Kết quả Montpellier vs AS Monaco
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 18
0 - 1 |
![]() |
32' | Thilo Kehrer (Kiến tạo: Lamine Camara) | |||
Mousa Al-Taamari | 55' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
56' | Soungoutou Magassa | ||||
![]() |
61' | Caio Henrique (Thay: Kassoum Ouattara) | ||||
![]() |
61' | Lucas Michal (Thay: Maghnes Akliouche) | ||||
![]() |
61' | Vanderson (Thay: Jordan Teze) | ||||
Theo Sainte-Luce (Thay: Issiaga Sylla) | 64' |
![]() |
||||
Arnaud Nordin (Thay: Wahbi Khazri) | 64' |
![]() |
||||
Khalil Fayad (Thay: Rabby Nzingoula) | 64' |
![]() |
||||
![]() |
67' | Vanderson | ||||
![]() |
77' | Breel Embolo (Thay: Eliesse Ben Seghir) | ||||
Yael Mouanga | 81' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Aleksandr Golovin (Thay: Lucas Michal) | ||||
Mousa Al-Taamari (Kiến tạo: Arnaud Nordin) | 82' |
![]() |
2 - 1 | |||
Stefan Dzodic (Thay: Yael Mouanga) | 89' |
![]() |
||||
Othmane Maamma (Thay: Mousa Al-Taamari) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Montpellier vs AS Monaco

Montpellier

AS Monaco
Kiếm soát bóng
33
67
7
Phạm lỗi
9
17
Ném biên
19
3
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
16
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
11
6
Sút không trúng đích
5
2
Cú sút bị chặn
10
0
Phản công
0
10
Thủ môn cản phá
2
9
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Montpellier vs AS Monaco
90 +10'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +10'
Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +9'
Montpellier bắt đầu một đợt phản công.
90 +9'
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +9'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 33%, Monaco: 67%.
90 +9'
Soungoutou Magassa sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Benjamin Lecomte đã kiểm soát được bóng.
90 +8'
Cú sút của Mika Biereth bị chặn lại.
90 +8'
Monaco đang cố gắng tạo ra một tình huống nguy hiểm ở đây.
90 +8'
Soungoutou Magassa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội nhà.
90 +8'
Montpellier thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Montpellier vs AS Monaco
Montpellier (5-3-2): Benjamin Lecomte (40), Yael Mouanga (47), Enzo Tchato (29), Becir Omeragic (27), Modibo Sagnan (5), Issiaga Sylla (3), Teji Savanier (11), Joris Chotard (13), Rabby Nzingoula (19), Mousa Tamari (9), Wahbi Khazri (10)
AS Monaco (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Jordan Teze (4), Thilo Kehrer (5), Mohammed Salisu (22), Kassoum Ouattara (20), Soungoutou Magassa (88), Lamine Camara (15), Maghnes Akliouche (11), Takumi Minamino (18), Eliesse Ben Seghir (7), Mika Biereth (14)

Montpellier
5-3-2
40
Benjamin Lecomte
47
Yael Mouanga
29
Enzo Tchato
27
Becir Omeragic
5
Modibo Sagnan
3
Issiaga Sylla
11
Teji Savanier
13
Joris Chotard
19
Rabby Nzingoula
9
2
Mousa Tamari
10
Wahbi Khazri
14
Mika Biereth
7
Eliesse Ben Seghir
18
Takumi Minamino
11
Maghnes Akliouche
15
Lamine Camara
88
Soungoutou Magassa
20
Kassoum Ouattara
22
Mohammed Salisu
5
Thilo Kehrer
4
Jordan Teze
1
Radoslaw Majecki

AS Monaco
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Montpellier vs AS Monaco
24/09/2015 | ||||||
FRA D1
|
24/09/2015 |
Montpellier
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Monaco
|
15/05/2016 | ||||||
FRA D1
|
15/05/2016 |
Monaco
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
22/10/2016 | ||||||
FRA D1
|
22/10/2016 |
Monaco
|
![]() |
6 - 2 | ![]() |
Montpellier
|
08/02/2017 | ||||||
FRA D1
|
08/02/2017 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Monaco
|
30/09/2017 | ||||||
FRA D1
|
30/09/2017 |
Monaco
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Montpellier
|
14/01/2018 | ||||||
FRA D1
|
14/01/2018 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Monaco
|
02/12/2018 | ||||||
FRA D1
|
02/12/2018 |
Monaco
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Montpellier
|
10/02/2019 | ||||||
FRA D1
|
10/02/2019 |
Montpellier
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Monaco
|
06/10/2019 | ||||||
FRA D1
|
06/10/2019 |
Montpellier
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Monaco
|
15/02/2020 | ||||||
FRA D1
|
15/02/2020 |
Monaco
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
18/10/2020 | ||||||
FRA D1
|
18/10/2020 |
Monaco
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Montpellier
|
16/01/2021 | ||||||
FRA D1
|
16/01/2021 |
Montpellier
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Monaco
|
24/10/2021 | ||||||
FRA D1
|
24/10/2021 |
Monaco
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Montpellier
|
23/01/2022 | ||||||
FRA D1
|
23/01/2022 |
Montpellier
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Monaco
|
09/10/2022 | ||||||
FRA D1
|
09/10/2022 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Monaco
|
30/04/2023 | ||||||
FRA D1
|
30/04/2023 |
Monaco
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Montpellier
|
03/12/2023 | ||||||
FRA D1
|
03/12/2023 |
Monaco
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
13/05/2024 | ||||||
FRA D1
|
13/05/2024 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Monaco
|
29/09/2024 | ||||||
FRA D1
|
29/09/2024 |
AS Monaco
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Montpellier
|
18/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
18/01/2025 |
Montpellier
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
AS Monaco
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Montpellier
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
Auxerre
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
09/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2025 |
Lille
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
02/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
02/03/2025 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Rennes
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
16/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
16/02/2025 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Lyon
|
Phong độ thi đấu AS Monaco
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nice
|
16/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
16/03/2025 |
Angers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
AS Monaco
|
08/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
08/03/2025 |
Toulouse
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AS Monaco
|
01/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Reims
|
22/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
22/02/2025 |
Lille
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
AS Monaco
|