Kết quả Italia vs Đức
Giải đấu: Uefa Nations League - Tứ kết League A
Sandro Tonali | 9' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
46' | Tim Kleindienst (Thay: Jonathan Burkardt) | ||||
![]() |
46' | Nico Schlotterbeck (Thay: David Raum) | ||||
1 - 1 |
![]() |
49' | Tim Kleindienst (Kiến tạo: Joshua Kimmich) | |||
Nicolo Rovella | 52' |
![]() |
||||
![]() |
55' | Nadiem Amiri | ||||
Raoul Bellanova (Thay: Matteo Politano) | 64' |
![]() |
||||
Samuele Ricci (Thay: Nicolo Rovella) | 64' |
![]() |
||||
![]() |
66' | Jamie Leweling (Thay: Nadiem Amiri) | ||||
Daniel Maldini (Thay: Giacomo Raspadori) | 71' |
![]() |
||||
Daniel Maldini | 74' |
![]() |
||||
1 - 2 |
![]() |
76' | Leon Goretzka (Kiến tạo: Joshua Kimmich) | |||
![]() |
82' | Karim Adeyemi (Thay: Leroy Sane) | ||||
Lorenzo Lucca (Thay: Moise Kean) | 83' |
![]() |
||||
Davide Frattesi (Thay: Nicolo Barella) | 83' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Robert Andrich (Thay: Pascal Gross) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Italia vs Đức

Italia

Đức
Kiếm soát bóng
43
57
14
Phạm lỗi
20
23
Ném biên
9
1
Việt vị
1
14
Chuyền dài
22
6
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
5
3
Sút không trúng đích
3
3
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
5
5
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Italia vs Đức
90 +6'
Số lượng khán giả hôm nay là 60334.
90 +6'
Raoul Bellanova bị phạt vì đã đẩy Nico Schlotterbeck.
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
Kiểm soát bóng: Ý: 43%, Đức: 57%.
90 +6'
Phát bóng lên cho Đức.
90 +5'
Tim Kleindienst bị phạt vì đẩy Destiny Udogie.
90 +5'
Alessandro Bastoni thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
90 +4'
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
90 +4'
Riccardo Calafiori bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
90 +4'
Riccardo Calafiori bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Italia vs Đức
Italia (3-5-2): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Alessandro Bastoni (21), Riccardo Calafiori (5), Matteo Politano (7), Nicolò Barella (18), Nicolò Rovella (14), Sandro Tonali (8), Destiny Udogie (19), Moise Kean (9), Giacomo Raspadori (10)
Đức (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Joshua Kimmich (6), Antonio Rüdiger (2), Jonathan Tah (4), David Raum (22), Pascal Groß (5), Leon Goretzka (8), Nadiem Amiri (11), Leroy Sané (19), Jamal Musiala (10), Jonathan Burkardt (7)

Italia
3-5-2
1
Gianluigi Donnarumma
22
Giovanni Di Lorenzo
21
Alessandro Bastoni
5
Riccardo Calafiori
7
Matteo Politano
18
Nicolò Barella
14
Nicolò Rovella
8
Sandro Tonali
19
Destiny Udogie
9
Moise Kean
10
Giacomo Raspadori
7
Jonathan Burkardt
10
Jamal Musiala
19
Leroy Sané
11
Nadiem Amiri
8
Leon Goretzka
5
Pascal Groß
22
David Raum
4
Jonathan Tah
2
Antonio Rüdiger
6
Joshua Kimmich
1
Oliver Baumann

Đức
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Italia vs Đức
03/07/2016 | ||||||
|
03/07/2016 |
ĐT Đức
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
ĐT Italia
|
05/06/2022 | ||||||
UEFA NL
|
05/06/2022 |
ĐT Italia
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
ĐT Đức
|
15/06/2022 | ||||||
UEFA NL
|
15/06/2022 |
ĐT Đức
|
![]() |
5 - 2 | ![]() |
ĐT Italia
|
21/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
21/03/2025 |
Italia
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Đức
|
24/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
24/03/2025 |
Đức
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Italia
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Italia
24/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
24/03/2025 |
Đức
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Italia
|
21/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
21/03/2025 |
Italia
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Đức
|
18/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
18/11/2024 |
Italia
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Pháp
|
15/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/11/2024 |
Bỉ
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Italia
|
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Italia
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Israel
|
Phong độ thi đấu Đức
24/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
24/03/2025 |
Đức
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Italia
|
21/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
21/03/2025 |
Italia
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Đức
|
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Hungary
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Đức
|
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Đức
|
![]() |
7 - 0 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Đức
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Hà Lan
|