Kết quả Kilmarnock vs Motherwell
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 13
Kilmarnock
Kết thúc
1 - 3
22:00 - 22/11/2025
The BBSP Stadium, Rugby Park
Hiệp 1: 0 - 2
Motherwell
| Tom Lowery | 3' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
16' | Tawanda Maswanhise (Kiến tạo: Emmanuel Longelo) | |||
|
|
21' | Johnny Koutroumbis | ||||
| 0 - 2 |
|
26' | Tawanda Maswanhise | |||
|
|
45+2'' | Callum Hendry | ||||
| Scott Tiffoney (Kiến tạo: Bruce Anderson) | 49' |
|
1 - 2 | |||
| Brad Lyons (Thay: Tom Lowery) | 46' |
|
||||
|
|
57' | Callum Slattery | ||||
| 1 - 3 |
|
68' | (Pen) Apostolos Stamatelopoulos | |||
|
|
63' | Apostolos Stamatelopoulos (Thay: Callum Hendry) | ||||
|
|
63' | Liam Gordon (Thay: Emmanuel Longelo) | ||||
|
|
63' | Elijah Just (Thay: Callum Slattery) | ||||
|
|
80' | Apostolos Stamatelopoulos | ||||
| Tyreece John-Jules (Thay: Bruce Anderson) | 71' |
|
||||
| Marley Watkins (Thay: Greg Kiltie) | 71' |
|
||||
|
|
77' | Tom Sparrow (Thay: Tawanda Maswanhise) | ||||
| Marcus Dackers (Thay: Zac Williams) | 79' |
|
||||
| Ben Brannan (Thay: James Brown) | 79' |
|
||||
|
|
81' | Liam Gordon | ||||
|
|
89' | Oscar Priestman (Thay: Lukas Fadinger) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Motherwell
Kilmarnock
Motherwell
Kiếm soát bóng
41
59
15
Phạm lỗi
12
20
Ném biên
24
3
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
5
8
Sút không trúng đích
3
4
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
3
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Kilmarnock vs Motherwell
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '
Lukas Fadinger rời sân và được thay thế bởi Oscar Priestman.
81 '
Thẻ vàng cho Liam Gordon.
80 '
Thẻ vàng cho Apostolos Stamatelopoulos.
79 '
James Brown rời sân và được thay thế bởi Ben Brannan.
79 '
Zac Williams rời sân và được thay thế bởi Marcus Dackers.
77 '
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.
71 '
Greg Kiltie rời sân và được thay thế bởi Marley Watkins.
71 '
Bruce Anderson rời sân và được thay thế bởi Tyreece John-Jules.
68 '
V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos của Motherwell thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Motherwell
Kilmarnock (3-4-3): Oluwatobiloba Oluwayemi (20), Lewis Mayo (5), Zac Williams (4), Robbie Deas (6), James Brown (15), David Watson (12), Tom Lowery (18), Dominic Thompson (3), Bruce Anderson (19), Scott Tiffoney (17), Greg Kiltie (11)
Motherwell (4-2-3-1): Calum Ward (13), Johnny Koutroumbis (22), Paul McGinn (16), Stephen Welsh (57), Emmanuel Longelo (45), Elliot Watt (20), Lukas Fadinger (12), Tawanda Maswanhise (18), Callum Slattery (8), Ibrahim Said (90), Callum Hendry (66)
Kilmarnock
3-4-3
20
Oluwatobiloba Oluwayemi
5
Lewis Mayo
4
Zac Williams
6
Robbie Deas
15
James Brown
12
David Watson
18
Tom Lowery
3
Dominic Thompson
19
Bruce Anderson
17
Scott Tiffoney
11
Greg Kiltie
66
Callum Hendry
90
Ibrahim Said
8
Callum Slattery
18
Tawanda Maswanhise
12
Lukas Fadinger
20
Elliot Watt
45
Emmanuel Longelo
57
Stephen Welsh
16
Paul McGinn
22
Johnny Koutroumbis
13
Calum Ward
Motherwell
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Kilmarnock vs Motherwell
| 31/08/2013 | ||||||
|
SCO PR
|
31/08/2013 |
Motherwell
|
2 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 23/11/2013 | ||||||
|
SCO PR
|
23/11/2013 |
Kilmarnock
|
0 - 2 |
Motherwell
|
||
| 29/03/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
29/03/2014 |
Motherwell
|
1 - 2 |
Kilmarnock
|
||
| 23/08/2014 | ||||||
|
SCO PR
|
23/08/2014 |
Kilmarnock
|
2 - 0 |
Motherwell
|
||
| 04/04/2015 | ||||||
|
SCO PR
|
04/04/2015 |
Kilmarnock
|
1 - 2 |
Motherwell
|
||
| 29/08/2015 | ||||||
|
SCO PR
|
29/08/2015 |
Motherwell
|
1 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 13/02/2016 | ||||||
|
SCO PR
|
13/02/2016 |
Motherwell
|
0 - 2 |
Kilmarnock
|
||
| 31/10/2016 | ||||||
|
SCO PR
|
31/10/2016 |
Kilmarnock
|
0 - 1 |
Motherwell
|
||
| 27/08/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
27/08/2022 |
Kilmarnock
|
2 - 1 |
Motherwell
|
||
| 24/12/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
24/12/2022 |
Motherwell
|
2 - 2 |
Kilmarnock
|
||
| 25/02/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
25/02/2023 |
Kilmarnock
|
1 - 1 |
Motherwell
|
||
| 26/08/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
26/08/2023 |
Motherwell
|
2 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 04/11/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
04/11/2023 |
Kilmarnock
|
1 - 0 |
Motherwell
|
||
| 03/02/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
03/02/2024 |
Motherwell
|
1 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 18/08/2024 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
18/08/2024 |
Motherwell
|
1 - 0 |
Kilmarnock
|
||
| 21/12/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
21/12/2024 |
Motherwell
|
1 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 09/01/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
09/01/2025 |
Kilmarnock
|
0 - 0 |
Motherwell
|
||
| 05/04/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
05/04/2025 |
Kilmarnock
|
2 - 0 |
Motherwell
|
||
| 30/08/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/08/2025 |
Motherwell
|
2 - 2 |
Kilmarnock
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
22/11/2025 |
Kilmarnock
|
1 - 3 |
Motherwell
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Kilmarnock
| 20/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
20/12/2025 |
Kilmarnock
|
0 - 1 |
Falkirk
|
||
| 14/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
14/12/2025 |
Aberdeen
|
2 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
07/12/2025 |
Kilmarnock
|
0 - 3 |
Rangers
|
||
| 04/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
04/12/2025 |
Hearts
|
1 - 1 |
Kilmarnock
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/11/2025 |
Kilmarnock
|
1 - 1 |
Dundee United
|
||
Phong độ thi đấu Motherwell
| 20/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
20/12/2025 |
Motherwell
|
1 - 0 |
Dundee FC
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
13/12/2025 |
Dundee United
|
0 - 0 |
Motherwell
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
06/12/2025 |
Motherwell
|
3 - 0 |
Livingston
|
||
| 04/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
04/12/2025 |
Falkirk
|
0 - 0 |
Motherwell
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
29/11/2025 |
Motherwell
|
0 - 0 |
Hearts
|
||