Kết quả Leicester vs Tottenham
Giải đấu: Premier League - Vòng 17
Patson Daka | 24' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
38' | Harry Kane (Kiến tạo: Harry Winks) | |||
Hamza Choudhury | 55' |
![]() |
||||
![]() |
59' | Davinson Sanchez | ||||
James Maddison (Kiến tạo: Harvey Barnes) | 76' |
![]() |
2 - 1 | |||
![]() |
90+4'' | Steven Bergwijn | ||||
2 - 2 |
![]() |
90+5'' | Steven Bergwijn (Kiến tạo: Matt Doherty) | |||
2 - 3 |
![]() |
90+7'' | Steven Bergwijn (Kiến tạo: Harry Kane) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Leicester vs Tottenham

Leicester

Tottenham
Kiếm soát bóng
49
51
6
Phạm lỗi
12
8
Ném biên
13
1
Việt vị
0
15
Chuyền dài
25
3
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
10
5
Sút không trúng đích
10
4
Cú sút bị chặn
6
1
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
2
11
Phát bóng
5
6
Chăm sóc y tế
1
Diễn biến trận đấu Leicester vs Tottenham
90 +9'
Số người tham dự hôm nay là 31986.
90 +9'
Steven Bergwijn từ Tottenham là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
90 +9'
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Tottenham chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
90 +9'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +8'
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 49%, Tottenham: 51%.
90 +7'
Harry Kane thực hiện pha kiến tạo để ghi bàn.
90 +7'

G O O O A A A L - Steven Bergwijn dứt điểm bằng chân phải!
90 +7'

G O O O O A A A L Tỷ số Tottenham.
90 +7'
Harry Kane mở toang hàng thủ đối phương bằng một pha đi bóng sát thủ
90 +6'
Matt Doherty thực hiện pha kiến tạo.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Tottenham
Leicester (3-5-2): Kasper Schmeichel (1), Hamza Choudhury (20), Caglar Soyuncu (4), Jannik Vestergaard (23), Marc Albrighton (11), James Maddison (10), Youri Tielemans (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Luke Thomas (33), Patson Daka (29), Ademola Lookman (37)
Tottenham (5-3-2): Hugo Lloris (1), Emerson Royal (12), Japhet Tanganga (25), Davinson Sanchez (6), Sergio Reguilon (3), Oliver Skipp (29), Harry Winks (8), Pierre-Emile Hoejbjerg (5), Harry Kane (10), Lucas Moura (27)

Leicester
3-5-2
1
Kasper Schmeichel
20
Hamza Choudhury
4
Caglar Soyuncu
23
Jannik Vestergaard
11
Marc Albrighton
10
James Maddison
8
Youri Tielemans
22
Kiernan Dewsbury-Hall
33
Luke Thomas
29
Patson Daka
37
Ademola Lookman
27
Lucas Moura
10
Harry Kane
5
Pierre-Emile Hoejbjerg
8
Harry Winks
29
Oliver Skipp
3
Sergio Reguilon
6
Davinson Sanchez
25
Japhet Tanganga
12
Emerson Royal
1
Hugo Lloris

Tottenham
5-3-2
Lịch sử đối đầu Leicester vs Tottenham
26/12/2014 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2014 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
21/03/2015 | ||||||
ENG PR
|
21/03/2015 |
Tottenham
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Leicester
|
22/08/2015 | ||||||
ENG PR
|
22/08/2015 |
Leicester
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
14/01/2016 | ||||||
ENG PR
|
14/01/2016 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leicester
|
29/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
29/10/2016 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
19/05/2017 | ||||||
ENG PR
|
19/05/2017 |
Leicester
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Tottenham
|
29/11/2017 | ||||||
ENG PR
|
29/11/2017 |
Leicester
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
13/05/2018 | ||||||
ENG PR
|
13/05/2018 |
Tottenham
|
![]() |
5 - 4 | ![]() |
Leicester
|
09/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
09/12/2018 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
10/02/2019 | ||||||
ENG PR
|
10/02/2019 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Leicester
|
21/09/2019 | ||||||
ENG PR
|
21/09/2019 |
Leicester
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
19/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
19/07/2020 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Leicester
|
20/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
20/12/2020 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Leicester
|
23/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
23/05/2021 |
Leicester
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Tottenham
|
20/01/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/01/2022 |
Leicester
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Tottenham
|
01/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
01/05/2022 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Leicester
|
17/09/2022 | ||||||
ENG PR
|
17/09/2022 |
Tottenham
|
![]() |
6 - 2 | ![]() |
Leicester
|
11/02/2023 | ||||||
ENG PR
|
11/02/2023 |
Leicester
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
20/08/2024 | ||||||
ENG PR
|
20/08/2024 |
Leicester
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
26/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/01/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
28/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2025 |
West Ham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brentford
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Man United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Tottenham
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Bournemouth
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
AZ Alkmaar
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Ipswich Town
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Tottenham
|
16/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/02/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man United
|