Kết quả Tottenham vs Liverpool
Giải đấu: Carabao Cup - Vòng bán kết
Brennan Johnson (Thay: Rodrigo Bentancur) | 15' |
![]() |
||||
Yves Bissouma | 32' |
![]() |
||||
![]() |
30' | Wataru Endo (Thay: Jarell Quansah) | ||||
![]() |
60' | Darwin Nunez (Thay: Diogo Jota) | ||||
![]() |
60' | Trent Alexander-Arnold (Thay: Conor Bradley) | ||||
![]() |
60' | Luis Diaz (Thay: Cody Gakpo) | ||||
Lucas Bergvall | 68' |
![]() |
||||
Timo Werner (Thay: Heung-Min Son) | 72' |
![]() |
||||
![]() |
80' | Ibrahima Konate (Thay: Alexis Mac Allister) | ||||
Lucas Bergvall (Kiến tạo: Dominic Solanke) | 86' |
![]() |
1 - 0 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Tottenham vs Liverpool

Tottenham

Liverpool
Kiếm soát bóng
40
60
8
Phạm lỗi
10
26
Ném biên
22
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
7
4
Sút không trúng đích
4
1
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
6
Thủ môn cản phá
2
13
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Tottenham vs Liverpool
90 +9'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
86 '
Dominic Solanke là người kiến tạo cho bàn thắng.
86 '

G O O O A A A L - Lucas Bergvall đã trúng đích!
80 '
Alexis Mac Allister rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Konate.
72 '
Heung-Min Son rời sân và được thay thế bởi Timo Werner.
68 '

Thẻ vàng cho Lucas Bergvall.
60 '
Cody Gakpo rời sân và được thay thế bởi Luis Diaz.
60 '
Conor Bradley rời sân và được thay thế bởi Trent Alexander-Arnold.
60 '
Diogo Jota rời sân và được thay thế bởi Darwin Nunez.
46 '
Hiệp 2 đang diễn ra.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Tottenham vs Liverpool
Tottenham (4-3-3): Antonin Kinsky (31), Pedro Porro (23), Radu Drăgușin (6), Archie Gray (14), Djed Spence (24), Lucas Bergvall (15), Yves Bissouma (8), Rodrigo Bentancur (30), Dejan Kulusevski (21), Dominic Solanke (19), Son (7)
Liverpool (4-2-3-1): Alisson (1), Conor Bradley (84), Jarell Quansah (78), Virgil van Dijk (4), Kostas Tsimikas (21), Alexis Mac Allister (10), Ryan Gravenberch (38), Mohamed Salah (11), Curtis Jones (17), Cody Gakpo (18), Diogo Jota (20)

Tottenham
4-3-3
31
Antonin Kinsky
23
Pedro Porro
6
Radu Drăgușin
14
Archie Gray
24
Djed Spence
15
Lucas Bergvall
8
Yves Bissouma
30
Rodrigo Bentancur
21
Dejan Kulusevski
19
Dominic Solanke
7
Son
20
Diogo Jota
18
Cody Gakpo
17
Curtis Jones
11
Mohamed Salah
38
Ryan Gravenberch
10
Alexis Mac Allister
21
Kostas Tsimikas
4
Virgil van Dijk
78
Jarell Quansah
84
Conor Bradley
1
Alisson

Liverpool
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Tottenham vs Liverpool
27/08/2016 | ||||||
ENG PR
|
27/08/2016 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Liverpool
|
12/02/2017 | ||||||
ENG PR
|
12/02/2017 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
22/10/2017 | ||||||
ENG PR
|
22/10/2017 |
Tottenham
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Liverpool
|
04/02/2018 | ||||||
ENG PR
|
04/02/2018 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
15/09/2018 | ||||||
ENG PR
|
15/09/2018 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
31/03/2019 | ||||||
ENG PR
|
31/03/2019 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
02/06/2019 | ||||||
UEFA CL
|
02/06/2019 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
27/10/2019 | ||||||
ENG PR
|
27/10/2019 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
12/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
12/01/2020 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Liverpool
|
17/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
17/12/2020 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
29/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
29/01/2021 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Liverpool
|
19/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
19/12/2021 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
08/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
08/05/2022 |
Liverpool
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
06/11/2022 | ||||||
ENG PR
|
06/11/2022 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
30/04/2023 | ||||||
ENG PR
|
30/04/2023 |
Liverpool
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Tottenham
|
30/09/2023 | ||||||
ENG PR
|
30/09/2023 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Liverpool
|
05/05/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/05/2024 |
Liverpool
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 6 | ![]() |
Liverpool
|
09/01/2025 | ||||||
ENG LC
|
09/01/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Liverpool
|
07/02/2025 | ||||||
ENG LC
|
07/02/2025 |
Liverpool
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Tottenham
16/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/03/2025 |
Fulham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/03/2025 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
AZ Alkmaar
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Bournemouth
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
AZ Alkmaar
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
Phong độ thi đấu Liverpool
16/03/2025 | ||||||
ENG LC
|
16/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Newcastle
|
12/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
12/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
08/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
06/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
06/03/2025 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Liverpool
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Newcastle
|