Kết quả CS Petrocub vs Birkirkara
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại

CS Petrocub
Kết thúc
3 - 0
00:00 - 18/07/2025
Zimbru Stadium
Hiệp 1: 1 - 0

Birkirkara
![]() |
28' | Neil Micallef | ||||
Mihai Lupan | 39' |
![]() |
1 - 0 | |||
Mihai Lupan | 55' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
57' | Macula (Thay: Neil Micallef) | ||||
Dan Puscas (Thay: Vladimir Ambros) | 67' |
![]() |
||||
Nicolae Rotaru (Thay: Mihai Lupan) | 73' |
![]() |
||||
Petru Popescu (Thay: Maxim Cojocaru) | 73' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Jan Busuttil (Thay: Geoffrey Acheampong) | ||||
Rotaru Nicolae | 76' |
![]() |
3 - 0 | |||
Danu Spataru (Thay: Victor Bogaciuc) | 90' |
![]() |
||||
Dumitru Demian (Thay: Ion Jardan) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu CS Petrocub vs Birkirkara

CS Petrocub

Birkirkara
Kiếm soát bóng
61
39
15
Phạm lỗi
7
0
Ném biên
0
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu CS Petrocub vs Birkirkara
90 +5'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
90 +3'
Ion Jardan rời sân và được thay thế bởi Dumitru Demian.
90 +3'
Victor Bogaciuc rời sân và được thay thế bởi Danu Spataru.
80 '

Thẻ vàng cho Marcos Maydana.
78 '
Geoffrey Acheampong rời sân và được thay thế bởi Jan Busuttil.
77 '

V À A A O O O - Nicolae Rotaru đã ghi bàn!
73 '
Maxim Cojocaru rời sân và được thay thế bởi Petru Popescu.
73 '
Mihai Lupan rời sân và được thay thế bởi Nicolae Rotaru.
67 '
Vladimir Ambros rời sân và được thay thế bởi Dan Puscas.
57 '
Neil Micallef rời sân và được thay thế bởi Macula.
Xem thêm
Đội hình xuất phát CS Petrocub vs Birkirkara
CS Petrocub (5-3-2): Silviu Smalenea (1), Ion Jardan (90), Maxim Potirniche (21), Cedric Ngah (24), Ion Bors (66), Sergiu Platica (11), Victor Bogaciuc (79), Jessie Guera Djou (44), Vladimir Ambros (9), Mihai Lupan (23), Maxim Cojocaru (13)
Birkirkara (3-4-3): Miguel Angel Martinez (1), Luis Cordova (4), Stefan Marjanovic (5), Neil Micallef (25), Leandro Lacunza (24), Donovan Makoma (59), Alexander Satariano (20), Marcos Maydana (29), Geoffrey Acheampong (33), Franklin Sasere (27), Kemar Reid (9)

CS Petrocub
5-3-2
1
Silviu Smalenea
90
Ion Jardan
21
Maxim Potirniche
24
Cedric Ngah
66
Ion Bors
11
Sergiu Platica
79
Victor Bogaciuc
44
Jessie Guera Djou
9
Vladimir Ambros
23
Mihai Lupan
13
Maxim Cojocaru
9
Kemar Reid
27
Franklin Sasere
33
Geoffrey Acheampong
29
Marcos Maydana
20
Alexander Satariano
59
Donovan Makoma
24
Leandro Lacunza
25
Neil Micallef
5
Stefan Marjanovic
4
Luis Cordova
1
Miguel Angel Martinez

Birkirkara
3-4-3
Lịch sử đối đầu CS Petrocub vs Birkirkara
11/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
11/07/2025 |
Birkirkara
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
CS Petrocub
|
18/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
18/07/2025 |
CS Petrocub
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Birkirkara
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu CS Petrocub
31/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
31/07/2025 |
Sabah FK
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
CS Petrocub
|
25/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
CS Petrocub
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Sabah FK
|
18/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
18/07/2025 |
CS Petrocub
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Birkirkara
|
11/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
11/07/2025 |
Birkirkara
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
CS Petrocub
|
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Hearts
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
CS Petrocub
|
Phong độ thi đấu Birkirkara
18/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
18/07/2025 |
CS Petrocub
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Birkirkara
|
11/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
11/07/2025 |
Birkirkara
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
CS Petrocub
|
20/07/2023 | ||||||
UEFA ECL
|
20/07/2023 |
Birkirkara
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Maribor
|
14/07/2023 | ||||||
UEFA ECL
|
14/07/2023 |
Maribor
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Birkirkara
|
23/06/2023 | ||||||
GH
|
23/06/2023 |
Gzira United
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Birkirkara
|