Kết quả Athens vs Ajax
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
0 - 1 | 30' | (Pen) Steven Bergwijn | ||||
Domagoj Vida | 40' | |||||
Orbelin Pineda | 52' | |||||
56' | Brian Brobbey | |||||
61' | Devyne Rensch | |||||
Jens Jonsson (Thay: Orbelin Pineda) | 67' | |||||
Petros Mantalos (Thay: Ezequiel Ponce) | 67' | |||||
Lazaros Rota (Thay: Djibril Sidibe) | 67' | |||||
Jens Joensson (Thay: Orbelin Pineda) | 67' | |||||
Domagoj Vida (Kiến tạo: Nordin Amrabat) | 75' | 1 - 1 | ||||
61' | Josip Sutalo | |||||
73' | Chuba Akpom (Thay: Brian Brobbey) | |||||
Niclas Eliasson (Thay: Ehsan Haji Safi) | 74' | |||||
Milad Mohammadi (Thay: Mijat Gacinovic) | 79' | |||||
84' | Amourricho van Axel Dongen (Thay: Carlos Borges) | |||||
84' | Branco van den Boomen (Thay: Benjamin Tahirovic) | |||||
Sergio Ezequiel Araujo | 90' | |||||
Nordin Amrabat | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Athens vs Ajax
Athens
Ajax
Kiếm soát bóng
47
53
15
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
4
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
7
12
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Athens vs Ajax
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 '
Thẻ vàng dành cho Nordin Amrabat.
90 '
Thẻ vàng dành cho Sergio Ezequiel Araujo.
84 '
Benjamin Tahirovic rời sân và được thay thế bởi Branco van den Boomen.
84 '
Carlos Borges rời sân và được thay thế bởi Amourricho van Axel Dongen.
83 '
Benjamin Tahirovic rời sân và được thay thế bởi Branco van den Boomen.
83 '
Carlos Borges rời sân và được thay thế bởi Amourricho van Axel Dongen.
79 '
Mijat Gacinovic rời sân và được thay thế bởi Milad Mohammadi.
75 '
Nordin Amrabat đã hỗ trợ ghi bàn.
75 '
G O O O A A A L - Domagoj Vida đã trúng mục tiêu!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Athens vs Ajax
Athens (4-3-1-2): Cican Stankovic (1), Djibril Sidibe (29), Domagoj Vida (21), Harold Moukoudi (2), Ehsan Hajsafi (28), Nordin Amrabat (5), Damian Szymanski (4), Mijat Gacinovic (8), Orbelin Pineda (13), Ezequiel Ponce (14), Sergio Araujo (11)
Ajax (4-3-3): Jay Gorter (12), Devyne Rensch (2), Josip Sutalo (37), Gaston Avila (30), Jorrel Hato (4), Steven Berghuis (23), Benjamin Tahirovic (33), Kenneth Taylor (8), Carlos Borges (11), Brian Brobbey (9), Steven Bergwijn (7)
Athens
4-3-1-2
1
Cican Stankovic
29
Djibril Sidibe
21
Domagoj Vida
2
Harold Moukoudi
28
Ehsan Hajsafi
5
Nordin Amrabat
4
Damian Szymanski
8
Mijat Gacinovic
13
Orbelin Pineda
14
Ezequiel Ponce
11
Sergio Araujo
7
Steven Bergwijn
9
Brian Brobbey
11
Carlos Borges
8
Kenneth Taylor
33
Benjamin Tahirovic
23
Steven Berghuis
4
Jorrel Hato
30
Gaston Avila
37
Josip Sutalo
2
Devyne Rensch
12
Jay Gorter
Ajax
4-3-3
Lịch sử đối đầu Athens vs Ajax
19/09/2018 | ||||||
UEFA CL
|
19/09/2018 |
Ajax
|
3 - 0 |
Athens
|
||
28/11/2018 | ||||||
UEFA CL
|
28/11/2018 |
Athens
|
- 2 |
Ajax
|
||
05/10/2023 | ||||||
UEFA EL
|
05/10/2023 |
Athens
|
1 - 1 |
Ajax
|
||
15/12/2023 | ||||||
UEFA EL
|
15/12/2023 |
Ajax
|
3 - 1 |
Athens
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Athens
23/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
23/12/2024 |
Athens
|
1 - 1 |
Levadiakos
|
||
14/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
14/12/2024 |
Lamia
|
0 - 1 |
Athens
|
||
08/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
08/12/2024 |
OFI Crete
|
1 - 2 |
Athens
|
||
01/12/2024 | ||||||
GRE D1
|
01/12/2024 |
Athens
|
4 - 0 |
Aris
|
||
25/11/2024 | ||||||
GRE D1
|
25/11/2024 |
Olympiacos
|
4 - 1 |
Athens
|
Phong độ thi đấu Ajax
22/12/2024 | ||||||
HOL D1
|
22/12/2024 |
Sparta Rotterdam
|
0 - 2 |
Ajax
|
||
20/12/2024 | ||||||
HOLC
|
20/12/2024 |
Ajax
|
2 - 0 |
Telstar
|
||
15/12/2024 | ||||||
HOL D1
|
15/12/2024 |
Ajax
|
3 - 0 |
Almere City FC
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Ajax
|
1 - 3 |
Lazio
|
||
08/12/2024 | ||||||
HOL D1
|
08/12/2024 |
AZ Alkmaar
|
2 - 1 |
Ajax
|