Kết quả Leicester vs Plymouth Argyle
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 20
(Pen) Stephy Mavididi | 14' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
42' | Lewis Gibson | ||||
![]() |
44' | Mickel Miller | ||||
Patson Daka (Kiến tạo: Abdul Issahaku) | 49' |
![]() |
2 - 0 | |||
Stephy Mavididi (Kiến tạo: Abdul Issahaku) | 52' |
![]() |
3 - 0 | |||
Wilfred Ndidi (Kiến tạo: Patson Daka) | 55' |
![]() |
4 - 0 | |||
![]() |
57' | Brendan Galloway (Thay: Mikel Miller) | ||||
![]() |
57' | Ryan Hardie (Thay: Mustapha Bundu) | ||||
![]() |
57' | Ryan Hardie (Thay: Mickel Miller) | ||||
![]() |
57' | Brendan Galloway (Thay: Mustapha Bundu) | ||||
Marc Albrighton (Thay: Stephy Mavididi) | 63' |
![]() |
||||
Thomas Cannon (Thay: Patson Daka) | 63' |
![]() |
||||
![]() |
66' | Luke Cundle (Thay: Finn Azaz) | ||||
![]() |
66' | Bali Mumba (Thay: Morgan Whittaker) | ||||
![]() |
67' | Brendan Galloway | ||||
Cesare Casadei (Thay: Wilfred Ndidi) | 69' |
![]() |
||||
Dennis Praet (Thay: Kiernan Dewsbury-Hall) | 69' |
![]() |
||||
![]() |
77' | Jordan Houghton (Thay: Adam Randell) | ||||
Ben Nelson (Thay: Jannik Vestergaard) | 81' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Leicester vs Plymouth Argyle

Leicester

Plymouth Argyle
Kiếm soát bóng
64
36
6
Phạm lỗi
9
21
Ném biên
22
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
8
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Leicester vs Plymouth Argyle
81 '
Jannik Vestergaard rời sân và được thay thế bởi Ben Nelson.
77 '
Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
69 '
Kiernan Dewsbury-Hall rời sân và được thay thế bởi Dennis Praet.
69 '
Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Cesare Casadei.
67 '

Thẻ vàng dành cho Brendan Galloway.
67 '

Thẻ vàng cho [player1].
66 '
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.
66 '
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.
63 '
Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
63 '
Stephy Mavididi rời sân và được thay thế bởi Marc Albrighton.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Plymouth Argyle
Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Hamza Choudhury (17), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Harry Winks (8), Wilfred Ndidi (25), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Issahaku Abdul Fatawu (18), Patson Daka (20), Stephy Mavididi (10)
Plymouth Argyle (4-3-3): Michael Cooper (1), Adam Randell (20), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Mikel Miller (14), Matt Butcher (7), Joe Edwards (8), Finn Azaz (18), Callum Wright (11), Mustapha Bundu (15), Morgan Whittaker (10)

Leicester
4-3-3
30
Mads Hermansen
17
Hamza Choudhury
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
8
Harry Winks
25
Wilfred Ndidi
22
Kiernan Dewsbury-Hall
18
Issahaku Abdul Fatawu
20
Patson Daka
10
2
Stephy Mavididi
10
Morgan Whittaker
15
Mustapha Bundu
11
Callum Wright
18
Finn Azaz
8
Joe Edwards
7
Matt Butcher
14
Mikel Miller
17
Lewis Gibson
5
Julio Pleguezuelo
20
Adam Randell
1
Michael Cooper

Plymouth Argyle
4-3-3
Lịch sử đối đầu Leicester vs Plymouth Argyle
09/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
09/12/2023 |
Leicester
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
13/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
13/04/2024 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
28/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2025 |
West Ham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brentford
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Man United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
13/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/03/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Sheffield Wednesday
|
05/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/03/2025 |
Hull City
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
02/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
02/03/2025 |
Man City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|