởi Silko Thomas.
63 '
Luke Thomas rời sân và anh ấy được thay thế bởi Wout Faes.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Millwall vs Leicester
Millwall (4-2-3-1): Max Crocombe (15), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Tristan Crama (4), Zak Sturge (3), Derek Mazou-Sacko (49), Casper De Norre (24), Femi Azeez (11), Luke Cundle (25), Thierno Ballo (7), Mihailo Ivanovic (9)
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (1), Ricardo Pereira (21), Jannik Vestergaard (23), Caleb Okoli (5), Luke Thomas (33), Jordan James (6), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Aaron Ramsey (30), Jeremy Monga (28), Jordan Ayew (9)
Millwall
4-2-3-1
15
Max Crocombe
18
Ryan Leonard
5
Jake Cooper
4
Tristan Crama
3
Zak Sturge
49
Derek Mazou-Sacko
24
Casper De Norre
11
Femi Azeez
25
Luke Cundle
7
Thierno Ballo
9
Mihailo Ivanovic
9
Jordan Ayew
28
Jeremy Monga
30
Aaron Ramsey
7
Abdul Fatawu
8
Harry Winks
6
Jordan James
33
Luke Thomas
5
Caleb Okoli
23
Jannik Vestergaard
21
Ricardo Pereira
1
Jakub Stolarczyk
Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Millwall vs Leicester
| 30/03/2013 | ||||||
|
ENG LCH
|
30/03/2013 |
Leicester
|
0 - 1 |
Millwall
|
||
| 01/01/2014 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/01/2014 |
Millwall
|
1 - 3 |
Leicester
|
||
| 30/11/2014 | ||||||
|
ENG LCH
|
30/11/2014 |
Leicester
|
3 - 0 |
Millwall
|
||
| 23/09/2021 | ||||||
|
ENG LC
|
23/09/2021 |
Millwall
|
0 - 2 |
Leicester
|
||
| 14/12/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
14/12/2023 |
Leicester
|
3 - 2 |
Millwall
|
||
| 06/01/2024 | ||||||
|
ENG FAC
|
06/01/2024 |
Millwall
|
2 - 3 |
Leicester
|
||
| 10/04/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
10/04/2024 |
Millwall
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Millwall
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Millwall
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Birmingham City
|
4 - 0 |
Millwall
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Oxford United
|
2 - 2 |
Millwall
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Millwall
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Millwall
|
2 - 0 |
Stoke City
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
QPR
|
1 - 2 |
Millwall
|
||
Phong độ thi đấu Leicester
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Middlesbrough
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Leicester
|
0 - 2 |
Blackburn Rovers
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Millwall
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Hull City
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
19/10/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Portsmouth
|
||