VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 05/04/2025

00:00
Vòng 30
Adana Demirspor
-
Kayserispor
-
-
17:30
Vòng 30
Rizespor
-
Sivasspor
-
-
20:00
Vòng 30
Istanbul Basaksehir
-
Konyaspor
-
-
23:00
Vòng 30
Antalyaspor
-
Samsunspor
-
-

LTĐ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 06/04/2025

17:30
Vòng 30
Alanyaspor
-
Bodrum FK
-
-
20:00
Vòng 30
Hatayspor
-
Eyupspor
-
-
23:00
Vòng 30
Fenerbahce
-
Trabzonspor
-
-

LTĐ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 08/04/2025

00:00
Vòng 30
Goztepe
-
Gaziantep FK
-
-
00:00
Vòng 30
Kasimpasa
-
Besiktas
-
-
Vòng đấu hiện tại: Khác
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 17/03/2025

00:30
Vòng 28
Fenerbahce
0 - 0
Samsunspor
0 - 0
10 - 2
00:30
FT
HT 0-0
10 - 2

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 28/03/2025

20:00
Khác
Antalyaspor
2 - 1
Alanyaspor
1 - 1
4 - 3
20:00
Khác
Kayserispor
5 - 0
Hatayspor
2 - 0
8 - 3
20:00
FT
HT 1-1
4 - 3
20:00
FT
HT 2-0
8 - 3

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 29/03/2025

00:30
Vòng 29
Bodrum FK
2 - 4
Fenerbahce
1 - 4
4 - 1
00:30
Vòng 29
Konyaspor
1 - 0
Gaziantep FK
0 - 0
2 - 2
17:30
Vòng 29
Sivasspor
5 - 1
Adana Demirspor
2 - 1
3 - 6
20:00
Vòng 29
Samsunspor
0 - 2
Kasimpasa
0 - 0
2 - 2
20:00
Vòng 29
Trabzonspor
1 - 1
Goztepe
1 - 1
7 - 1
00:30
FT
HT 1-4
4 - 1
00:30
FT
HT 0-0
2 - 2
17:30
FT
HT 2-1
3 - 6
20:00
FT
HT 0-0
2 - 2
20:00
FT
HT 1-1
7 - 1

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 30/03/2025

00:30
Vòng 29
Besiktas
2 - 1
Galatasaray
1 - 1
9 - 3
00:30
FT
HT 1-1
9 - 3

Kết quả VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 01/04/2025

00:00
Vòng 29
Eyupspor
1 - 3
Istanbul Basaksehir
1 - 1
4 - 3
00:00
FT
HT 1-1
4 - 3
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 28 22 5 1 40 71 H H T T B
2 27 20 5 2 42 65 T H T H T
3 28 15 6 7 12 51 B H T H B
4 27 13 8 6 14 47 T T B B T
5 28 12 8 8 9 44 B B T H B
6 27 11 6 10 6 39 B T B B T
7 27 10 8 9 10 38 B H B H H
8 27 11 5 11 0 38 B T T T B
9 28 9 11 8 -3 38 B H B T T
10 27 9 9 9 12 36 T B B T H
11 28 10 6 12 -20 36 T B T B T
12 28 9 7 12 -6 34 H T B T T
13 27 10 3 14 -12 33 B T T B B
14 28 8 7 13 -10 31 T B B B B
15 28 8 6 14 -8 30 H B T B T
16 28 8 6 14 -11 30 T H T T B
17 27 7 9 11 -14 30 T B T B T
18 27 4 7 16 -22 19 T B T T B
19 27 2 4 21 -39 0 H B H B B