Kết quả Leicester vs Tottenham
Giải đấu: Premier League - Vòng 1
0 - 1 | 29' | Pedro Porro (Kiến tạo: James Maddison) | ||||
Jamie Vardy (Kiến tạo: Abdul Fatawu) | 57' | 1 - 1 | ||||
64' | Rodrigo Bentancur | |||||
78' | Archie Gray (Thay: Rodrigo Bentancur) | |||||
78' | Lucas Bergvall (Thay: Pape Sarr) | |||||
78' | Timo Werner (Thay: Brennan Johnson) | |||||
79' | Dejan Kulusevski (Thay: James Maddison) | |||||
Stephy Mavididi (Thay: Jamie Vardy) | 79' | |||||
Boubakary Soumare (Thay: Facundo Buonanotte) | 79' | |||||
Kasey McAteer (Thay: Bobby Reid) | 86' | |||||
90' | Djed Spence (Thay: Pedro Porro) | |||||
90' | Richarlison (Thay: Heung-Min Son) | |||||
Wout Faes | 90+8'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Leicester vs Tottenham
Leicester
Tottenham
Kiếm soát bóng
29
71
11
Phạm lỗi
12
16
Ném biên
18
2
Việt vị
1
13
Chuyền dài
32
2
Phạt góc
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
7
3
Sút không trúng đích
3
1
Cú sút bị chặn
5
9
Phản công
10
5
Thủ môn cản phá
2
6
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Leicester vs Tottenham
90 +11'
Tottenham đã không tận dụng được cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
90 +11'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +11'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leicester: 29%, Tottenham: 71%.
90 +10'
Quả phát bóng lên cho Leicester.
90 +10'
Một cơ hội đến với Richarlison từ Tottenham nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
90 +10'
Đường chuyền của Lucas Bergvall từ Tottenham đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
90 +9'
Thẻ vàng cho Wout Faes.
90 +9'
Trọng tài thổi còi. Wout Faes tấn công Dejan Kulusevski từ phía sau và đó là một cú đá phạt
90 +9'
Tottenham bắt đầu phản công.
90 +9'
Archie Gray thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Tottenham
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), James Justin (2), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), Victor Kristiansen (16), Harry Winks (8), Wilfred Ndidi (6), Abdul Fatawu (7), Facundo Buonanotte (40), Bobby Decordova-Reid (14), Jamie Vardy (9)
Tottenham (4-3-3): Guglielmo Vicario (1), Pedro Porro (23), Cristian Romero (17), Micky van de Ven (37), Destiny Udogie (13), Pape Matar Sarr (29), Rodrigo Bentancur (30), James Maddison (10), Brennan Johnson (22), Dominic Solanke (19), Son (7)
Leicester
4-2-3-1
30
Mads Hermansen
2
James Justin
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
16
Victor Kristiansen
8
Harry Winks
6
Wilfred Ndidi
7
Abdul Fatawu
40
Facundo Buonanotte
14
Bobby Decordova-Reid
9
Jamie Vardy
7
Son
19
Dominic Solanke
22
Brennan Johnson
10
James Maddison
30
Rodrigo Bentancur
29
Pape Matar Sarr
13
Destiny Udogie
37
Micky van de Ven
17
Cristian Romero
23
Pedro Porro
1
Guglielmo Vicario
Tottenham
4-3-3
Lịch sử đối đầu Leicester vs Tottenham
26/12/2014 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2014 |
Leicester
|
1 - 2 |
Tottenham
|
||
21/03/2015 | ||||||
ENG PR
|
21/03/2015 |
Tottenham
|
4 - 3 |
Leicester
|
||
22/08/2015 | ||||||
ENG PR
|
22/08/2015 |
Leicester
|
1 - 1 |
Tottenham
|
||
14/01/2016 | ||||||
ENG PR
|
14/01/2016 |
Tottenham
|
0 - 1 |
Leicester
|
||
29/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
29/10/2016 |
Tottenham
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
19/05/2017 | ||||||
ENG PR
|
19/05/2017 |
Leicester
|
1 - 6 |
Tottenham
|
||
29/11/2017 | ||||||
ENG PR
|
29/11/2017 |
Leicester
|
2 - 1 |
Tottenham
|
||
13/05/2018 | ||||||
ENG PR
|
13/05/2018 |
Tottenham
|
5 - 4 |
Leicester
|
||
09/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
09/12/2018 |
Leicester
|
0 - 2 |
Tottenham
|
||
10/02/2019 | ||||||
ENG PR
|
10/02/2019 |
Tottenham
|
3 - 1 |
Leicester
|
||
21/09/2019 | ||||||
ENG PR
|
21/09/2019 |
Leicester
|
2 - 1 |
Tottenham
|
||
19/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
19/07/2020 |
Tottenham
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
20/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
20/12/2020 |
Tottenham
|
0 - 2 |
Leicester
|
||
23/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
23/05/2021 |
Leicester
|
2 - 4 |
Tottenham
|
||
20/01/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/01/2022 |
Leicester
|
2 - 3 |
Tottenham
|
||
01/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
01/05/2022 |
Tottenham
|
3 - 1 |
Leicester
|
||
17/09/2022 | ||||||
ENG PR
|
17/09/2022 |
Tottenham
|
6 - 2 |
Leicester
|
||
11/02/2023 | ||||||
ENG PR
|
11/02/2023 |
Leicester
|
4 - 1 |
Tottenham
|
||
20/08/2024 | ||||||
ENG PR
|
20/08/2024 |
Leicester
|
1 - 1 |
Tottenham
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
04/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
04/01/2025 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
29/12/2024 |
Leicester
|
0 - 2 |
Man City
|
||
27/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
27/12/2024 |
Liverpool
|
3 - 1 |
Leicester
|
||
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Tottenham
09/01/2025 | ||||||
ENG LC
|
09/01/2025 |
Tottenham
|
1 - 0 |
Liverpool
|
||
04/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
04/01/2025 |
Tottenham
|
1 - 2 |
Newcastle
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
29/12/2024 |
Tottenham
|
2 - 2 |
Wolves
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2024 |
Nottingham Forest
|
1 - 0 |
Tottenham
|
||
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Tottenham
|
3 - 6 |
Liverpool
|