Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 04/04/2025

21:00
Vòng 32
Istanbulspor
-
Yeni Malatyaspor
-
-

LTĐ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 05/04/2025

00:00
Vòng 32
Amed Sportif
-
Igdir FK
-
-
00:00
Vòng 32
Sanliurfaspor
-
Boluspor
-
-
17:30
Vòng 32
Manisa FK
-
Keciorengucu
-
-
20:00
Vòng 32
Sakaryaspor
-
Adanaspor
-
-
23:00
Vòng 32
Corum FK
-
Esenler Erokspor
-
-
23:00
Vòng 32
Fatih Karagumruk
-
Erzurum FK
-
-

LTĐ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 06/04/2025

17:30
Vòng 32
Umraniyespor
-
Pendikspor
-
-
20:00
Vòng 32
Bandirmaspor
-
Kocaelispor
-
-
23:00
Vòng 32
Ankaragucu
-
Genclerbirligi
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 31
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 28/03/2025

20:00
Vòng 31
Boluspor
0 - 0
Bandirmaspor
0 - 0
0 - 0
20:00
Vòng 31
Erzurum FK
1 - 0
Manisa FK
0 - 0
0 - 0
20:00
FT
HT 0-0
0 - 0
20:00
FT
HT 0-0
0 - 0

Kết quả Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 29/03/2025

00:30
Vòng 31
Genclerbirligi
1 - 0
Sanliurfaspor
0 - 0
0 - 0
00:30
Vòng 31
Igdir FK
0 - 0
Umraniyespor
0 - 0
0 - 0
17:30
Vòng 31
Keciorengucu
1 - 2
Amed Sportif
0 - 1
0 - 0
17:30
Vòng 31
Yeni Malatyaspor
0 - 2
Fatih Karagumruk
0 - 1
0 - 0
20:00
Vòng 31
Adanaspor
0 - 2
Istanbulspor
0 - 0
0 - 0
20:00
Vòng 31
Pendikspor
2 - 2
Corum FK
0 - 2
0 - 0
00:30
FT
HT 0-0
0 - 0
00:30
FT
HT 0-0
0 - 0
17:30
FT
HT 0-1
0 - 0
20:00
FT
HT 0-0
0 - 0
20:00
FT
HT 0-2
0 - 0

Kết quả Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 31/03/2025

21:00
Vòng 31
Esenler Erokspor
3 - 1
Ankaragucu
2 - 1
0 - 0
21:00
FT
HT 2-1
0 - 0

Kết quả Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ Ngày 01/04/2025

00:00
Vòng 31
Kocaelispor
3 - 1
Sakaryaspor
2 - 1
0 - 0
00:00
FT
HT 2-1
0 - 0
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 31 18 8 5 22 62 H H H H T
2 31 16 8 7 20 56 T B T H T
3 31 16 6 9 19 54 H B T T T
4 31 14 9 8 8 51 T H B B T
5 31 14 9 8 3 51 T T H T H
6 31 15 4 12 19 49 H T B T T
7 31 12 10 9 7 46 B B T T H
8 31 11 13 7 7 46 H H T B T
9 31 12 9 10 7 45 H T T B H
10 31 12 9 10 6 45 B H T T H
11 31 11 11 9 6 44 H H H T T
12 31 12 8 11 5 44 T T H T H
13 31 11 9 11 7 42 T H B B B
14 31 11 8 12 -2 41 B T B B H
15 31 9 12 10 -4 39 B B H T B
16 31 11 5 15 2 38 B T H B B
17 31 11 4 16 -4 37 B B H T B
18 31 9 7 15 -5 34 T B H B B
19 31 6 9 16 -24 27 T T B B B
20 31 0 0 31 -99 0 B B B B B