Kết quả Aston Villa vs Newcastle
Giải đấu: Premier League - Vòng 33
Ollie Watkins (Kiến tạo: Youri Tielemans) | 1' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
13' | Fabian Schaer | ||||
1 - 1 |
![]() |
18' | Fabian Schaer (Kiến tạo: Harvey Barnes) | |||
![]() |
41' | Joelinton | ||||
![]() |
63' | Bruno Guimaraes | ||||
Ian Maatsen (Kiến tạo: Ollie Watkins) | 64' |
![]() |
2 - 1 | |||
![]() |
65' | Anthony Gordon (Thay: Jacob Murphy) | ||||
Amadou Onana (Thay: Marco Asensio) | 72' |
![]() |
||||
Jacob Ramsey (Thay: John McGinn) | 72' |
![]() |
||||
(og) Daniel Burn | 73' |
![]() |
3 - 1 | |||
Amadou Onana (Kiến tạo: Morgan Rogers) | 75' |
![]() |
4 - 1 | |||
![]() |
76' | Emil Krafth (Thay: Kieran Trippier) | ||||
![]() |
76' | Callum Wilson (Thay: Alexander Isak) | ||||
![]() |
76' | Joseph Willock (Thay: Harvey Barnes) | ||||
![]() |
82' | Matt Targett (Thay: Fabian Schaer) | ||||
Ross Barkley (Thay: Boubacar Kamara) | 82' |
![]() |
||||
Donyell Malen (Thay: Morgan Rogers) | 82' |
![]() |
||||
Marcus Rashford (Thay: Ollie Watkins) | 82' |
![]() |
||||
Jacob Ramsey | 88' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Aston Villa vs Newcastle

Aston Villa

Newcastle
Kiếm soát bóng
48
52
9
Phạm lỗi
12
6
Ném biên
8
0
Việt vị
1
4
Chuyền dài
6
7
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
3
10
Sút không trúng đích
4
4
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
6
11
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Aston Villa vs Newcastle
90 +7'
Số khán giả hôm nay là 42618 người.
90 +7'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Newcastle thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +6'
Aston Villa đang kiểm soát bóng.
90 +6'
Phạt góc cho Aston Villa.
90 +5'
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Joseph Willock từ Newcastle làm Matty Cash ngã.
90 +4'
Aston Villa thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +4'
Nỗ lực tốt của Ross Barkley khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
90 +3'
Ezri Konsa thắng trong pha không chiến với Callum Wilson.
90 +3'
Phát bóng lên cho Newcastle.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Aston Villa vs Newcastle
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Tyrone Mings (5), Ian Maatsen (22), Youri Tielemans (8), Boubacar Kamara (44), Morgan Rogers (27), Marco Asensio (21), John McGinn (7), Ollie Watkins (11)
Newcastle (4-3-3): Nick Pope (22), Kieran Trippier (2), Fabian Schär (5), Dan Burn (33), Tino Livramento (21), Bruno Guimarães (39), Sandro Tonali (8), Joelinton (7), Jacob Murphy (23), Alexander Isak (14), Harvey Barnes (11)

Aston Villa
4-2-3-1
23
Emiliano Martínez
2
Matty Cash
4
Ezri Konsa
5
Tyrone Mings
22
Ian Maatsen
8
Youri Tielemans
44
Boubacar Kamara
27
Morgan Rogers
21
Marco Asensio
7
John McGinn
11
Ollie Watkins
11
Harvey Barnes
14
Alexander Isak
23
Jacob Murphy
7
Joelinton
8
Sandro Tonali
39
Bruno Guimarães
21
Tino Livramento
33
Dan Burn
5
Fabian Schär
2
Kieran Trippier
22
Nick Pope

Newcastle
4-3-3
Lịch sử đối đầu Aston Villa vs Newcastle
30/01/2013 | ||||||
ENG PR
|
30/01/2013 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Newcastle United
|
14/09/2013 | ||||||
ENG PR
|
14/09/2013 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Newcastle
|
23/02/2014 | ||||||
ENG PR
|
23/02/2014 |
Newcastle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
23/08/2014 | ||||||
ENG PR
|
23/08/2014 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
28/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2015 |
Newcastle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
20/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
20/12/2015 |
Newcastle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
07/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
07/05/2016 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
26/11/2019 | ||||||
ENG PR
|
26/11/2019 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
25/06/2020 | ||||||
ENG PR
|
25/06/2020 |
Newcastle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
24/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
24/01/2021 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
13/03/2021 | ||||||
ENG PR
|
13/03/2021 |
Newcastle
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
21/08/2021 | ||||||
ENG PR
|
21/08/2021 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
13/02/2022 | ||||||
ENG PR
|
13/02/2022 |
Newcastle
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
29/10/2022 | ||||||
ENG PR
|
29/10/2022 |
Newcastle
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
15/04/2023 | ||||||
ENG PR
|
15/04/2023 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
24/07/2023 | ||||||
ENG PR
|
24/07/2023 |
Newcastle
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
12/08/2023 | ||||||
ENG PR
|
12/08/2023 |
Newcastle
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
31/01/2024 | ||||||
ENG PR
|
31/01/2024 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Newcastle
|
26/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2024 |
Newcastle
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
19/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
19/04/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Newcastle
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Aston Villa
07/08/2025 | ||||||
GH
|
07/08/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
AS Roma
|
03/08/2025 | ||||||
GH
|
03/08/2025 |
Nashville SC
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
31/07/2025 | ||||||
GH
|
31/07/2025 |
St. Louis City
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
27/07/2025 | ||||||
GH
|
27/07/2025 |
E.Frankfurt
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Hansa Rostock
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu Newcastle
03/08/2025 | ||||||
GH
|
03/08/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Newcastle
|
30/07/2025 | ||||||
GH
|
30/07/2025 |
K-League All Stars
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
27/07/2025 | ||||||
GH
|
27/07/2025 |
Arsenal
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Newcastle
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Celtic
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Newcastle
|
25/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/05/2025 |
Newcastle
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Everton
|