Kết quả Newcastle vs Aston Villa
Giải đấu: Premier League - Vòng 25
Kieran Trippier | 35' | 1 - 0 | ||||
Joelinton | 39' | |||||
42' | John McGinn | |||||
Paul Dummett (Thay: Javier Manquillo) | 45' | |||||
Emil Krafth (Thay: Kieran Trippier) | 48' | |||||
1 - 0 | 61' | Ollie Watkins (VAR check) | ||||
Daniel Burn | 66' | |||||
72' | Leon Bailey (Thay: Emiliano Buendia) | |||||
72' | Danny Ings (Thay: Ollie Watkins) | |||||
Jonjo Shelvey | 82' | |||||
85' | Carney Chukwuemeka (Thay: John McGinn) | |||||
89' | Douglas Luiz | |||||
Bruno Guimaraes (Thay: Joseph Willock) | 90' | |||||
90+5'' | Leon Bailey | |||||
90+7'' | Jacob Ramsey |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Newcastle vs Aston Villa
Newcastle
Aston Villa
Kiếm soát bóng
37
63
22
Phạm lỗi
15
18
Ném biên
16
3
Việt vị
2
10
Chuyền dài
22
3
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
1
5
Sút không trúng đích
6
3
Cú sút bị chặn
4
2
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
1
10
Phát bóng
5
10
Chăm sóc y tế
1
Diễn biến trận đấu Newcastle vs Aston Villa
90 +8'
Tỷ lệ cầm bóng: Newcastle United: 37%, Aston Villa: 63%.
90 +8'
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Newcastle United chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
90 +8'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +8'
Tỷ lệ cầm bóng: Newcastle United: 38%, Aston Villa: 62%.
90 +7'
Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Jacob Ramsey không còn cách nào khác ngoài việc truy cản và nhận thẻ vàng.
90 +7'
Sự cản trở khi Jacob Ramsey cắt đứt đường chạy của Bruno Guimaraes. Một quả đá phạt được trao.
90 +7'
Lucas Digne của Aston Villa cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.
90 +6'
Một cú sút từ Allan Saint-Maximin đi chệch hướng nhưng thủ môn đã có mặt để che chắn
90 +6'
Kỹ năng tuyệt vời từ Allan Saint-Maximin khi anh lừa bóng qua đối thủ
90 +5'
Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Leon Bailey không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Newcastle vs Aston Villa
Newcastle (4-3-3): Martin Dubravka (1), Kieran Trippier (15), Fabian Schaer (5), Daniel Burn (33), Javier Manquillo (19), Joseph Willock (28), Jonjo Shelvey (8), Joelinton (7), Ryan Fraser (21), Chris Wood (20), Allan Saint-Maximin (10)
Aston Villa (4-3-3): Emiliano Martinez (1), Matty Cash (2), Calum Chambers (16), Tyrone Mings (5), Lucas Digne (27), John McGinn (7), Douglas Luiz (6), Jacob Ramsey (41), Emiliano Buendia (10), Ollie Watkins (11), Philippe Coutinho (23)
Newcastle
4-3-3
1
Martin Dubravka
15
Kieran Trippier
5
Fabian Schaer
33
Daniel Burn
19
Javier Manquillo
28
Joseph Willock
8
Jonjo Shelvey
7
Joelinton
21
Ryan Fraser
20
Chris Wood
10
Allan Saint-Maximin
23
Philippe Coutinho
11
Ollie Watkins
10
Emiliano Buendia
41
Jacob Ramsey
6
Douglas Luiz
7
John McGinn
27
Lucas Digne
5
Tyrone Mings
16
Calum Chambers
2
Matty Cash
1
Emiliano Martinez
Aston Villa
4-3-3
Lịch sử đối đầu Newcastle vs Aston Villa
05/02/2012 | ||||||
ENG PR
|
05/02/2012 |
Newcastle United
|
2 - 1 |
Aston Villa
|
||
02/09/2012 | ||||||
ENG PR
|
02/09/2012 |
Newcastle United
|
1 - 1 |
Aston Villa
|
||
30/01/2013 | ||||||
ENG PR
|
30/01/2013 |
Aston Villa
|
1 - 2 |
Newcastle United
|
||
14/09/2013 | ||||||
ENG PR
|
14/09/2013 |
Aston Villa
|
1 - 2 |
Newcastle
|
||
23/02/2014 | ||||||
ENG PR
|
23/02/2014 |
Newcastle
|
1 - 0 |
Aston Villa
|
||
23/08/2014 | ||||||
ENG PR
|
23/08/2014 |
Aston Villa
|
0 - 0 |
Newcastle
|
||
28/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2015 |
Newcastle
|
1 - 0 |
Aston Villa
|
||
20/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
20/12/2015 |
Newcastle
|
1 - 1 |
Aston Villa
|
||
07/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
07/05/2016 |
Aston Villa
|
0 - 0 |
Newcastle
|
||
26/11/2019 | ||||||
ENG PR
|
26/11/2019 |
Aston Villa
|
2 - 0 |
Newcastle
|
||
25/06/2020 | ||||||
ENG PR
|
25/06/2020 |
Newcastle
|
1 - 1 |
Aston Villa
|
||
24/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
24/01/2021 |
Aston Villa
|
2 - 0 |
Newcastle
|
||
13/03/2021 | ||||||
ENG PR
|
13/03/2021 |
Newcastle
|
1 - 1 |
Aston Villa
|
||
21/08/2021 | ||||||
ENG PR
|
21/08/2021 |
Aston Villa
|
2 - 0 |
Newcastle
|
||
13/02/2022 | ||||||
ENG PR
|
13/02/2022 |
Newcastle
|
1 - 0 |
Aston Villa
|
||
29/10/2022 | ||||||
ENG PR
|
29/10/2022 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Aston Villa
|
||
15/04/2023 | ||||||
ENG PR
|
15/04/2023 |
Aston Villa
|
3 - 0 |
Newcastle
|
||
24/07/2023 | ||||||
ENG PR
|
24/07/2023 |
Newcastle
|
3 - 3 |
Aston Villa
|
||
12/08/2023 | ||||||
ENG PR
|
12/08/2023 |
Newcastle
|
5 - 1 |
Aston Villa
|
||
31/01/2024 | ||||||
ENG PR
|
31/01/2024 |
Aston Villa
|
1 - 3 |
Newcastle
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Newcastle
21/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/12/2024 |
Ipswich Town
|
0 - 4 |
Newcastle
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Newcastle
|
3 - 1 |
Brentford
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2024 |
Brentford
|
4 - 2 |
Newcastle
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Newcastle
|
3 - 3 |
Liverpool
|
Phong độ thi đấu Aston Villa
21/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/12/2024 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Man City
|
||
15/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2024 |
Nottingham Forest
|
2 - 1 |
Aston Villa
|
||
11/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
11/12/2024 |
RB Leipzig
|
2 - 3 |
Aston Villa
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2024 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Aston Villa
|
3 - 1 |
Brentford
|