Kết quả Ipswich Town vs Leicester
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 24
Kayden Jackson (Thay: George Hirst) | 22' | |||||
0 - 1 | 24' | Stephy Mavididi (Kiến tạo: Patson Daka) | ||||
53' | Wilfred Ndidi | |||||
56' | Cesare Casadei (Thay: Wilfred Ndidi) | |||||
58' | Ricardo Pereira | |||||
Marcus Harness | 61' | |||||
63' | Kelechi Iheanacho (Thay: Patson Daka) | |||||
Nathan Broadhead (Thay: Marcus Harness) | 79' | |||||
Omari Hutchinson (Thay: Wes Burns) | 79' | |||||
Massimo Luongo | 80' | |||||
Massimo Luongo (Thay: Jack Taylor) | 80' | |||||
80' | Yunus Akgun (Thay: Kiernan Dewsbury-Hall) | |||||
Freddie Ladapo (Thay: Kayden Jackson) | 87' | |||||
(og) Jannik Vestergaard | 90+3'' | 1 - 1 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Leicester
Ipswich Town
Leicester
Kiếm soát bóng
45
55
10
Phạm lỗi
8
28
Ném biên
14
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
11
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
2
7
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Ipswich Town vs Leicester
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +3'
BÀN THẮNG RIÊNG - Jannik Vestergaard đưa bóng vào lưới của mình!
90 +3'
Omari Hutchinson đã hỗ trợ ghi bàn.
90 +3'
G O O O A A L - Sam Morsy đã trúng mục tiêu!
90 +3'
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
88 '
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
87 '
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
81 '
Kiernan Dewsbury-Hall rời sân và được thay thế bởi Yunus Akgun.
80 '
Kiernan Dewsbury-Hall rời sân và được thay thế bởi Yunus Akgun.
80 '
Jack Taylor sẽ rời sân và được thay thế bởi Massimo Luongo.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Leicester
Ipswich Town (4-2-3-1): Vaclav Hladky (31), Harry Clarke (2), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Jack Taylor (14), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Marcus Harness (11), George Hirst (27)
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Conor Coady (4), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Issahaku Fatawu (18), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Stephy Mavididi (10), Patson Daka (20)
Ipswich Town
4-2-3-1
31
Vaclav Hladky
2
Harry Clarke
6
Luke Woolfenden
15
Cameron Burgess
3
Leif Davis
5
Sam Morsy
14
Jack Taylor
7
Wes Burns
10
Conor Chaplin
11
Marcus Harness
27
George Hirst
20
Patson Daka
10
Stephy Mavididi
22
Kiernan Dewsbury-Hall
18
Issahaku Fatawu
8
Harry Winks
25
Wilfred Ndidi
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
4
Conor Coady
21
Ricardo Pereira
30
Mads Hermansen
Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Ipswich Town vs Leicester
02/03/2013 | ||||||
ENG LCH
|
02/03/2013 |
Ipswich Town
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
23/11/2013 | ||||||
ENG LCH
|
23/11/2013 |
Ipswich Town
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
22/02/2014 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2014 |
Leicester
|
3 - 0 |
Ipswich Town
|
||
27/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
27/12/2023 |
Ipswich Town
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
23/01/2024 | ||||||
ENG LCH
|
23/01/2024 |
Leicester
|
1 - 1 |
Ipswich Town
|
||
02/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
02/11/2024 |
Ipswich Town
|
1 - 1 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Ipswich Town
21/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/12/2024 |
Ipswich Town
|
0 - 4 |
Newcastle
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Wolves
|
1 - 2 |
Ipswich Town
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Ipswich Town
|
1 - 2 |
Bournemouth
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Ipswich Town
|
0 - 1 |
Crystal Palace
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Nottingham Forest
|
1 - 0 |
Ipswich Town
|
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|