Kết quả Leicester vs Ipswich Town
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 28
(og) Leif Davis | 31' | 1 - 0 | ||||
59' | Lewis Travis | |||||
61' | Jack Taylor (Thay: Lewis Travis) | |||||
61' | Jeremy Sarmiento (Thay: Marcus Harness) | |||||
65' | Massimo Luongo | |||||
69' | Harry Clarke | |||||
71' | Omari Hutchinson (Thay: Conor Chaplin) | |||||
72' | Nathan Broadhead (Thay: Kayden Jackson) | |||||
Jamie Vardy (Thay: Thomas Cannon) | 81' | |||||
Yunus Akgun (Thay: Kiernan Dewsbury-Hall) | 81' | |||||
Ricardo Pereira | 84' | |||||
1 - 1 | 89' | Jeremy Sarmiento | ||||
Marc Albrighton (Thay: Kasey McAteer) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Leicester vs Ipswich Town
Leicester
Ipswich Town
Kiếm soát bóng
56
44
6
Phạm lỗi
11
19
Ném biên
22
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
3
3
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
7
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Leicester vs Ipswich Town
90 +1'
Kasey McAteer sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
90 '
Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Marc Albrighton.
90 '
G O O O A A A L - Jeremy Sarmiento đã trúng mục tiêu!
89 '
G O O O A A A L - Jeremy Sarmiento đã trúng mục tiêu!
84 '
Ricardo Pereira nhận thẻ vàng.
81 '
Kiernan Dewsbury-Hall rời sân và được thay thế bởi Yunus Akgun.
81 '
Kiernan Dewsbury-Hall sắp ra sân và anh được thay thế bởi [player2].
81 '
Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Jamie Vardy.
72 '
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
72 '
Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Ipswich Town
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), James Justin (2), Harry Winks (8), Hamza Choudhury (17), Kasey McAteer (35), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Stephy Mavididi (10), Tom Cannon (28)
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Harry Clarke (2), Luke Woolfenden (6), George Edmundson (4), Leif Davis (3), Lewis Travis (28), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Marcus Harness (11), Kayden Jackson (19)
Leicester
4-2-3-1
30
Mads Hermansen
21
Ricardo Pereira
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
2
James Justin
8
Harry Winks
17
Hamza Choudhury
35
Kasey McAteer
22
Kiernan Dewsbury-Hall
10
Stephy Mavididi
28
Tom Cannon
19
Kayden Jackson
11
Marcus Harness
10
Conor Chaplin
7
Wes Burns
25
Massimo Luongo
28
Lewis Travis
3
Leif Davis
4
George Edmundson
6
Luke Woolfenden
2
Harry Clarke
31
Václav Hladký
Ipswich Town
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Leicester vs Ipswich Town
02/03/2013 | ||||||
ENG LCH
|
02/03/2013 |
Ipswich Town
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
23/11/2013 | ||||||
ENG LCH
|
23/11/2013 |
Ipswich Town
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
22/02/2014 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2014 |
Leicester
|
3 - 0 |
Ipswich Town
|
||
27/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
27/12/2023 |
Ipswich Town
|
1 - 1 |
Leicester
|
||
23/01/2024 | ||||||
ENG LCH
|
23/01/2024 |
Leicester
|
1 - 1 |
Ipswich Town
|
||
02/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
02/11/2024 |
Ipswich Town
|
1 - 1 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Ipswich Town
21/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/12/2024 |
Ipswich Town
|
0 - 4 |
Newcastle
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Wolves
|
1 - 2 |
Ipswich Town
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Ipswich Town
|
1 - 2 |
Bournemouth
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Ipswich Town
|
0 - 1 |
Crystal Palace
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Nottingham Forest
|
1 - 0 |
Ipswich Town
|