Kết quả FC Twente vs Fenerbahce
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
12' | Jayden Oosterwolde | |||||
Michel Vlap | 14' | |||||
Michel Vlap (Kiến tạo: Youri Regeer) | 29' | 1 - 0 | ||||
41' | Fred | |||||
56' | Irfan Kahveci | |||||
Mees Hilgers | 59' | |||||
62' | Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri) | |||||
62' | Allan Saint-Maximin (Thay: Irfan Kahveci) | |||||
Mathias Kjoeloe (Thay: Michel Vlap) | 67' | |||||
Sayfallah Ltaief (Thay: Mitchel van Bergen) | 67' | |||||
68' | Rodrigo Becao | |||||
1 - 1 | 71' | Dusan Tadic (Kiến tạo: Sofyan Amrabat) | ||||
75' | Sofyan Amrabat | |||||
Przemyslaw Tyton | 76' | |||||
79' | Mert Hakan Yandas (Thay: Fred) | |||||
79' | Ismail Yuksek (Thay: Dusan Tadic) | |||||
Daan Rots (Thay: Sem Steijn) | 88' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu FC Twente vs Fenerbahce
FC Twente
Fenerbahce
Kiếm soát bóng
51
49
15
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu FC Twente vs Fenerbahce
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
88 '
Sem Steijn rời sân và được thay thế bởi Daan Rots.
79 '
Dusan Tadic rời sân và được thay thế bởi Ismail Yuksek.
79 '
Fred rời sân và được thay thế bởi Mert Hakan Yandas.
76 '
Thẻ vàng cho Przemyslaw Tyton.
75 '
Thẻ vàng cho Sofyan Amrabat.
71 '
Sofyan Amrabat là người kiến tạo cho bàn thắng.
71 '
G O O O A A A L - Dusan Tadic đã ghi bàn!
68 '
Thẻ vàng cho Rodrigo Becao.
67 '
Mitchel van Bergen rời sân và được thay thế bởi Sayfallah Ltaief.
Xem thêm
Đội hình xuất phát FC Twente vs Fenerbahce
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Youri Regeer (8), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9), Sem Steijn (14), Mitchell Van Bergen (7), Sam Lammers (10)
Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Alexander Djiku (6), Rodrigo Becão (50), Jayden Oosterwolde (24), Sofyan Amrabat (34), Fred (13), İrfan Kahveci (17), Sebastian Szymański (53), Dušan Tadić (10), Youssef En-Nesyri (19)
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
28
Bart Van Rooij
2
Mees Hilgers
38
Max Bruns
34
Anass Salah-Eddine
8
Youri Regeer
18
Michel Vlap
9
Ricky van Wolfswinkel
14
Sem Steijn
7
Mitchell Van Bergen
10
Sam Lammers
19
Youssef En-Nesyri
10
Dušan Tadić
53
Sebastian Szymański
17
İrfan Kahveci
13
Fred
34
Sofyan Amrabat
24
Jayden Oosterwolde
50
Rodrigo Becão
6
Alexander Djiku
16
Mert Müldür
40
Dominik Livaković
Fenerbahce
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu FC Twente vs Fenerbahce
25/08/2023 | ||||||
UEFA ECL
|
25/08/2023 |
Fenerbahce
|
5 - 1 |
FC Twente
|
||
01/09/2023 | ||||||
UEFA ECL
|
01/09/2023 |
FC Twente
|
0 - 1 |
Fenerbahce
|
||
04/10/2024 | ||||||
UEFA EL
|
04/10/2024 |
FC Twente
|
1 - 1 |
Fenerbahce
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu FC Twente
22/12/2024 | ||||||
HOL D1
|
22/12/2024 |
AZ Alkmaar
|
1 - 0 |
FC Twente
|
||
19/12/2024 | ||||||
HOLC
|
19/12/2024 |
Katwijk
|
2 - 3 |
FC Twente
|
||
15/12/2024 | ||||||
HOL D1
|
15/12/2024 |
FC Twente
|
2 - 0 |
FC Groningen
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Olympiacos
|
0 - 0 |
FC Twente
|
||
07/12/2024 | ||||||
HOL D1
|
07/12/2024 |
PSV
|
6 - 1 |
FC Twente
|
Phong độ thi đấu Fenerbahce
21/12/2024 | ||||||
TS
|
21/12/2024 |
Eyupspor
|
1 - 1 |
Fenerbahce
|
||
15/12/2024 | ||||||
TS
|
15/12/2024 |
Fenerbahce
|
3 - 1 |
Istanbul Basaksehir
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
11/12/2024 |
Fenerbahce
|
0 - 2 |
Athletic Club
|
||
07/12/2024 | ||||||
TS
|
07/12/2024 |
Besiktas
|
1 - 0 |
Fenerbahce
|
||
03/12/2024 | ||||||
TS
|
03/12/2024 |
Fenerbahce
|
3 - 1 |
Gaziantep FK
|