Kết quả Hibernian vs Rangers
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 22
0 - 1 |
![]() |
4' | Hamza Igamane (Kiến tạo: Ianis Hagi) | |||
0 - 2 |
![]() |
19' | Hamza Igamane (Kiến tạo: Nedim Bajrami) | |||
Martin Boyle (Kiến tạo: Rocky Bushiri) | 33' |
![]() |
1 - 2 | |||
Nicky Cadden | 45+2'' |
![]() |
||||
Nathan Moriah-Welsh (Thay: Hyeok-Kyu Kwon) | 54' |
![]() |
||||
(Pen) Martin Boyle | 61' |
![]() |
2 - 2 | |||
2 - 3 |
![]() |
74' | Hamza Igamane (Kiến tạo: Vaclav Cerny) | |||
![]() |
70' | Danilo (Thay: Nedim Bajrami) | ||||
![]() |
71' | Oscar Cortes (Thay: Ianis Hagi) | ||||
![]() |
71' | Leon King (Thay: Dujon Sterling) | ||||
Rocky Bushiri | 83' |
![]() |
3 - 3 | |||
![]() |
86' | Robin Propper | ||||
![]() |
81' | Connor Barron (Thay: Vaclav Cerny) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Hibernian vs Rangers

Hibernian

Rangers
Kiếm soát bóng
38
62
4
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
1
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
9
4
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
6
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Hibernian vs Rangers
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
86 '

Thẻ vàng cho Robin Propper.
83 '

V À A A O O O - Rocky Bushiri đã ghi bàn!
81 '
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Connor Barron.
74 '
Vaclav Cerny đã kiến tạo cho bàn thắng.
74 '

V À A A O O O - Hamza Igamane đã ghi bàn!
71 '
Dujon Sterling rời sân và được thay thế bởi Leon King.
71 '
Ianis Hagi rời sân và được thay thế bởi Oscar Cortes.
70 '
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Danilo.
61 '

V À A A O O O - Martin Boyle từ Hibernian đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Hibernian vs Rangers
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Lewis Miller (2), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Kwon Hyeok-kyu (18), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Dwight Gayle (34)
Rangers (4-2-3-1): Liam Kelly (31), Ridvan Yilmaz (3), Dujon Sterling (21), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Nedim Bajrami (14), Ianis Hagi (30), Hamza Igamane (29)

Hibernian
3-4-1-2
13
Jordan Smith
2
Lewis Miller
33
Rocky Bushiri
15
Jack Iredale
12
Chris Cadden
19
Nicky Cadden
26
Nectarios Triantis
18
Kwon Hyeok-kyu
32
Josh Campbell
10
Martin Boyle
34
Dwight Gayle
29
Hamza Igamane
30
Ianis Hagi
14
Nedim Bajrami
18
Václav Černý
43
Nicolas Raskin
10
Mohammed Diomande
22
Jefte
4
Robin Pröpper
21
Dujon Sterling
3
Ridvan Yilmaz
31
Liam Kelly

Rangers
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Hibernian vs Rangers
03/10/2021 | ||||||
SCO PR
|
03/10/2021 |
Rangers
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
02/12/2021 | ||||||
SCO PR
|
02/12/2021 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Rangers
|
10/02/2022 | ||||||
SCO PR
|
10/02/2022 |
Rangers
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hibernian
|
20/08/2022 | ||||||
SCO PR
|
20/08/2022 |
Hibernian
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Rangers
|
16/12/2022 | ||||||
SCO PR
|
16/12/2022 |
Rangers
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Hibernian
|
09/03/2023 | ||||||
SCO PR
|
09/03/2023 |
Hibernian
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Rangers
|
21/10/2023 | ||||||
SCO PR
|
21/10/2023 |
Rangers
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Hibernian
|
25/01/2024 | ||||||
SCO PR
|
25/01/2024 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Rangers
|
11/03/2024 | ||||||
SCO CUP
|
11/03/2024 |
Hibernian
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Rangers
|
30/03/2024 | ||||||
SCO PR
|
30/03/2024 |
Rangers
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
29/09/2024 | ||||||
SCO PR
|
29/09/2024 |
Rangers
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Hibernian
|
05/01/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/01/2025 |
Hibernian
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Rangers
|
05/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2025 |
Rangers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Hibernian
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Hibernian
13/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
13/04/2025 |
Hibernian
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Dundee FC
|
05/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2025 |
Rangers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Hibernian
|
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Hibernian
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
St. Johnstone
|
15/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
15/03/2025 |
Kilmarnock
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hibernian
|
09/03/2025 | ||||||
SCO CUP
|
09/03/2025 |
Celtic
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hibernian
|
Phong độ thi đấu Rangers
18/04/2025 | ||||||
UEFA EL
|
18/04/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Rangers
|
13/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
13/04/2025 |
Aberdeen
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Rangers
|
11/04/2025 | ||||||
UEFA EL
|
11/04/2025 |
Rangers
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Athletic Club
|
05/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2025 |
Rangers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Hibernian
|
30/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
30/03/2025 |
Dundee FC
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Rangers
|