Kết quả Leicester vs Tottenham
Giải đấu: Premier League - Vòng 23
|
|
4' | Rodrigo Bentancur | ||||
| Wout Faes | 12' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
14' | Rodrigo Bentancur | |||
| Nampalys Mendy | 23' |
|
1 - 1 | |||
| James Maddison (Kiến tạo: Kelechi Iheanacho) | 25' |
|
2 - 1 | |||
| James Maddison | 40' |
|
||||
| Kelechi Iheanacho (Kiến tạo: Harry Souttar) | 45+4'' |
|
3 - 1 | |||
|
|
55' | Eric Dier | ||||
| Kiernan Dewsbury-Hall | 59' |
|
||||
|
|
65' | Pape Sarr (Thay: Rodrigo Bentancur) | ||||
| Harvey Barnes | 66' |
|
||||
| Wilfred Ndidi (Thay: Nampalys Mendy) | 69' |
|
||||
| Harvey Barnes (VAR check) | 70' |
|
3 - 1 | |||
| Harry Souttar | 74' |
|
||||
|
|
75' | Richarlison (Thay: Ivan Perisic) | ||||
|
|
75' | Emerson Royal (Thay: Pedro Porro) | ||||
|
|
76' | Davinson Sanchez (Thay: Japhet Tanganga) | ||||
| Jamie Vardy (Thay: Kelechi Iheanacho) | 77' |
|
||||
| Dennis Praet (Thay: Tete) | 77' |
|
||||
|
|
79' | Arnaut Danjuma (Thay: Dejan Kulusevski) | ||||
| Harvey Barnes (Kiến tạo: James Maddison) | 81' |
|
4 - 1 | |||
| Ricardo Pereira (Thay: James Maddison) | 88' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Leicester vs Tottenham
Leicester
Tottenham
Kiếm soát bóng
50
50
14
Phạm lỗi
9
22
Ném biên
13
2
Việt vị
2
6
Chuyền dài
9
1
Phạt góc
5
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
4
6
Sút không trúng đích
5
2
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
4
Phát bóng
5
3
Chăm sóc y tế
1
Diễn biến trận đấu Leicester vs Tottenham
90 +7'
Leicester có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +7'
Tottenham được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
90 +7'
Kiểm soát bóng: Leicester: 50%, Tottenham: 50%.
90 +6'
Harry Souttar giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +6'
Kiernan Dewsbury-Hall giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +6'
Trò chơi được khởi động lại.
90 +6'
Trận đấu bị dừng lại trong giây lát do trọng tài chạm bóng.
90 +5'
Quả phát bóng lên cho Tottenham.
90 +5'
Kiểm soát bóng: Leicester: 51%, Tottenham: 49%.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Tottenham
Leicester (4-2-3-1): Danny Ward (1), Timothy Castagne (27), Harry Souttar (15), Wout Faes (3), Victor Kristiansen (16), Nampalys Mendy (24), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Tete (37), James Maddison (10), Harvey Barnes (7), Kelechi Iheanacho (14)
Tottenham (3-4-2-1): Fraser Forster (20), Japhet Tanganga (25), Eric Dier (15), Ben Davies (33), Pedro Porro (23), Pierre Hojbjerg (5), Rodrigo Bentancur (30), Ivan Perisic (14), Dejan Kulusevski (21), Son Heung-min (7), Harry Kane (10)
Leicester
4-2-3-1
1
Danny Ward
27
Timothy Castagne
15
Harry Souttar
3
Wout Faes
16
Victor Kristiansen
24
Nampalys Mendy
22
Kiernan Dewsbury-Hall
37
Tete
10
James Maddison
7
Harvey Barnes
14
Kelechi Iheanacho
10
Harry Kane
7
Son Heung-min
21
Dejan Kulusevski
14
Ivan Perisic
30
Rodrigo Bentancur
5
Pierre Hojbjerg
23
Pedro Porro
33
Ben Davies
15
Eric Dier
25
Japhet Tanganga
20
Fraser Forster
Tottenham
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Leicester vs Tottenham
| 26/12/2014 | ||||||
|
ENG PR
|
26/12/2014 |
Leicester
|
1 - 2 |
Tottenham
|
||
| 21/03/2015 | ||||||
|
ENG PR
|
21/03/2015 |
Tottenham
|
4 - 3 |
Leicester
|
||
| 22/08/2015 | ||||||
|
ENG PR
|
22/08/2015 |
Leicester
|
1 - 1 |
Tottenham
|
||
| 14/01/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
14/01/2016 |
Tottenham
|
0 - 1 |
Leicester
|
||
| 29/10/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
29/10/2016 |
Tottenham
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
| 19/05/2017 | ||||||
|
ENG PR
|
19/05/2017 |
Leicester
|
1 - 6 |
Tottenham
|
||
| 29/11/2017 | ||||||
|
ENG PR
|
29/11/2017 |
Leicester
|
2 - 1 |
Tottenham
|
||
| 13/05/2018 | ||||||
|
ENG PR
|
13/05/2018 |
Tottenham
|
5 - 4 |
Leicester
|
||
| 09/12/2018 | ||||||
|
ENG PR
|
09/12/2018 |
Leicester
|
0 - 2 |
Tottenham
|
||
| 10/02/2019 | ||||||
|
ENG PR
|
10/02/2019 |
Tottenham
|
3 - 1 |
Leicester
|
||
| 21/09/2019 | ||||||
|
ENG PR
|
21/09/2019 |
Leicester
|
2 - 1 |
Tottenham
|
||
| 19/07/2020 | ||||||
|
ENG PR
|
19/07/2020 |
Tottenham
|
3 - 0 |
Leicester
|
||
| 20/12/2020 | ||||||
|
ENG PR
|
20/12/2020 |
Tottenham
|
0 - 2 |
Leicester
|
||
| 23/05/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
23/05/2021 |
Leicester
|
2 - 4 |
Tottenham
|
||
| 20/01/2022 | ||||||
|
ENG PR
|
20/01/2022 |
Leicester
|
2 - 3 |
Tottenham
|
||
| 01/05/2022 | ||||||
|
ENG PR
|
01/05/2022 |
Tottenham
|
3 - 1 |
Leicester
|
||
| 17/09/2022 | ||||||
|
ENG PR
|
17/09/2022 |
Tottenham
|
6 - 2 |
Leicester
|
||
| 11/02/2023 | ||||||
|
ENG PR
|
11/02/2023 |
Leicester
|
4 - 1 |
Tottenham
|
||
| 20/08/2024 | ||||||
|
ENG PR
|
20/08/2024 |
Leicester
|
1 - 1 |
Tottenham
|
||
| 26/01/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
26/01/2025 |
Tottenham
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Middlesbrough
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Leicester
|
0 - 2 |
Blackburn Rovers
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Millwall
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Hull City
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
19/10/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Portsmouth
|
||
Phong độ thi đấu Tottenham
| 05/11/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
05/11/2025 |
Tottenham
|
4 - 0 |
FC Copenhagen
|
||
| 02/11/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
02/11/2025 |
Tottenham
|
0 - 1 |
Chelsea
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
30/10/2025 |
Newcastle
|
2 - 0 |
Tottenham
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
26/10/2025 |
Everton
|
0 - 3 |
Tottenham
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
23/10/2025 |
AS Monaco
|
0 - 0 |
Tottenham
|
||