Kết quả Aston Villa vs Chelsea
Giải đấu: Premier League - Vòng 26
![]() |
8' | Tosin Adarabioyo (Thay: Trevoh Chalobah) | ||||
0 - 1 |
![]() |
9' | Enzo Fernandez (Kiến tạo: Pedro Neto) | |||
Marcus Rashford (Thay: Jacob Ramsey) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
56' | Enzo Fernandez | ||||
Marco Asensio (Kiến tạo: Marcus Rashford) | 57' |
![]() |
1 - 1 | |||
Lamare Bogarde (Thay: Tyrone Mings) | 59' |
![]() |
||||
John McGinn | 69' |
![]() |
||||
![]() |
72' | Christopher Nkunku | ||||
Andres Garcia (Thay: Matty Cash) | 70' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Jadon Sancho (Thay: Christopher Nkunku) | ||||
Leon Bailey (Thay: Ollie Watkins) | 77' |
![]() |
||||
Donyell Malen (Thay: Morgan Rogers) | 78' |
![]() |
||||
![]() |
89' | Moises Caicedo | ||||
Marco Asensio (Kiến tạo: Marcus Rashford) | 89' |
![]() |
2 - 1 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Aston Villa vs Chelsea

Aston Villa

Chelsea
Kiếm soát bóng
52
48
15
Phạm lỗi
16
14
Ném biên
13
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
7
3
Sút không trúng đích
5
3
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
4
8
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Aston Villa vs Chelsea
90 +8'
Đúng rồi! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +8'
John McGinn từ Aston Villa đã có một pha phạm lỗi hơi quá tay khi kéo ngã Jadon Sancho.
90 +8'
Thống kê kiểm soát bóng: Aston Villa: 54%, Chelsea: 46%.
90 +8'
Ian Maatsen của Aston Villa cắt bóng thành công hướng về khung thành.
90 +8'
Ezri Konsa của Aston Villa đã đi quá xa khi kéo ngã Pedro Neto.
90 +7'
Nỗ lực tốt của Leon Bailey khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
90 +7'
Filip Joergensen giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
90 +7'
Aston Villa bắt đầu một đợt phản công.
90 +7'
Donyell Malen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
90 +6'
John McGinn của Aston Villa cắt bóng từ một đường chuyền vào khu vực 16m50.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Aston Villa vs Chelsea
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Tyrone Mings (5), Ian Maatsen (22), John McGinn (7), Youri Tielemans (8), Morgan Rogers (27), Marco Asensio (21), Jacob Ramsey (41), Ollie Watkins (11)
Chelsea (3-4-3): Filip Jörgensen (12), Reece James (24), Trevoh Chalobah (23), Levi Colwill (6), Malo Gusto (27), Enzo Fernández (8), Moisés Caicedo (25), Marc Cucurella (3), Cole Palmer (20), Christopher Nkunku (18), Pedro Neto (7)

Aston Villa
4-2-3-1
23
Emiliano Martínez
2
Matty Cash
4
Ezri Konsa
5
Tyrone Mings
22
Ian Maatsen
7
John McGinn
8
Youri Tielemans
27
Morgan Rogers
21
Marco Asensio
41
Jacob Ramsey
11
Ollie Watkins
7
Pedro Neto
18
Christopher Nkunku
20
Cole Palmer
3
Marc Cucurella
25
Moisés Caicedo
8
Enzo Fernández
27
Malo Gusto
6
Levi Colwill
23
Trevoh Chalobah
24
Reece James
12
Filip Jörgensen

Chelsea
3-4-3
Lịch sử đối đầu Aston Villa vs Chelsea
27/09/2014 | ||||||
ENG PR
|
27/09/2014 |
Chelsea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
07/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
07/02/2015 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
17/10/2015 | ||||||
ENG PR
|
17/10/2015 |
Chelsea
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
02/04/2016 | ||||||
ENG PR
|
02/04/2016 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Chelsea
|
05/12/2019 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2019 |
Chelsea
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
21/06/2020 | ||||||
ENG PR
|
21/06/2020 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
29/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
29/12/2020 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
23/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
23/05/2021 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
11/09/2021 | ||||||
ENG PR
|
11/09/2021 |
Chelsea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
23/09/2021 | ||||||
ENG LC
|
23/09/2021 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
27/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
27/12/2021 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Chelsea
|
16/10/2022 | ||||||
ENG PR
|
16/10/2022 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
11/12/2022 | ||||||
GH
|
11/12/2022 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
01/04/2023 | ||||||
ENG PR
|
01/04/2023 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
24/09/2023 | ||||||
ENG PR
|
24/09/2023 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
27/01/2024 | ||||||
ENG FAC
|
27/01/2024 |
Chelsea
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
08/02/2024 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2024 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Chelsea
|
28/04/2024 | ||||||
ENG PR
|
28/04/2024 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Chelsea
|
01/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
01/12/2024 |
Chelsea
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
23/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
23/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Aston Villa
23/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
23/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
20/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
20/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Ipswich Town
|
10/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
10/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
02/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
02/02/2025 |
Wolves
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu Chelsea
23/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
23/02/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Brighton
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
09/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
09/02/2025 |
Brighton
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Chelsea
|
04/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
04/02/2025 |
Chelsea
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
West Ham
|
26/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/01/2025 |
Man City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Chelsea
|