Kết quả Panathinaikos vs Maccabi Haifa
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
Juankar | 10' | |||||
0 - 1 | 20' | Din David (Kiến tạo: Pierre Cornud) | ||||
32' | Mahmoud Jaber (Thay: Ali Mohamed) | |||||
36' | Pierre Cornud | |||||
40' | Daniel Sundgren | |||||
45+3'' | Daniel Sundgren | |||||
46' | Frantzdy Pierrot | |||||
60' | Ilai Hagag | |||||
66' | Mahmoud Jaber | |||||
67' | Lior Refaelov (Thay: Din David) | |||||
Adam Cherin (Thay: Tonny Vilhena) | 69' | |||||
Daniel Mancini (Thay: Sebastian Palacios) | 69' | |||||
0 - 2 | 74' | Tjaronn Chery (Kiến tạo: Pierre Cornud) | ||||
80' | Anan Khalaili (Thay: Tjaronn Chery) | |||||
80' | Suf Podgoreanu (Thay: Pierre Cornud) | |||||
Filip Mladenovic (Thay: Juankar) | 80' | |||||
Fotis Ioannidis (Kiến tạo: Bernard) | 89' | 1 - 2 | ||||
Andraz Sporar (Thay: Aitor Cantalapiedra) | 88' | |||||
Bart Schenkeveld | 90+6'' | |||||
46' | Ilay Feingold (Thay: Daniel Sundgren) | |||||
Adam Gnezda Cerin (Thay: Tonny Vilhena) | 69' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Maccabi Haifa
Panathinaikos
Maccabi Haifa
Kiếm soát bóng
57
43
9
Phạm lỗi
18
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
15
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
4
10
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Panathinaikos vs Maccabi Haifa
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Thẻ vàng dành cho Bart Schenkeveld.
90 +6'
Thẻ vàng cho [player1].
89 '
Bernard đã hỗ trợ ghi bàn.
89 '
G O O O A A A L - Fotis Ioannidis đã trúng mục tiêu!
88 '
Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Andraz Sporar.
80 '
Juankar vào sân và được thay thế bởi Filip Mladenovic.
80 '
Pierre Cornud rời sân và được thay thế bởi Suf Podgoreanu.
80 '
Tjaronn Chery rời sân và được thay thế bởi Anan Khalaili.
74 '
Pierre Cornud đã hỗ trợ ghi bàn.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Maccabi Haifa
Panathinaikos (4-3-3): Yuri Lodygin (12), Georgios Vagiannidis (2), Tin Jedvaj (21), Bart Schenkeveld (5), Juankar (3), Willian Arão (55), Bernard (10), Tonny Vilhena (52), Sebastian Palacios (34), Fotis Ioannidis (7), Aitor Cantalapiedra (22)
Maccabi Haifa (4-3-3): Shareef Keouf (40), Daniel Sundgren (2), Rami Gershon (55), Abdoulaye Seck (30), Pierre Cornud (27), Tjaronn Chery (10), Show (5), Ali Muhammad (4), Ilay Hajaj (28), Frantzdy Pierrot (9), Dean David (21)
Panathinaikos
4-3-3
12
Yuri Lodygin
2
Georgios Vagiannidis
21
Tin Jedvaj
5
Bart Schenkeveld
3
Juankar
55
Willian Arão
10
Bernard
52
Tonny Vilhena
34
Sebastian Palacios
7
Fotis Ioannidis
22
Aitor Cantalapiedra
21
Dean David
9
Frantzdy Pierrot
28
Ilay Hajaj
4
Ali Muhammad
5
Show
10
Tjaronn Chery
27
Pierre Cornud
30
Abdoulaye Seck
55
Rami Gershon
2
Daniel Sundgren
40
Shareef Keouf
Maccabi Haifa
4-3-3
Lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Maccabi Haifa
06/10/2023 | ||||||
UEFA EL
|
06/10/2023 |
Maccabi Haifa
|
0 - 0 |
Panathinaikos
|
||
15/12/2023 | ||||||
UEFA EL
|
15/12/2023 |
Panathinaikos
|
1 - 2 |
Maccabi Haifa
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Panathinaikos
22/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
22/12/2024 |
Panathinaikos
|
1 - 0 |
Athens Kallithea
|
||
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Panathinaikos
|
4 - 0 |
Dinamo Minsk
|
||
15/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
15/12/2024 |
Levadiakos
|
0 - 1 |
Panathinaikos
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
TNS
|
0 - 2 |
Panathinaikos
|
||
09/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
09/12/2024 |
Asteras Tripolis
|
0 - 1 |
Panathinaikos
|
Phong độ thi đấu Maccabi Haifa
22/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
22/12/2024 |
Maccabi Haifa
|
2 - 1 |
Maccabi Netanya
|
||
16/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
16/12/2024 |
Ironi Tiberias
|
0 - 0 |
Maccabi Haifa
|
||
08/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
08/12/2024 |
FC Ashdod
|
1 - 3 |
Maccabi Haifa
|
||
05/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
05/12/2024 |
Maccabi Haifa
|
0 - 2 |
Hapoel Beer Sheva
|
||
30/11/2024 | ||||||
ISR D1
|
30/11/2024 |
Maccabi Petach Tikva
|
1 - 2 |
Maccabi Haifa
|