Kết quả Fenerbahce vs Besiktas
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Vòng 34
Kết thúc
0 - 1
23:00 - 04/05/2025
Ulker Stadyumu Fenerbahce Sukru Saracoglu Spor Kompleksi
Hiệp 1: 0 - 1
0 - 0 |
![]() |
36' | (Pen) Gedson Fernandes | |||
Caglar Soyuncu | 37' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
44' | Gedson Fernandes | |||
![]() |
45+2'' | Mustafa Hekimoglu | ||||
Milan Skriniar | 45+4'' |
![]() |
||||
![]() |
72' | Felix Uduokhai | ||||
![]() |
79' | Mert Gunok | ||||
Alexander Djiku | 87' |
![]() |
||||
![]() |
90+3'' | Arthur Masuaku | ||||
Dusan Tadic (Thay: Sebastian Szymanski) | 46' |
![]() |
||||
Edin Dzeko (Thay: Caglar Soyuncu) | 58' |
![]() |
||||
Alexander Djiku (Thay: Bright Osayi-Samuel) | 59' |
![]() |
||||
![]() |
62' | Felix Uduokhai (Thay: Emrecan Terzi) | ||||
![]() |
67' | Joao Mario (Thay: Mustafa Hekimoglu) | ||||
Irfan Kahveci (Thay: Youssef En-Nesyri) | 70' |
![]() |
||||
Cenk Tosun (Thay: Fred) | 84' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Onur Bulut (Thay: Amir Hadziahmetovic) | ||||
![]() |
90' | Ciro Immobile (Thay: Milot Rashica) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Besiktas

Fenerbahce

Besiktas
Kiếm soát bóng
62
38
13
Phạm lỗi
20
19
Ném biên
11
5
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
4
5
Sút không trúng đích
3
5
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
7
8
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Fenerbahce vs Besiktas
90 +8'
Besiktas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
90 +6'
Rafa Silva của Besiktas có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Sukru Saracoglu. Nhưng nỗ lực không thành công.
90 +5'
Besiktas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
90 +4'
Besiktas được hưởng một quả ném biên.
90 +4'

Arthur Masuaku (Besiktas) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
90 +3'
Besiktas cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Fenerbahce.
90 +2'
Fenerbahce tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
90 +1'
Besiktas được hưởng một quả phát bóng lên.
90 '
Fenerbahce có một quả ném biên nguy hiểm.
90 '
Đội khách đã thay Milot Rashica bằng Ciro Immobile. Đây là sự thay đổi thứ tư của Ole Gunnar Solskjaer hôm nay.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Besiktas
Fenerbahce (4-2-3-1): İrfan Can Eğribayat (1), Bright Osayi-Samuel (21), Milan Škriniar (37), Çağlar Söyüncü (4), Mert Müldür (16), Fred (13), İsmail Yüksek (5), Sebastian Szymański (53), Talisca (94), Oguz Aydin (70), Youssef En-Nesyri (19)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Arthur Masuaku (26), Serkan Emrecan Terzi (79), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Amir Hadziahmetovic (6), Milot Rashica (7), Gedson Fernandes (83), Mustafa Erhan Hekimoğlu (91), Rafa Silva (27)

Fenerbahce
4-2-3-1
1
İrfan Can Eğribayat
21
Bright Osayi-Samuel
37
Milan Škriniar
4
Çağlar Söyüncü
16
Mert Müldür
13
Fred
5
İsmail Yüksek
53
Sebastian Szymański
94
Talisca
70
Oguz Aydin
19
Youssef En-Nesyri
27
Rafa Silva
91
Mustafa Erhan Hekimoğlu
83
Gedson Fernandes
7
Milot Rashica
6
Amir Hadziahmetovic
15
Alex Oxlade-Chamberlain
79
Serkan Emrecan Terzi
26
Arthur Masuaku
3
Gabriel Paulista
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok

Besiktas
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Besiktas
04/03/2013 | ||||||
TS
|
04/03/2013 |
Besiktas
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
01/12/2013 | ||||||
TS
|
01/12/2013 |
Fenerbahce
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Besiktas
|
20/04/2014 | ||||||
TS
|
20/04/2014 |
Besiktas
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Fenerbahce
|
03/11/2014 | ||||||
TS
|
03/11/2014 |
Besiktas
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
22/03/2015 | ||||||
TS
|
22/03/2015 |
Fenerbahce
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Besiktas
|
27/09/2015 | ||||||
TS
|
27/09/2015 |
Besiktas
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
19/12/2021 | ||||||
TS
|
19/12/2021 |
Fenerbahce
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Besiktas
|
08/05/2022 | ||||||
TS
|
08/05/2022 |
Besiktas
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Fenerbahce
|
03/10/2022 | ||||||
TS
|
03/10/2022 |
Besiktas
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Fenerbahce
|
03/04/2023 | ||||||
TS
|
03/04/2023 |
Fenerbahce
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Besiktas
|
07/12/2024 | ||||||
TS
|
07/12/2024 |
Besiktas
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Fenerbahce
|
04/05/2025 | ||||||
TS
|
04/05/2025 |
Fenerbahce
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Besiktas
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Fenerbahce
31/05/2025 | ||||||
TS
|
31/05/2025 |
Fenerbahce
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Konyaspor
|
27/05/2025 | ||||||
TS
|
27/05/2025 |
Hatayspor
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
18/05/2025 | ||||||
TS
|
18/05/2025 |
Fenerbahce
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Eyupspor
|
10/05/2025 | ||||||
TS
|
10/05/2025 |
Istanbul Basaksehir
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Fenerbahce
|
04/05/2025 | ||||||
TS
|
04/05/2025 |
Fenerbahce
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Besiktas
|
Phong độ thi đấu Besiktas
01/06/2025 | ||||||
TS
|
01/06/2025 |
Bodrum FK
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Besiktas
|
25/05/2025 | ||||||
TS
|
25/05/2025 |
Besiktas
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Rizespor
|
18/05/2025 | ||||||
TS
|
18/05/2025 |
Alanyaspor
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Besiktas
|
11/05/2025 | ||||||
TS
|
11/05/2025 |
Besiktas
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Adana Demirspor
|
04/05/2025 | ||||||
TS
|
04/05/2025 |
Fenerbahce
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Besiktas
|