Kết quả Besiktas vs Fenerbahce
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Vòng 15
0 - 1 |
![]() |
10' | Edin Dzeko (Kiến tạo: Dusan Tadic) | |||
![]() |
21' | Samet Akaydin | ||||
![]() |
23' | Edin Dzeko | ||||
![]() |
23' | Fred | ||||
![]() |
21' | Edin Dzeko | ||||
(Pen) Alex Oxlade-Chamberlain | 24' |
![]() |
1 - 1 | |||
Salih Ucan (Thay: Gedson Fernandes) | 39' |
![]() |
||||
Tayfur Bingol (Thay: Umut Meras) | 46' |
![]() |
||||
Salih Ucan | 52' |
![]() |
||||
1 - 2 |
![]() |
63' | (Pen) Dusan Tadic | |||
Vincent Aboubakar (Thay: Ante Rebic) | 64' |
![]() |
||||
Mert Gunok | 76' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Irfan Kahveci | ||||
Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Onur Bulut) | 79' |
![]() |
||||
Rachid Ghezzal (Thay: Jackson Muleka) | 79' |
![]() |
||||
1 - 2 |
![]() |
90+2'' | (Pen) Dusan Tadic | |||
1 - 3 |
![]() |
90+6'' | Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Ismail Yuksek) | |||
![]() |
83' | Jayden Oosterwolde (Thay: Alexander Djiku) | ||||
![]() |
83' | Cengiz Under (Thay: Irfan Kahveci) | ||||
![]() |
90' | Michy Batshuayi (Thay: Edin Dzeko) | ||||
![]() |
90' | Ismail Yuksek (Thay: Fred) | ||||
![]() |
90' | Mert Muldur (Thay: Bright Osayi-Samuel) | ||||
Gedson Fernandes | 32' |
![]() |
||||
![]() |
67' | Sebastian Szymanski (Thay: Allan Saint-Maximin) | ||||
![]() |
67' | Youssef En-Nesyri (Thay: Edin Dzeko) | ||||
Alex Oxlade-Chamberlain (Kiến tạo: Arthur Masuaku) | 73' |
![]() |
1 - 0 | |||
Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Tayyib Sanuc) | 70' |
![]() |
||||
Alex Oxlade-Chamberlain (Thay: Salih Ucan) | 70' |
![]() |
||||
Cher Ndour (Thay: Milot Rashica) | 78' |
![]() |
||||
Semih Kilicsoy (Thay: Ciro Immobile) | 78' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Irfan Kahveci (Thay: Filip Kostic) | ||||
![]() |
82' | Cenk Tosun (Thay: Fred) | ||||
![]() |
82' | Bright Osayi-Samuel (Thay: Mert Muldur) | ||||
![]() |
89' | Alexander Djiku | ||||
Gedson Fernandes | 90+6'' |
![]() |
||||
Ernest Muci (Thay: Rafa Silva) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Besiktas vs Fenerbahce

Besiktas

Fenerbahce
Kiếm soát bóng
48
52
12
Phạm lỗi
14
0
Ném biên
0
3
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Besiktas vs Fenerbahce
90 +8'
Semih Kilicsoy của Besiktas bị thổi phạt việt vị.
90 +7'
Tại Sân vận động Tupras, Fenerbahce bị phạt việt vị.
90 +6'

Tại Sân vận động Tupras, Gedson Fernandes đã bị phạt thẻ lần thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!
90 +6'
Fenerbahce được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
90 +6'
Ernest Muci của Besiktas sút trúng đích nhưng không thành công.
90 +5'
Youssef En-Nesyri của Fenerbahce suýt ghi bàn với cú đánh đầu trúng xà ngang.
90 +5'
Mehmet Turkmen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fenerbahce ở phần sân nhà.
90 +5'
Bóng an toàn khi Besiktas được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +3'
Fenerbahce được hưởng một quả phạt góc do Mehmet Turkmen trao.
90 +1'
Ernest Muci thay thế Rafa Silva cho đội chủ nhà.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Besiktas vs Fenerbahce
Besiktas (4-2-3-1): Mert Gunok (34), Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Tayyib Talha Sanuç (5), Emirhan Topçu (53), Arthur Masuaku (26), Salih Uçan (8), Al-Musrati (6), Milot Rashica (7), Gedson Fernandes (83), Rafa Silva (27), Ciro Immobile (17)
Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Dominik Livakovic (40), Mert Müldür (16), Samet Akaydin (3), Alexander Djiku (6), Filip Kostić (18), Fred (13), Sofyan Amrabat (34), Oguz Aydin (70), Irfan Kahveci (17), Dušan Tadić (10), Sebastian Szymanski (53), Allan Saint-Maximin (97), Dusan Tadic (10), Edin Dzeko (9), Edin Džeko (9)

Besiktas
4-2-3-1
34
Mert Gunok
34
Mert Günok
2
Jonas Svensson
5
Tayyib Talha Sanuç
53
Emirhan Topçu
26
Arthur Masuaku
8
Salih Uçan
6
Al-Musrati
7
Milot Rashica
83
Gedson Fernandes
27
Rafa Silva
17
Ciro Immobile
9
Edin Džeko
9
Edin Dzeko
10
Dusan Tadic
97
Allan Saint-Maximin
53
Sebastian Szymanski
10
Dušan Tadić
17
Irfan Kahveci
70
Oguz Aydin
34
Sofyan Amrabat
13
Fred
18
Filip Kostić
6
Alexander Djiku
3
Samet Akaydin
16
Mert Müldür
40
Dominik Livakovic
40
Dominik Livaković

Fenerbahce
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Besiktas vs Fenerbahce
04/03/2013 | ||||||
TS
|
04/03/2013 |
Besiktas
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
01/12/2013 | ||||||
TS
|
01/12/2013 |
Fenerbahce
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Besiktas
|
20/04/2014 | ||||||
TS
|
20/04/2014 |
Besiktas
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Fenerbahce
|
03/11/2014 | ||||||
TS
|
03/11/2014 |
Besiktas
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
22/03/2015 | ||||||
TS
|
22/03/2015 |
Fenerbahce
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Besiktas
|
27/09/2015 | ||||||
TS
|
27/09/2015 |
Besiktas
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
19/12/2021 | ||||||
TS
|
19/12/2021 |
Fenerbahce
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Besiktas
|
08/05/2022 | ||||||
TS
|
08/05/2022 |
Besiktas
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Fenerbahce
|
03/10/2022 | ||||||
TS
|
03/10/2022 |
Besiktas
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Fenerbahce
|
03/04/2023 | ||||||
TS
|
03/04/2023 |
Fenerbahce
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Besiktas
|
07/12/2024 | ||||||
TS
|
07/12/2024 |
Besiktas
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Fenerbahce
|
04/05/2025 | ||||||
TS
|
04/05/2025 |
Fenerbahce
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Besiktas
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Besiktas
01/06/2025 | ||||||
TS
|
01/06/2025 |
Bodrum FK
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Besiktas
|
25/05/2025 | ||||||
TS
|
25/05/2025 |
Besiktas
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Rizespor
|
18/05/2025 | ||||||
TS
|
18/05/2025 |
Alanyaspor
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Besiktas
|
11/05/2025 | ||||||
TS
|
11/05/2025 |
Besiktas
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Adana Demirspor
|
04/05/2025 | ||||||
TS
|
04/05/2025 |
Fenerbahce
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Besiktas
|
Phong độ thi đấu Fenerbahce
31/05/2025 | ||||||
TS
|
31/05/2025 |
Fenerbahce
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Konyaspor
|
27/05/2025 | ||||||
TS
|
27/05/2025 |
Hatayspor
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Fenerbahce
|
18/05/2025 | ||||||
TS
|
18/05/2025 |
Fenerbahce
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Eyupspor
|
10/05/2025 | ||||||
TS
|
10/05/2025 |
Istanbul Basaksehir
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Fenerbahce
|
04/05/2025 | ||||||
TS
|
04/05/2025 |
Fenerbahce
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Besiktas
|