Kết quả Lille vs Slavia Prague
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
Thomas Meunier | 18' | |||||
35' | Lukas Masopust | |||||
Jonathan David (Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson) | 52' | 1 - 0 | ||||
53' | Jan Boril (Thay: Lukas Masopust) | |||||
66' | Oscar Dorley | |||||
75' | Matej Jurasek (Thay: Ivan Schranz) | |||||
75' | Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory) | |||||
75' | Filip Prebsl (Thay: Christos Zafeiris) | |||||
Edon Zhegrova (Kiến tạo: Jonathan David) | 77' | 2 - 0 | ||||
Bafode Diakite | 89' | |||||
Andrej Ilic (Thay: Jonathan David) | 90' | |||||
Ismaily (Thay: Gabriel Gudmundsson) | 90' | |||||
Ngal Ayel Mukau (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) | 90' | |||||
Osame Sahraoui (Thay: Remy Cabella) | 90' | |||||
Andrej Ilic | 90+5'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Lille vs Slavia Prague
Lille
Slavia Prague
Kiếm soát bóng
60
40
14
Phạm lỗi
14
0
Ném biên
0
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Lille vs Slavia Prague
90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +5'
Thẻ vàng cho Andrej Ilic.
90 +4'
Remy Cabella rời sân và được thay thế bởi Osame Sahraoui.
90 +1'
Jonathan David rời sân và được thay thế bởi Andrej Ilic.
90 +1'
Hakon Arnar Haraldsson rời sân và được thay thế bởi Ngal Ayel Mukau.
90 +1'
Gabriel Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Ismaily.
90 '
Jonathan David rời sân và được thay thế bởi Andrej Ilic.
89 '
Thẻ vàng cho Bafode Diakite.
77 '
Jonathan David là người kiến tạo cho bàn thắng.
77 '
G O O O A A A L - Edon Zhegrova đã trúng mục tiêu!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Lille vs Slavia Prague
Lille (4-4-2): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), Tiago Santos (22), Benjamin Andre (21), Hakon Arnar Haraldsson (7), Edon Zhegrova (23), Jonathan David (9), Remy Cabella (10)
Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), David Zima (4), Lukas Masopust (8), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), El Hadji Malick Diouf (12), Ivan Schranz (26), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)
Lille
4-4-2
30
Lucas Chevalier
12
Thomas Meunier
18
Bafode Diakite
4
Alexsandro Ribeiro
5
Gabriel Gudmundsson
22
Tiago Santos
21
Benjamin Andre
7
Hakon Arnar Haraldsson
23
Edon Zhegrova
9
Jonathan David
10
Remy Cabella
17
Lukáš Provod
25
Tomáš Chorý
26
Ivan Schranz
12
El Hadji Malick Diouf
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
8
Lukas Masopust
4
David Zima
5
Ogbu Igoh
3
Tomáš Holeš
31
Antonin Kinsky
Slavia Prague
3-4-3
Lịch sử đối đầu Lille vs Slavia Prague
21/08/2024 | ||||||
UEFA CL
|
21/08/2024 |
Lille
|
2 - 0 |
Slavia Prague
|
||
29/08/2024 | ||||||
UEFA CL
|
29/08/2024 |
Slavia Prague
|
2 - 1 |
Lille
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Lille
21/12/2024 | ||||||
FRAC
|
21/12/2024 |
Rouen
|
0 - 1 |
Lille
|
||
14/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
14/12/2024 |
Marseille
|
1 - 1 |
Lille
|
||
12/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
12/12/2024 |
Lille
|
3 - 2 |
Sturm Graz
|
||
07/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
07/12/2024 |
Lille
|
3 - 1 |
Brest
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|
Phong độ thi đấu Slavia Prague
15/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
15/12/2024 |
Teplice
|
1 - 0 |
Slavia Prague
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Slavia Prague
|
1 - 2 |
Anderlecht
|
||
08/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
08/12/2024 |
SK Sigma Olomouc
|
1 - 2 |
Slavia Prague
|
||
05/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
05/12/2024 |
Banik Ostrava
|
0 - 1 |
Slavia Prague
|
||
01/12/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
01/12/2024 |
Slavia Prague
|
1 - 0 |
Slovan Liberec
|