Kết quả ĐT Đức vs ĐT Italia
Giải đấu: Uefa Nations League - Vòng bảng
Joshua Kimmich (Kiến tạo: David Raum) | 10' |
![]() |
1 - 0 | |||
Thomas Mueller | 51' |
![]() |
3 - 0 | |||
Antonio Ruediger | 61' |
![]() |
||||
Timo Werner (Kiến tạo: Serge Gnabry) | 68' |
![]() |
4 - 0 | |||
Timo Werner (Kiến tạo: Serge Gnabry) | 69' |
![]() |
5 - 0 | |||
5 - 1 |
![]() |
78' | Degnand Wilfried Gnonto (Kiến tạo: Federico Dimarco) | |||
Leroy Sane | 82' |
![]() |
||||
(Pen) Ilkay Gundogan | 45' |
![]() |
2 - 0 | |||
5 - 2 |
![]() |
90' | Alessandro Bastoni (Kiến tạo: Federico Dimarco) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu ĐT Đức vs ĐT Italia

ĐT Đức

ĐT Italia
Kiếm soát bóng
61
39
8
Phạm lỗi
7
17
Ném biên
17
1
Việt vị
4
23
Chuyền dài
16
5
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
6
3
Sút không trúng đích
6
3
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
4
7
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
8
Diễn biến trận đấu ĐT Đức vs ĐT Italia
90 +5'
Số người tham dự hôm nay là 44144.
90 +5'
Tỷ lệ cầm bóng: Đức: 61%, Ý: 39%.
90 +5'
Đức với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
90 +5'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Tỷ lệ cầm bóng: Đức: 60%, Ý: 40%.
90 +5'
Đức đang kiểm soát bóng.
90 +4'
Federico Dimarco thực hiện pha kiến tạo để ghi bàn.
90 +4'

G O O O A A A L - Alessandro Bastoni của Ý đánh đầu đưa bóng về lưới nhà!
90 +4'

G O O O O A A A L Ý điểm.
90 +4'
Federico Dimarco bên phía Italia thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Xem thêm
Đội hình xuất phát ĐT Đức vs ĐT Italia
ĐT Đức (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Lukas Klostermann (16), Niklas Sule (15), Antonio Rudiger (2), David Raum (3), Joshua Kimmich (6), Ilkay Gundogan (21), Jonas Hofmann (18), Thomas Muller (13), Leroy Sane (19), Leroy Sane (19), Timo Werner (9)
ĐT Italia (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Davide Calabria (6), Gianluca Mancini (5), Alessandro Bastoni (23), Leonardo Spinazzola (3), Davide Frattesi (21), Bryan Cristante (16), Nicolo Barella (18), Matteo Politano (17), Giacomo Raspadori (22), Degnand Wilfried Gnonto (11)

ĐT Đức
4-2-3-1
1
Manuel Neuer
16
Lukas Klostermann
15
Niklas Sule
2
Antonio Rudiger
3
David Raum
6
Joshua Kimmich
21
Ilkay Gundogan
18
Jonas Hofmann
13
Thomas Muller
19
Leroy Sane
19
Leroy Sane
9
2
Timo Werner
11
Degnand Wilfried Gnonto
22
Giacomo Raspadori
17
Matteo Politano
18
Nicolo Barella
16
Bryan Cristante
21
Davide Frattesi
3
Leonardo Spinazzola
23
Alessandro Bastoni
5
Gianluca Mancini
6
Davide Calabria
1
Gianluigi Donnarumma

ĐT Italia
4-3-3
Lịch sử đối đầu ĐT Đức vs ĐT Italia
03/07/2016 | ||||||
|
03/07/2016 |
ĐT Đức
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
ĐT Italia
|
05/06/2022 | ||||||
UEFA NL
|
05/06/2022 |
ĐT Italia
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
ĐT Đức
|
15/06/2022 | ||||||
UEFA NL
|
15/06/2022 |
ĐT Đức
|
![]() |
5 - 2 | ![]() |
ĐT Italia
|
21/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
21/03/2025 |
Italia
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Đức
|
24/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
24/03/2025 |
Đức
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Italia
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu ĐT Đức
24/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
24/03/2025 |
Đức
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Italia
|
21/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
21/03/2025 |
Italia
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Đức
|
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Hungary
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Đức
|
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Đức
|
![]() |
7 - 0 | ![]() |
Bosnia and Herzegovina
|
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Đức
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Hà Lan
|
Phong độ thi đấu ĐT Italia
24/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
24/03/2025 |
Đức
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Italia
|
21/03/2025 | ||||||
UEFA NL
|
21/03/2025 |
Italia
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Đức
|
18/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
18/11/2024 |
Italia
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Pháp
|
15/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/11/2024 |
Bỉ
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Italia
|
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Italia
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Israel
|