Logo Brighton

Brighton

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG FAC
30/03
Vòng tứ kết
Brighton
0 - 0
Nottingham Forest
0 - 0
6 - 7
ENG PR
15/03
Vòng 29
Man City
2 - 2
Brighton
2 - 1
4 - 5
ENG PR
08/03
Vòng 28
Brighton
2 - 1
Fulham
1 - 1
3 - 7
ENG FAC
02/03
Vòng 5
Newcastle
1 - 2
Brighton
1 - 1
6 - 5
ENG PR
26/02
Vòng 27
Brighton
2 - 1
Bournemouth
1 - 0
1 - 9
ENG PR
22/02
Vòng 26
Southampton
0 - 4
Brighton
0 - 1
5 - 6
ENG PR
15/02
Vòng 25
Brighton
3 - 0
Chelsea
2 - 0
2 - 9
ENG FAC
09/02
Vòng 4
Brighton
2 - 1
Chelsea
1 - 1
4 - 3
ENG PR
01/02
Vòng 24
Nottingham Forest
7 - 0
Brighton
3 - 0
4 - 6
ENG PR
25/01
Vòng 23
Brighton
0 - 1
Everton
0 - 1
9 - 1
ENG PR
19/01
Vòng 22
Man United
1 - 3
Brighton
1 - 1
4 - 2

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
25/05
Vòng 38
Tottenham
-
Brighton
-
-
ENG PR
18/05
Vòng 37
Brighton
-
Liverpool
-
-
ENG PR
10/05
Vòng 36
Wolves
-
Brighton
-
-
ENG PR
04/05
Vòng 35
Brighton
-
Newcastle
-
-
ENG PR
26/04
Vòng 34
Brighton
-
West Ham
-
-
ENG PR
19/04
Vòng 33
Brentford
-
Brighton
-
-
ENG PR
12/04
Vòng 32
Brighton
-
Leicester
-
-
ENG PR
05/04
Vòng 31
Crystal Palace
-
Brighton
-
-
ENG PR
03/04
Vòng 30
Brighton
-
Aston Villa
-
-
ENG FAC
30/03
Vòng tứ kết
Brighton
0 - 0
Nottingham Forest
0 - 0
6 - 7
ENG PR
15/03
Vòng 29
Man City
2 - 2
Brighton
2 - 1
4 - 5

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 LiverpoolLiverpool 29 21 7 1 42 70 T H T T T
2 ArsenalArsenal 29 16 10 3 29 58 T B H H T
3 Nottingham ForestNottingham Forest 29 16 6 7 14 54 B B H T T
4 ChelseaChelsea 29 14 7 8 16 49 B B T T B
5 Man CityMan City 29 14 6 9 15 48 T B T B H
6 NewcastleNewcastle 28 14 5 9 9 47 B B T B T
7 BrightonBrighton 29 12 11 6 6 47 T T T T H
8 FulhamFulham 29 12 9 8 5 45 T B T B T
9 Aston VillaAston Villa 29 12 9 8 -4 45 H H T B T
10 BournemouthBournemouth 29 12 8 9 12 44 T B B H B
11 BrentfordBrentford 29 12 5 12 5 41 T T H B T
12 Crystal PalaceCrystal Palace 28 10 9 9 3 39 T B T T T
13 Man UnitedMan United 29 10 7 12 -3 37 B H T H T
14 TottenhamTottenham 29 10 4 15 12 34 T T B H B
15 EvertonEverton 29 7 13 9 -4 34 T H H H H
16 West HamWest Ham 29 9 7 13 -16 34 B T T B H
17 WolvesWolves 29 7 5 17 -18 26 B T B H T
18 Ipswich TownIpswich Town 29 3 8 18 -34 17 H B B B B
19 LeicesterLeicester 29 4 5 20 -40 17 B B B B B
20 SouthamptonSouthampton 29 2 3 24 -49 9 B B B B B

Nhận định Bóng đá Anh