Kết quả Liverpool vs Tottenham
Giải đấu: Premier League - Vòng 34
0 - 1 |
![]() |
12' | Dominic Solanke (Kiến tạo: James Maddison) | |||
Luis Diaz (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai) | 16' |
![]() |
1 - 1 | |||
Alexis Mac Allister (Kiến tạo: Ryan Gravenberch) | 24' |
![]() |
2 - 1 | |||
Cody Gakpo | 34' |
![]() |
3 - 1 | |||
Cody Gakpo | 34' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Dejan Kulusevski (Thay: James Maddison) | ||||
![]() |
46' | Pape Sarr (Thay: Archie Gray) | ||||
Mohamed Salah (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai) | 63' |
![]() |
4 - 1 | |||
![]() |
68' | Richarlison (Thay: Dominic Solanke) | ||||
![]() |
68' | Wilson Odobert (Thay: Mathys Tel) | ||||
Curtis Jones (Thay: Dominik Szoboszlai) | 68' |
![]() |
||||
Diogo Jota (Thay: Cody Gakpo) | 68' |
![]() |
||||
(og) Destiny Udogie | 69' |
![]() |
5 - 1 | |||
Harvey Elliott (Thay: Luis Diaz) | 76' |
![]() |
||||
Wataru Endo (Thay: Trent Alexander-Arnold) | 76' |
![]() |
||||
Darwin Nunez (Thay: Alexis Mac Allister) | 83' |
![]() |
||||
![]() |
90+4'' | Richarlison | ||||
Harvey Elliott | 90+4'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Liverpool vs Tottenham

Liverpool

Tottenham
Kiếm soát bóng
62
39
16
Phạm lỗi
9
14
Ném biên
21
1
Việt vị
3
2
Chuyền dài
2
8
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
3
8
Sút không trúng đích
3
9
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
5
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Liverpool vs Tottenham
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Liverpool: 63%, Tottenham: 37%.
90 +5'
Guglielmo Vicario có một pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
90 +5'
Một cú lốp của Curtis Jones từ Liverpool đi chệch khung thành.
90 +4'

Trọng tài rút thẻ vàng cho Harvey Elliott vì hành vi phi thể thao.
90 +4'

Trọng tài rút thẻ vàng cho Richarlison vì hành vi phi thể thao.
90 +4'
Wataru Endo của Liverpool đi hơi xa khi kéo ngã Richarlison.
90 +4'
Tottenham thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +3'
Ben Davies của Tottenham cắt bóng thành công một đường chuyền hướng về phía khung thành.
90 +3'
Andrew Robertson thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Liverpool vs Tottenham
Liverpool (4-2-3-1): Alisson (1), Trent Alexander-Arnold (66), Ibrahima Konaté (5), Virgil van Dijk (4), Andy Robertson (26), Ryan Gravenberch (38), Alexis Mac Allister (10), Mohamed Salah (11), Dominik Szoboszlai (8), Cody Gakpo (18), Luis Díaz (7)
Tottenham (4-3-3): Guglielmo Vicario (1), Djed Spence (24), Kevin Danso (4), Ben Davies (33), Destiny Udogie (13), Lucas Bergvall (15), Archie Gray (14), James Maddison (10), Brennan Johnson (22), Dominic Solanke (19), Mathys Tel (11)

Liverpool
4-2-3-1
1
Alisson
66
Trent Alexander-Arnold
5
Ibrahima Konaté
4
Virgil van Dijk
26
Andy Robertson
38
Ryan Gravenberch
10
Alexis Mac Allister
11
Mohamed Salah
8
Dominik Szoboszlai
18
Cody Gakpo
7
Luis Díaz
11
Mathys Tel
19
Dominic Solanke
22
Brennan Johnson
10
James Maddison
14
Archie Gray
15
Lucas Bergvall
13
Destiny Udogie
33
Ben Davies
4
Kevin Danso
24
Djed Spence
1
Guglielmo Vicario

Tottenham
4-3-3
Lịch sử đối đầu Liverpool vs Tottenham
12/02/2017 | ||||||
ENG PR
|
12/02/2017 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
22/10/2017 | ||||||
ENG PR
|
22/10/2017 |
Tottenham
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Liverpool
|
04/02/2018 | ||||||
ENG PR
|
04/02/2018 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
15/09/2018 | ||||||
ENG PR
|
15/09/2018 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
31/03/2019 | ||||||
ENG PR
|
31/03/2019 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
02/06/2019 | ||||||
UEFA CL
|
02/06/2019 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
27/10/2019 | ||||||
ENG PR
|
27/10/2019 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
12/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
12/01/2020 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Liverpool
|
17/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
17/12/2020 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
29/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
29/01/2021 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Liverpool
|
19/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
19/12/2021 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
08/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
08/05/2022 |
Liverpool
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
06/11/2022 | ||||||
ENG PR
|
06/11/2022 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
30/04/2023 | ||||||
ENG PR
|
30/04/2023 |
Liverpool
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Tottenham
|
30/09/2023 | ||||||
ENG PR
|
30/09/2023 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Liverpool
|
05/05/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/05/2024 |
Liverpool
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 6 | ![]() |
Liverpool
|
09/01/2025 | ||||||
ENG LC
|
09/01/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Liverpool
|
07/02/2025 | ||||||
ENG LC
|
07/02/2025 |
Liverpool
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
27/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/04/2025 |
Liverpool
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Liverpool
05/08/2025 | ||||||
GH
|
05/08/2025 |
Liverpool
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Athletic Club
|
04/08/2025 | ||||||
GH
|
04/08/2025 |
Liverpool
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|
30/07/2025 | ||||||
GH
|
30/07/2025 |
Yokohama F.Marinos
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Liverpool
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Liverpool
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
AC Milan
|
13/07/2025 | ||||||
GH
|
13/07/2025 |
Preston North End
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Liverpool
|
Phong độ thi đấu Tottenham
07/08/2025 | ||||||
GH
|
07/08/2025 |
Munich
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
03/08/2025 | ||||||
GH
|
03/08/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Newcastle
|
31/07/2025 | ||||||
GH
|
31/07/2025 |
Arsenal
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Luton Town
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Woking
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Tottenham
|