Kết quả Ipswich Town vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 10
22' | Facundo Buonanotte | |||||
Kalvin Phillips | 44' | |||||
Leif Davis (Kiến tạo: Sam Morsy) | 55' | 1 - 0 | ||||
59' | Stephy Mavididi | |||||
71' | Boubakary Soumare (Thay: Wilfred Ndidi) | |||||
71' | Kasey McAteer (Thay: Stephy Mavididi) | |||||
Jack Clarke (Thay: Sammie Szmodics) | 75' | |||||
George Hirst (Thay: Liam Delap) | 75' | |||||
Kalvin Phillips | 77' | |||||
80' | Bilal El Khannous (Thay: Ricardo Pereira) | |||||
Jens-Lys Cajuste (Thay: Conor Chaplin) | 81' | |||||
Conor Chaplin | 82' | |||||
Wes Burns (Thay: Omari Hutchinson) | 81' | |||||
Arijanet Muric | 85' | |||||
87' | Jordan Ayew (Thay: Victor Kristiansen) | |||||
Jens-Lys Cajuste | 88' | |||||
George Hirst | 89' | |||||
1 - 1 | 90+5'' | Jordan Ayew (Kiến tạo: Jamie Vardy) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Leicester
Ipswich Town
Leicester
Kiếm soát bóng
43
57
11
Phạm lỗi
10
24
Ném biên
17
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
6
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
6
6
Sút không trúng đích
6
6
Cú sút bị chặn
8
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
12
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Ipswich Town vs Leicester
90 +11'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +11'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ipswich: 49%, Leicester: 51%.
90 +10'
Quả phát bóng lên cho Ipswich.
90 +10'
Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +10'
Kasey McAteer bị phạt vì đẩy Dara O'Shea.
90 +10'
Cú sút của Wout Faes bị chặn lại.
90 +9'
Ben Johnson đã cản phá thành công cú sút
90 +9'
Cú sút của Jordan Ayew bị chặn lại.
90 +8'
Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +8'
Quả phát bóng lên cho Ipswich.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Leicester
Ipswich Town (4-2-3-1): Arijanet Muric (1), Ben Johnson (18), Dara O'Shea (26), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Kalvin Phillips (8), Sam Morsy (5), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Sammie Szmodics (23), Liam Delap (19)
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Victor Kristiansen (16), Wilfred Ndidi (6), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Facundo Buonanotte (40), Stephy Mavididi (10), Jamie Vardy (9)
Ipswich Town
4-2-3-1
1
Arijanet Muric
18
Ben Johnson
26
Dara O'Shea
15
Cameron Burgess
3
Leif Davis
8
Kalvin Phillips
5
Sam Morsy
20
Omari Hutchinson
10
Conor Chaplin
23
Sammie Szmodics
19
Liam Delap
9
Jamie Vardy
10
Stephy Mavididi
40
Facundo Buonanotte
7
Abdul Fatawu
8
Harry Winks
6
Wilfred Ndidi
16
Victor Kristiansen
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
21
Ricardo Pereira
30
Mads Hermansen
Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Ipswich Town vs Leicester
02/03/2013 | ||||||
ENG LCH
|
02/03/2013 |
Ipswich Town
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
23/11/2013 | ||||||
ENG LCH
|
23/11/2013 |
Ipswich Town
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
22/02/2014 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2014 |
Leicester
|
3 - 0 |
Ipswich Town
|
||
27/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
27/12/2023 |
Ipswich Town
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
23/01/2024 | ||||||
ENG LCH
|
23/01/2024 |
Leicester
|
1 - 1 |
Ipswich Town
|
||
02/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
02/11/2024 |
Ipswich Town
|
1 - 1 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Ipswich Town
21/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/12/2024 |
Ipswich Town
|
0 - 4 |
Newcastle
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Wolves
|
1 - 2 |
Ipswich Town
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Ipswich Town
|
1 - 2 |
Bournemouth
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Ipswich Town
|
0 - 1 |
Crystal Palace
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Nottingham Forest
|
1 - 0 |
Ipswich Town
|
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|