VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 08/11/2025

00:00
Vòng 12
Gençlerbirliği
-
İstanbul Başakşehir
-
-
18:30
Vòng 12
Gaziantep FK
-
Rizespor
-
-
21:00
Vòng 12
Trabzonspor
-
Alanyaspor
-
-

LTĐ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 09/11/2025

00:00
Vòng 12
Antalyaspor
-
Beşiktaş
-
-
00:00
Vòng 12
Kasımpaşa
-
Goztepe
-
-
18:30
Vòng 12
Fatih Karagumruk
-
Konyaspor
-
-
21:00
Vòng 12
Kocaelispor
-
Galatasaray
-
-

LTĐ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 10/11/2025

00:00
Vòng 12
Fenerbahçe
-
Kayserispor
-
-
00:00
Vòng 12
Samsunspor
-
Eyupspor
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 11
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 28/10/2025

00:00
Vòng 10
Gaziantep FK
0 - 4
Fenerbahçe
0 - 2
6 - 4
00:00
FT
HT 0-2
6 - 4

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 01/11/2025

00:00
Vòng 11
İstanbul Başakşehir
1 - 0
Kocaelispor
0 - 0
6 - 5
21:00
Vòng 11
Goztepe
1 - 0
Gençlerbirliği
1 - 0
6 - 3
21:00
FT
HT 1-0
6 - 3

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 02/11/2025

00:00
Vòng 11
Galatasaray
0 - 0
Trabzonspor
0 - 0
8 - 4
18:30
Vòng 11
Konyaspor
1 - 3
Samsunspor
0 - 2
2 - 3
21:00
Vòng 11
Kayserispor
3 - 2
Kasımpaşa
2 - 1
4 - 5
00:00
FT
HT 0-0
8 - 4
18:30
FT
HT 0-2
2 - 3
21:00
FT
HT 2-1
4 - 5

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 03/11/2025

00:00
Vòng 11
Beşiktaş
2 - 3
Fenerbahçe
2 - 2
1 - 6
00:00
FT
HT 2-2
1 - 6

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 04/11/2025

00:00
Vòng 11
Eyupspor
0 - 1
Antalyaspor
0 - 0
5 - 2
00:00
Vòng 11
Alanyaspor
0 - 0
Gaziantep FK
0 - 0
4 - 4
00:00
Vòng 11
Rizespor
1 - 0
Fatih Karagumruk
0 - 0
4 - 4
00:00
FT
HT 0-0
5 - 2
00:00
FT
HT 0-0
4 - 4
00:00
FT
HT 0-0
4 - 4
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 11 9 2 0 20 29 T H T T H
2 11 7 4 0 13 25 T H T T T
3 11 7 3 1 10 24 T T T T H
4 11 5 5 1 6 20 H H T H T
5 11 5 4 2 7 19 H T B B T
6 11 5 3 3 -3 18 H T T B H
7 11 5 2 4 3 17 H B T H B
8 11 4 2 5 0 14 H B B T B
9 11 3 5 3 0 14 B H T B H
10 11 3 4 4 3 13 B B H T T
11 11 3 4 4 -2 13 T B H H T
12 11 4 1 6 -8 13 B B B B T
13 11 3 2 6 -5 11 B T T T B
14 11 2 4 5 -4 10 T H B H B
15 11 1 6 4 -13 9 H B B H T
16 11 2 2 7 -6 8 H H T B B
17 11 2 2 7 -8 8 H B T B B
18 11 1 1 9 -13 4 B B B H B