Aston Villa
Logo Aston Villa

Aston Villa

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
UEFA CL
13/03
Vòng 1/8
Aston Villa
3 - 0
Club Brugge
0 - 0
3 - 1
ENG PR
09/03
Vòng 28
Brentford
0 - 1
Aston Villa
0 - 0
6 - 5
UEFA CL
05/03
Vòng 1/8
Club Brugge
1 - 3
Aston Villa
1 - 1
3 - 1
ENG FAC
01/03
Vòng 5
Aston Villa
2 - 0
Cardiff City
0 - 0
12 - 0
ENG PR
26/02
Vòng 27
Crystal Palace
4 - 1
Aston Villa
1 - 0
3 - 8
ENG PR
23/02
Vòng 26
Aston Villa
2 - 1
Chelsea
0 - 1
2 - 3
ENG PR
20/02
Vòng 29
Aston Villa
2 - 2
Liverpool
2 - 1
6 - 8
ENG PR
15/02
Vòng 25
Aston Villa
1 - 1
Ipswich Town
0 - 0
16 - 1
ENG FAC
10/02
Vòng 4
Aston Villa
2 - 1
Tottenham
1 - 0
4 - 5
ENG PR
02/02
Vòng 24
Wolves
2 - 0
Aston Villa
1 - 0
5 - 8
UEFA CL
30/01
Vòng bảng
Aston Villa
4 - 2
Celtic
2 - 2
4 - 4
03:00
FT
HT 0-0
3-1
00:30
FT
HT 0-0
6-5
00:45
FT
HT 1-1
3-1
03:00
FT
HT 0-0
12-0
00:30
FT
HT 0-1
2-3
02:30
FT
HT 2-1
6-8
22:00
FT
HT 0-0
16-1
00:35
FT
HT 1-0
4-5
00:30
FT
HT 1-0
5-8
03:00
FT
HT 2-2
4-4

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
25/05
Vòng 38
Man United
-
Aston Villa
-
-
ENG PR
18/05
Vòng 37
Aston Villa
-
Tottenham
-
-
ENG PR
10/05
Vòng 36
Bournemouth
-
Aston Villa
-
-
ENG PR
03/05
Vòng 35
Aston Villa
-
Fulham
-
-
ENG PR
29/04
Vòng 34
Man City
-
Aston Villa
-
-
ENG PR
19/04
Vòng 33
Aston Villa
-
Newcastle
-
-
UEFA CL
16/04
Vòng tứ kết
Aston Villa
-
Paris Saint-Germain
-
-
ENG PR
12/04
Vòng 32
Southampton
-
Aston Villa
-
-
UEFA CL
10/04
Vòng tứ kết
Paris Saint-Germain
-
Aston Villa
-
-
ENG PR
05/04
Vòng 31
Aston Villa
-
Nottingham Forest
-
-
ENG PR
03/04
Vòng 30
Brighton
-
Aston Villa
-
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 LiverpoolLiverpool 29 21 7 1 42 70 T H T T T
2 ArsenalArsenal 28 15 10 3 28 55 T T B H H
3 Nottingham ForestNottingham Forest 28 15 6 7 12 51 T B B H T
4 ChelseaChelsea 28 14 7 7 17 49 T B B T T
5 Man CityMan City 28 14 5 9 15 47 B T B T B
6 NewcastleNewcastle 28 14 5 9 9 47 B B T B T
7 BrightonBrighton 28 12 10 6 6 46 B T T T T
8 Aston VillaAston Villa 29 12 9 8 -4 45 H H T B T
9 BournemouthBournemouth 28 12 8 8 13 44 B T B B H
10 FulhamFulham 28 11 9 8 3 42 T T B T B
11 Crystal PalaceCrystal Palace 28 10 9 9 3 39 T B T T T
12 BrentfordBrentford 28 11 5 12 4 38 B T T H B
13 TottenhamTottenham 28 10 4 14 14 34 T T T B H
14 Man UnitedMan United 28 9 7 12 -6 34 B B H T H
15 EvertonEverton 28 7 12 9 -4 33 H T H H H
16 West HamWest Ham 28 9 6 13 -16 33 B B T T B
17 WolvesWolves 28 6 5 17 -19 23 T B T B H
18 Ipswich TownIpswich Town 28 3 8 17 -32 17 B H B B B
19 LeicesterLeicester 28 4 5 19 -37 17 B B B B B
20 SouthamptonSouthampton 28 2 3 23 -48 9 T B B B B

Nhận định Bóng đá Anh