Kết quả Hammarby IF vs Sirius
Giải đấu: VĐQG Thụy Điển - Vòng 9

Hammarby IF
Kết thúc
3 - 2
00:00 - 15/05/2025
Tele2 Arena
Hiệp 1: 1 - 1

Sirius
0 - 1 |
![]() |
5' | Noel Milleskog (Kiến tạo: Tobias Karlsson) | |||
Victor Eriksson (Kiến tạo: Montader Madjed) | 11' |
![]() |
1 - 1 | |||
Wilson Lindberg Uhrstroem | 20' |
![]() |
||||
Nahir Besara | 55' |
![]() |
2 - 1 | |||
Jacob Ortmark (Thay: Wilson Lindberg Uhrstrom) | 56' |
![]() |
||||
Paulos Abraham (Thay: Markus Karlsson) | 56' |
![]() |
||||
Jacob Ortmark (Thay: Wilson Lindberg Uhrstroem) | 56' |
![]() |
||||
Paulos Abraham (Thay: Sebastian Tounekti) | 56' |
![]() |
||||
![]() |
64' | Isak Bjerkebo (Thay: Noel Milleskog) | ||||
![]() |
64' | Saba Mamatsashvili (Thay: Dennis Widgren) | ||||
![]() |
67' | Saba Mamatsashvili | ||||
2 - 2 |
![]() |
68' | Robbie Ure | |||
Abdelrahman Boudah (Kiến tạo: Jacob Ortmark) | 71' |
![]() |
3 - 2 | |||
![]() |
71' | Robbie Ure | ||||
Ibrahima Fofana (Thay: Montader Madjed) | 78' |
![]() |
||||
![]() |
78' | August Ljungberg (Thay: Jakob Voelkerling Persson) | ||||
![]() |
78' | Bogdan Milovanov (Thay: Joakim Persson) | ||||
Elohim Kabore (Thay: Abdelrahman Boudah) | 90' |
![]() |
||||
Jonathan Karlsson (Thay: Simon Strand) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Sirius

Hammarby IF

Sirius
Kiếm soát bóng
69
31
7
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
4
5
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Hammarby IF vs Sirius
90 +1'
Simon Strand rời sân và được thay thế bởi Jonathan Karlsson.
90 +1'
Abdelrahman Boudah rời sân và được thay thế bởi Elohim Kabore.
78 '
Joakim Persson rời sân và được thay thế bởi Bogdan Milovanov.
78 '
Jakob Voelkerling Persson rời sân và được thay thế bởi August Ljungberg.
78 '
Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Fofana.
71 '

Thẻ vàng cho Robbie Ure.
71 '
Jacob Ortmark đã kiến tạo cho bàn thắng.
71 '

V À A A O O O - Abdelrahman Boudah đã ghi bàn!
68 '

V À A A O O O - Robbie Ure đã ghi bàn!
67 '

Thẻ vàng cho Saba Mamatsashvili.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Sirius
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Simon Strand (21), Wilson Lindberg Uhrstrom (34), Markus Karlsson (8), Nahir Besara (20), Montader Madjed (26), Abdelrahman Boudah (23), Sebastian Tounekti (18)
Sirius (4-3-3): Ismael Diawara (1), Jakob Voelkerling Persson (13), Tobias Carlsson (5), Simon Sandberg (15), Dennis Widgren (21), Leo Walta (14), Melker Heier (10), Marcus Lindberg (17), Joakim Persson (7), Robbie Ure (9), Noel Milleskog (19)

Hammarby IF
4-3-3
1
Warner Hahn
2
Hampus Skoglund
4
Victor Eriksson
6
Pavle Vagic
21
Simon Strand
34
Wilson Lindberg Uhrstrom
8
Markus Karlsson
20
Nahir Besara
26
Montader Madjed
23
Abdelrahman Boudah
18
Sebastian Tounekti
19
Noel Milleskog
9
Robbie Ure
7
Joakim Persson
17
Marcus Lindberg
10
Melker Heier
14
Leo Walta
21
Dennis Widgren
15
Simon Sandberg
5
Tobias Carlsson
13
Jakob Voelkerling Persson
1
Ismael Diawara

Sirius
4-3-3
Lịch sử đối đầu Hammarby IF vs Sirius
08/05/2021 | ||||||
SWE D1
|
08/05/2021 |
Hammarby IF
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Sirius
|
28/10/2021 | ||||||
SWE D1
|
28/10/2021 |
Sirius
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Hammarby IF
|
29/01/2022 | ||||||
GH
|
29/01/2022 |
Sirius
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Hammarby IF
|
26/04/2022 | ||||||
SWE D1
|
26/04/2022 |
Sirius
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Hammarby IF
|
21/10/2022 | ||||||
SWE D1
|
21/10/2022 |
Hammarby IF
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Sirius
|
26/06/2023 | ||||||
GH
|
26/06/2023 |
Hammarby IF
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Sirius
|
09/07/2023 | ||||||
SWE D1
|
09/07/2023 |
Sirius
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Hammarby IF
|
12/10/2023 | ||||||
GH
|
12/10/2023 |
Hammarby IF
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Sirius
|
31/10/2023 | ||||||
SWE D1
|
31/10/2023 |
Hammarby IF
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Sirius
|
26/05/2024 | ||||||
SWE D1
|
26/05/2024 |
Hammarby IF
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Sirius
|
26/10/2024 | ||||||
SWE D1
|
26/10/2024 |
Sirius
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Hammarby IF
|
14/03/2025 | ||||||
GH
|
14/03/2025 |
Hammarby IF
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Sirius
|
15/05/2025 | ||||||
SWE D1
|
15/05/2025 |
Hammarby IF
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Sirius
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Hammarby IF
19/06/2025 | ||||||
GH
|
19/06/2025 |
Hammarby IF
|
![]() |
8 - 3 | ![]() |
Haninge
|
31/05/2025 | ||||||
SWE D1
|
31/05/2025 |
Elfsborg
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Hammarby IF
|
27/05/2025 | ||||||
SWE D1
|
27/05/2025 |
Hammarby IF
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Degerfors
|
23/05/2025 | ||||||
SWE D1
|
23/05/2025 |
Hammarby IF
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Mjaellby
|
18/05/2025 | ||||||
SWE D1
|
18/05/2025 |
AIK
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Hammarby IF
|
Phong độ thi đấu Sirius
19/06/2025 | ||||||
GH
|
19/06/2025 |
AIK
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Sirius
|
01/06/2025 | ||||||
SWE D1
|
01/06/2025 |
Sirius
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
AIK
|
24/05/2025 | ||||||
SWE D1
|
24/05/2025 |
GAIS
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Sirius
|
20/05/2025 | ||||||
SWE D1
|
20/05/2025 |
Sirius
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
IFK Norrkoeping
|
15/05/2025 | ||||||
SWE D1
|
15/05/2025 |
Hammarby IF
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Sirius
|