Kết quả Maccabi Haifa vs Panathinaikos
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
Dia Saba | 3' | |||||
Tjaronn Chery (Thay: Erik Shuranov) | 46' | |||||
Pierre Cornud | 54' | |||||
55' | Fotis Ioannidis | |||||
60' | Filip Djuricic | |||||
67' | Andraz Sporar (Thay: Fotis Ioannidis) | |||||
67' | Filip Djuricic (Thay: Adam Gnezda) | |||||
Frantzdy Pierrot (Thay: Dia Saba) | 68' | |||||
Ali Mohamed (Thay: Manuel Cafumana) | 68' | |||||
Daniel Sundgren | 71' | |||||
Lior Refaelov (Thay: Din David) | 76' | |||||
78' | Sebastian Palacios (Thay: Daniel Mancini) | |||||
78' | George Vagiannidis (Thay: Giannis Kotsiras) | |||||
Hamza Shibli (Thay: Anan Khalaili) | 84' | |||||
88' | Filip Mladenovic (Thay: Juankar) | |||||
Ali Mohamed (Thay: Show) | 68' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Panathinaikos
Maccabi Haifa
Panathinaikos
Kiếm soát bóng
54
46
12
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
0
4
Sút không trúng đích
5
5
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Maccabi Haifa vs Panathinaikos
90 +5'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
88 '
Juankar vào sân và được thay thế bởi Filip Mladenovic.
84 '
Anan Khalaili rời sân và được thay thế bởi Hamza Shibli.
78 '
Giannis Kotsiras rời sân và được thay thế bởi George Vagiannidis.
78 '
Daniel Mancini rời sân và được thay thế bởi Sebastian Palacios.
76 '
Din David rời sân và được thay thế bởi Lior Refaelov.
71 '
Thẻ vàng dành cho Daniel Sundgren.
68 '
Buổi biểu diễn sắp kết thúc và anh ấy được thay thế bởi Ali Mohamed.
68 '
Manuel Cafumana rời sân và được thay thế bởi Ali Mohamed.
68 '
Dia Saba rời sân và được thay thế bởi Frantzdy Pierrot.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Panathinaikos
Maccabi Haifa (4-3-3): Shareef Keouf (40), Daniel Sundgren (2), Lorenco Simic (44), Abdoulaye Seck (30), Pierre Cornud (27), Show (5), Dia Saba (91), Mahmoud Jaber (26), Anan Khalaili (25), Dean David (21), Erik Shuranov (19)
Panathinaikos (4-3-3): Alberto Brignoli (91), Giannis Kotsiras (27), Bart Schenkeveld (5), Tin Jedvaj (21), Juankar (3), Adam Gnezda Cerin (16), Willian Arão (55), Tonny Vilhena (52), Daniel Mancini (17), Fotis Ioannidis (7), Bernard (10)
Maccabi Haifa
4-3-3
40
Shareef Keouf
2
Daniel Sundgren
44
Lorenco Simic
30
Abdoulaye Seck
27
Pierre Cornud
5
Show
91
Dia Saba
26
Mahmoud Jaber
25
Anan Khalaili
21
Dean David
19
Erik Shuranov
10
Bernard
7
Fotis Ioannidis
17
Daniel Mancini
52
Tonny Vilhena
55
Willian Arão
16
Adam Gnezda Cerin
3
Juankar
21
Tin Jedvaj
5
Bart Schenkeveld
27
Giannis Kotsiras
91
Alberto Brignoli
Panathinaikos
4-3-3
Lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Panathinaikos
06/10/2023 | ||||||
UEFA EL
|
06/10/2023 |
Maccabi Haifa
|
0 - 0 |
Panathinaikos
|
||
15/12/2023 | ||||||
UEFA EL
|
15/12/2023 |
Panathinaikos
|
1 - 2 |
Maccabi Haifa
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Maccabi Haifa
22/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
22/12/2024 |
Maccabi Haifa
|
2 - 1 |
Maccabi Netanya
|
||
16/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
16/12/2024 |
Ironi Tiberias
|
0 - 0 |
Maccabi Haifa
|
||
08/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
08/12/2024 |
FC Ashdod
|
1 - 3 |
Maccabi Haifa
|
||
05/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
05/12/2024 |
Maccabi Haifa
|
0 - 2 |
Hapoel Beer Sheva
|
||
30/11/2024 | ||||||
ISR D1
|
30/11/2024 |
Maccabi Petach Tikva
|
1 - 2 |
Maccabi Haifa
|
Phong độ thi đấu Panathinaikos
22/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
22/12/2024 |
Panathinaikos
|
1 - 0 |
Athens Kallithea
|
||
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Panathinaikos
|
4 - 0 |
Dinamo Minsk
|
||
15/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
15/12/2024 |
Levadiakos
|
0 - 1 |
Panathinaikos
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
TNS
|
0 - 2 |
Panathinaikos
|
||
09/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
09/12/2024 |
Asteras Tripolis
|
0 - 1 |
Panathinaikos
|