Kết quả Celtic vs AS Roma
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
| 0 - 1 |
|
6' | (og) Liam Scales | |||
| 0 - 2 |
|
36' | Evan Ferguson (Kiến tạo: Mehmet Zeki Celik) | |||
| 0 - 3 |
|
45+1'' | Evan Ferguson (Kiến tạo: Matias Soule) | |||
|
|
45+4'' | Mario Hermoso | ||||
|
|
45+4'' | Stephan El Shaarawy | ||||
| (Pen) Arne Engels | 45+5'' |
|
0 - 3 | |||
| Kelechi Iheanacho (Thay: Benjamin Nygren) | 46' |
|
||||
| Paulo Bernardo (Thay: Daizen Maeda) | 46' |
|
||||
| Colby Donovan (Thay: Kieran Tierney) | 46' |
|
||||
| Anthony Ralston (Thay: Hyun-Jun Yang) | 62' |
|
||||
|
|
69' | Paulo Dybala (Thay: Matias Soule) | ||||
|
|
69' | Lorenzo Pellegrini (Thay: Stephan El Shaarawy) | ||||
|
|
69' | Leon Bailey (Thay: Evan Ferguson) | ||||
| 0 - 4 |
|
74' | Leon Bailey (Kiến tạo: Gianluca Mancini) | |||
|
|
78' | Evan N'Dicka | ||||
| Michel-Ange Balikwisha (Thay: Reo Hatate) | 77' |
|
||||
|
|
80' | Jan Ziolkowski (Thay: Mario Hermoso) | ||||
|
|
85' | Angelino (Thay: Niccolo Pisilli) | ||||
|
|
88' | Jan Ziolkowski | ||||
|
|
45+4'' | Matias Soule |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Celtic vs AS Roma
Celtic
AS Roma
Kiếm soát bóng
57
43
10
Phạm lỗi
9
26
Ném biên
20
3
Việt vị
8
1
Chuyền dài
1
4
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
5
Sút không trúng đích
5
2
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
9
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Celtic vs AS Roma
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
88 '
Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.
85 '
Niccolo Pisilli rời sân và được thay thế bởi Angelino.
80 '
Mario Hermoso rời sân và được thay thế bởi Jan Ziolkowski.
78 '
Thẻ vàng cho Evan N'Dicka.
77 '
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Michel-Ange Balikwisha.
74 '
Gianluca Mancini đã kiến tạo cho bàn thắng.
74 '
V À A A O O O - Leon Bailey đã ghi bàn!
69 '
Evan Ferguson rời sân và được thay thế bởi Leon Bailey.
69 '
Stephan El Shaarawy rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Pellegrini.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Celtic vs AS Roma
Celtic (3-4-3): Kasper Schmeichel (1), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Kieran Tierney (63), Yang Hyun-jun (13), Callum McGregor (42), Arne Engels (27), Sebastian Tounekti (23), Benjamin Nygren (8), Daizen Maeda (38), Reo Hatate (41)
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Mario Hermoso (22), Evan Ndicka (5), Zeki Çelik (19), Niccolò Pisilli (61), Neil El Aynaoui (8), Devyne Rensch (2), Matías Soulé (18), Stephan El Shaarawy (92), Evan Ferguson (11)
Celtic
3-4-3
1
Kasper Schmeichel
6
Auston Trusty
5
Liam Scales
63
Kieran Tierney
13
Yang Hyun-jun
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
23
Sebastian Tounekti
8
Benjamin Nygren
38
Daizen Maeda
41
Reo Hatate
11
Evan Ferguson
92
Stephan El Shaarawy
18
Matías Soulé
2
Devyne Rensch
8
Neil El Aynaoui
61
Niccolò Pisilli
19
Zeki Çelik
5
Evan Ndicka
22
Mario Hermoso
23
Gianluca Mancini
99
Mile Svilar
AS Roma
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Celtic vs AS Roma
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
12/12/2025 |
Celtic
|
0 - 3 |
AS Roma
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Celtic
| 18/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
18/12/2025 |
Dundee United
|
2 - 1 |
Celtic
|
||
| 14/12/2025 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
14/12/2025 |
St. Mirren
|
3 - 1 |
Celtic
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
12/12/2025 |
Celtic
|
0 - 3 |
AS Roma
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
07/12/2025 |
Celtic
|
1 - 2 |
Hearts
|
||
| 04/12/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
04/12/2025 |
Celtic
|
1 - 0 |
Dundee FC
|
||
Phong độ thi đấu AS Roma
| 16/12/2025 | ||||||
|
ITA D1
|
16/12/2025 |
AS Roma
|
1 - 0 |
Como 1907
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
12/12/2025 |
Celtic
|
0 - 3 |
AS Roma
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
ITA D1
|
07/12/2025 |
Cagliari
|
1 - 0 |
AS Roma
|
||
| 01/12/2025 | ||||||
|
ITA D1
|
01/12/2025 |
AS Roma
|
0 - 1 |
Napoli
|
||
| 28/11/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
28/11/2025 |
AS Roma
|
2 - 1 |
FC Midtjylland
|
||