VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 20/12/2025

00:00
Vòng 17
Kocaelispor
-
Antalyaspor
-
-
18:30
Vòng 17
Konyaspor
-
Kayserispor
-
-
21:00
Vòng 17
Eyupspor
-
Fenerbahçe
-
-

LTĐ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 21/12/2025

00:00
Vòng 17
Beşiktaş
-
Rizespor
-
-
18:30
Vòng 17
Alanyaspor
-
Fatih Karagumruk
-
-

LTĐ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 22/12/2025

00:00
Vòng 17
Galatasaray
-
Kasımpaşa
-
-
00:00
Vòng 17
Goztepe
-
Samsunspor
-
-
21:00
Vòng 17
İstanbul Başakşehir
-
Gaziantep FK
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 16
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 09/12/2025

00:00
Vòng 15
Alanyaspor
0 - 0
Antalyaspor
0 - 0
9 - 4
00:00
FT
HT 0-0
9 - 4

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 13/12/2025

00:00
Vòng 16
Kasımpaşa
0 - 0
Gençlerbirliği
0 - 0
3 - 2
18:30
Vòng 16
Rizespor
3 - 0
Eyupspor
1 - 0
3 - 3
21:00
Vòng 16
Kayserispor
0 - 0
Alanyaspor
0 - 0
3 - 8
00:00
FT
HT 0-0
3 - 2
18:30
FT
HT 1-0
3 - 3
21:00
FT
HT 0-0
3 - 8

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 14/12/2025

00:00
Vòng 16
Antalyaspor
1 - 4
Galatasaray
0 - 2
5 - 3
18:30
Vòng 16
Gaziantep FK
0 - 1
Goztepe
0 - 0
8 - 6
21:00
Vòng 16
Fatih Karagumruk
1 - 1
Kocaelispor
0 - 0
2 - 6
00:00
FT
HT 0-2
5 - 3
18:30
FT
HT 0-0
8 - 6
21:00
FT
HT 0-0
2 - 6

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 15/12/2025

00:00
Vòng 16
Samsunspor
0 - 2
İstanbul Başakşehir
0 - 0
7 - 2
00:00
Vòng 16
Trabzonspor
3 - 3
Beşiktaş
1 - 3
7 - 1
00:00
FT
HT 1-3
7 - 1

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 16/12/2025

00:00
Vòng 16
Fenerbahçe
4 - 0
Konyaspor
3 - 0
4 - 4
00:00
FT
HT 3-0
4 - 4
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 16 12 3 1 24 39 B T H T T
2 16 10 6 0 22 36 T T H H T
3 16 10 5 1 14 35 H T T T H
4 16 8 5 3 10 29 T H T B T
5 16 7 5 4 7 26 T H T H H
6 16 6 7 3 4 25 T H H B B
7 16 6 5 5 -2 23 H T B H B
8 16 5 5 6 5 20 B B T H T
9 16 5 5 6 -3 20 T H T H H
10 16 3 9 4 -1 18 H B H H H
11 16 4 6 6 -3 18 H B B H T
12 16 4 4 8 -8 16 B H B H B
13 16 4 3 9 -4 15 T B B T H
14 16 3 6 7 -7 15 B T B H H
15 16 4 3 9 -14 15 B H B H B
16 16 2 8 6 -17 14 B B T H H
17 16 3 4 9 -11 13 B H T H B
18 16 2 3 11 -16 9 T H B B H