Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 07/11/2025

21:00
Vòng 13
Bodrum FK
-
Istanbulspor
-
-

LTĐ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 08/11/2025

00:00
Vòng 13
Sariyer
-
Van Spor Kulubu
-
-
17:30
Vòng 13
Bandirmaspor
-
Boluspor
-
-
17:30
Vòng 13
Sivasspor
-
Manisa FK
-
-
20:00
Vòng 13
Sakaryaspor
-
Serik Belediyespor
-
-
23:00
Vòng 13
Amed Sportif
-
Hatayspor
-
-

LTĐ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 09/11/2025

17:30
Vòng 13
Adana Demirspor
-
Keciorengucu
-
-
17:30
Vòng 13
Erzurum FK
-
Esenler Erokspor
-
-
20:00
Vòng 13
Pendikspor
-
Umraniyespor
2 - 0
0 - 0
23:00
Vòng 13
Corum FK
-
Igdir FK
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 12
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 01/11/2025

00:00
Vòng 12
Hatayspor
0 - 3
Erzurum FK
0 - 1
0 - 0
17:30
Vòng 12
Keciorengucu
3 - 0
Sariyer
2 - 0
0 - 0
20:00
Vòng 12
Umraniyespor
1 - 0
Sivasspor
1 - 0
0 - 0
23:00
Vòng 12
Serik Belediyespor
4 - 0
Adana Demirspor
2 - 0
0 - 0
00:00
FT
HT 0-1
0 - 0
17:30
FT
HT 2-0
0 - 0
20:00
FT
HT 1-0
0 - 0

Kết quả Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 02/11/2025

17:30
Vòng 12
Istanbulspor
0 - 0
Pendikspor
0 - 0
0 - 0
17:30
Vòng 12
Manisa FK
0 - 3
Amed Sportif
0 - 1
0 - 0
20:00
Vòng 12
Boluspor
3 - 0
Bodrum FK
1 - 0
0 - 0
23:00
Vòng 12
Van Spor Kulubu
3 - 2
Sakaryaspor
2 - 1
-
17:30
FT
HT 0-0
0 - 0
17:30
FT
HT 0-1
0 - 0
20:00
FT
HT 1-0
0 - 0

Kết quả Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 03/11/2025

21:00
Vòng 12
Igdir FK
1 - 1
Bandirmaspor
0 - 1
0 - 0
21:00
FT
HT 0-1
0 - 0

Kết quả Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 04/11/2025

00:00
Vòng 12
Esenler Erokspor
3 - 1
Corum FK
1 - 1
0 - 0
00:00
FT
HT 1-1
0 - 0
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 12 7 3 2 18 24 B T H H T
2 12 7 3 2 15 24 T T H T B
3 12 6 5 1 14 23 H T H T H
4 12 7 2 3 13 23 B T T H T
5 12 5 7 0 12 22 H H H T T
6 12 6 4 2 8 22 H T T H B
7 12 5 5 2 5 20 T H H T T
8 12 5 4 3 2 19 T T H B H
9 12 4 5 3 5 17 H B H H T
10 12 4 5 3 3 17 T T H H H
11 12 5 2 5 -2 17 B T T T B
12 12 4 4 4 -5 16 H H B B T
13 12 3 5 4 3 14 T H H H B
14 12 3 5 4 0 14 H B H B T
15 12 2 8 2 0 14 H B H H H
16 12 3 2 7 -10 11 H B B B T
17 12 2 4 6 -9 10 B B H H B
18 12 2 2 8 -8 8 T B T H B
19 12 0 4 8 -22 4 B B B H B
20 12 0 1 11 -42 0 B B B B B