Kết quả AS Monaco vs Aston Villa
Giải đấu: Champions League - Vòng bảng
Wilfried Singo (Kiến tạo: Thilo Kehrer) | 8' | 1 - 0 | ||||
56' | Jhon Duran (Thay: Leon Bailey) | |||||
Soungoutou Magassa (Thay: Lamine Camara) | 65' | |||||
Aleksandr Golovin (Thay: Eliesse Ben Seghir) | 65' | |||||
67' | Lucas Digne | |||||
49' | Lucas Digne | |||||
67' | Ian Maatsen (Thay: Lucas Digne) | |||||
Lucas Michal (Thay: Takumi Minamino) | 78' | |||||
Jordan Teze (Thay: Denis Zakaria) | 78' | |||||
82' | Morgan Rogers | |||||
86' | Jacob Ramsey (Thay: Morgan Rogers) | |||||
86' | Lamare Bogarde (Thay: Emiliano Buendia) | |||||
90+2'' | Boubacar Kamara | |||||
Aleksandr Golovin | 90+2'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu AS Monaco vs Aston Villa
AS Monaco
Aston Villa
Kiếm soát bóng
39
61
14
Phạm lỗi
14
9
Ném biên
20
4
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
5
4
Sút không trúng đích
4
4
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
3
7
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu AS Monaco vs Aston Villa
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Monaco: 42%, Aston Villa: 58%.
90 +6'
Thilo Kehrer giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Jhon Duran.
90 +5'
Boubacar Kamara giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Aleksandr Golovin.
90 +5'
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Jhon Duran từ Aston Villa đá ngã Maghnes Akliouche.
90 +4'
Breel Embolo bị phạt vì đẩy Ian Maatsen.
90 +4'
Tyrone Mings giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +4'
Boubacar Kamara giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Soungoutou Magassa.
90 +3'
Phạt góc cho Monaco.
90 +3'
Jhon Duran thực hiện một cú đá xe đạp đầy táo bạo nhưng bóng đi chệch khung thành.
Xem thêm
Đội hình xuất phát AS Monaco vs Aston Villa
AS Monaco (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Vanderson (2), Wilfried Singo (17), Thilo Kehrer (5), Christian Mawissa (13), Denis Zakaria (6), Lamine Camara (15), Maghnes Akliouche (11), Takumi Minamino (18), Eliesse Ben Seghir (7), Breel Embolo (36)
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Tyrone Mings (5), Lucas Digne (12), Boubacar Kamara (44), Youri Tielemans (8), Leon Bailey (31), Emiliano Buendía (10), Morgan Rogers (27), Ollie Watkins (11)
AS Monaco
4-2-3-1
1
Radoslaw Majecki
2
Vanderson
17
Wilfried Singo
5
Thilo Kehrer
13
Christian Mawissa
6
Denis Zakaria
15
Lamine Camara
11
Maghnes Akliouche
18
Takumi Minamino
7
Eliesse Ben Seghir
36
Breel Embolo
11
Ollie Watkins
27
Morgan Rogers
10
Emiliano Buendía
31
Leon Bailey
8
Youri Tielemans
44
Boubacar Kamara
12
Lucas Digne
5
Tyrone Mings
4
Ezri Konsa
2
Matty Cash
23
Emiliano Martínez
Aston Villa
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu AS Monaco vs Aston Villa
22/01/2025 | ||||||
UEFA CL
|
22/01/2025 |
AS Monaco
|
1 - 0 |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu AS Monaco
30/01/2025 | ||||||
UEFA CL
|
30/01/2025 |
Inter
|
3 - 0 |
AS Monaco
|
||
25/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
25/01/2025 |
AS Monaco
|
3 - 2 |
Rennes
|
||
22/01/2025 | ||||||
UEFA CL
|
22/01/2025 |
AS Monaco
|
1 - 0 |
Aston Villa
|
||
18/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
18/01/2025 |
Montpellier
|
2 - 1 |
AS Monaco
|
||
15/01/2025 | ||||||
FRAC
|
15/01/2025 |
Reims
|
1 - 1 |
AS Monaco
|
Phong độ thi đấu Aston Villa
30/01/2025 | ||||||
UEFA CL
|
30/01/2025 |
Aston Villa
|
4 - 2 |
Celtic
|
||
26/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/01/2025 |
Aston Villa
|
1 - 1 |
West Ham
|
||
22/01/2025 | ||||||
UEFA CL
|
22/01/2025 |
AS Monaco
|
1 - 0 |
Aston Villa
|
||
19/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
19/01/2025 |
Arsenal
|
2 - 2 |
Aston Villa
|
||
16/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/01/2025 |
Everton
|
0 - 1 |
Aston Villa
|