Kết quả Liverpool vs Tottenham
Giải đấu: Carabao Cup - Vòng bán kết
Cody Gakpo (Kiến tạo: Mohamed Salah) | 34' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
45' | Mathys Tel (Thay: Richarlison) | ||||
(Pen) Mohamed Salah | 51' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
57' | Pedro Porro (Thay: Yves Bissouma) | ||||
![]() |
57' | Lucas Bergvall (Thay: Pape Matar Sarr) | ||||
Diogo Jota (Thay: Darwin Nunez) | 72' |
![]() |
||||
Alexis Mac Allister (Thay: Curtis Jones) | 72' |
![]() |
||||
Dominik Szoboszlai (Kiến tạo: Conor Bradley) | 75' |
![]() |
3 - 0 | |||
Virgil Van Dijk (Kiến tạo: Alexis Mac Allister) | 80' |
![]() |
4 - 0 | |||
Luis Diaz (Thay: Cody Gakpo) | 81' |
![]() |
||||
Harvey Elliott (Thay: Mohamed Salah) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Mikey Moore (Thay: Ben Davies) | ||||
Jarell Quansah (Thay: Virgil Van Dijk) | 87' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Liverpool vs Tottenham

Liverpool

Tottenham
Kiếm soát bóng
64
36
5
Phạm lỗi
8
18
Ném biên
20
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
14
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
0
6
Sút không trúng đích
5
10
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
6
6
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Liverpool vs Tottenham
90 +3'
Liverpool được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
90 +2'
Liverpool được hưởng quả ném biên ở phần sân của Tottenham.
90 +1'
Son Heung-min của Tottenham có cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
90 +1'
Liverpool có một quả phát bóng từ cầu môn.
88 '
Tottenham được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
87 '
Craig Pawson ra hiệu cho Liverpool được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
87 '
Jarell Quansah vào sân thay Virgil Van Dijk cho Liverpool.
86 '
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Tottenham.
86 '
Liverpool tấn công nhưng cú đánh đầu của Diogo Jota không trúng đích.
85 '
Tottenham cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Liverpool.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Liverpool vs Tottenham
Liverpool (4-2-3-1): Caoimhin Kelleher (62), Conor Bradley (84), Ibrahima Konaté (5), Virgil van Dijk (4), Andy Robertson (26), Ryan Gravenberch (38), Curtis Jones (17), Mohamed Salah (11), Dominik Szoboszlai (8), Cody Gakpo (18), Darwin Núñez (9)
Tottenham (4-3-3): Antonin Kinsky (31), Archie Gray (14), Kevin Danso (4), Ben Davies (33), Djed Spence (24), Yves Bissouma (8), Rodrigo Bentancur (30), Pape Matar Sarr (29), Dejan Kulusevski (21), Richarlison (9), Son (7)

Liverpool
4-2-3-1
62
Caoimhin Kelleher
84
Conor Bradley
5
Ibrahima Konaté
4
Virgil van Dijk
26
Andy Robertson
38
Ryan Gravenberch
17
Curtis Jones
11
Mohamed Salah
8
Dominik Szoboszlai
18
Cody Gakpo
9
Darwin Núñez
7
Son
9
Richarlison
21
Dejan Kulusevski
29
Pape Matar Sarr
30
Rodrigo Bentancur
8
Yves Bissouma
24
Djed Spence
33
Ben Davies
4
Kevin Danso
14
Archie Gray
31
Antonin Kinsky

Tottenham
4-3-3
Lịch sử đối đầu Liverpool vs Tottenham
27/08/2016 | ||||||
ENG PR
|
27/08/2016 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Liverpool
|
12/02/2017 | ||||||
ENG PR
|
12/02/2017 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
22/10/2017 | ||||||
ENG PR
|
22/10/2017 |
Tottenham
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Liverpool
|
04/02/2018 | ||||||
ENG PR
|
04/02/2018 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
15/09/2018 | ||||||
ENG PR
|
15/09/2018 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
31/03/2019 | ||||||
ENG PR
|
31/03/2019 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
02/06/2019 | ||||||
UEFA CL
|
02/06/2019 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
27/10/2019 | ||||||
ENG PR
|
27/10/2019 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
12/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
12/01/2020 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Liverpool
|
17/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
17/12/2020 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
29/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
29/01/2021 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Liverpool
|
19/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
19/12/2021 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
08/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
08/05/2022 |
Liverpool
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
06/11/2022 | ||||||
ENG PR
|
06/11/2022 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
30/04/2023 | ||||||
ENG PR
|
30/04/2023 |
Liverpool
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Tottenham
|
30/09/2023 | ||||||
ENG PR
|
30/09/2023 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Liverpool
|
05/05/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/05/2024 |
Liverpool
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 6 | ![]() |
Liverpool
|
09/01/2025 | ||||||
ENG LC
|
09/01/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Liverpool
|
07/02/2025 | ||||||
ENG LC
|
07/02/2025 |
Liverpool
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Liverpool
16/03/2025 | ||||||
ENG LC
|
16/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Newcastle
|
12/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
12/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
08/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
06/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
06/03/2025 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Liverpool
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
Phong độ thi đấu Tottenham
16/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/03/2025 |
Fulham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/03/2025 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
AZ Alkmaar
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Bournemouth
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
AZ Alkmaar
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|