Kết quả Zrinjski Mostar vs Urartu FC
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
Nemanja Bilbija (Kiến tạo: Josip Corluka) | 27' | 1 - 0 | ||||
46' | Temur Djikia (Thay: Dramane Salou) | |||||
55' | Dramane Salou | |||||
60' | Eduardo (Thay: Pavel Mogilevets) | |||||
Damir Zlomislic (Thay: Mato Stanic) | 61' | |||||
Franko Sabljic (Thay: Mario Cuze) | 61' | |||||
70' | Zhirayr Margaryan | |||||
46' | Temur Djikia (Thay: Leon Sabua) | |||||
68' | Artem Maksimenko (Thay: Erik Piloyan) | |||||
68' | Aras Ozbiliz (Thay: Dramane Salou) | |||||
1 - 1 | 74' | Narek Grigoryan (Kiến tạo: Zhirayr Margaryan) | ||||
Zvonimir Kozulj (Thay: Dario Canadjija) | 75' | |||||
Aldin Hrvanovic (Thay: Mario Ticinovic) | 80' | |||||
Kerim Memija (Thay: Luka Marin) | 80' | |||||
81' | Karen Melkonyan (Thay: Nana Kwame Antwi) | |||||
1 - 2 | 90+1'' | (Pen) Narek Grigoryan | ||||
90+4'' | Marcos Junior | |||||
Tomislav Kis (Thay: Nemanja Bilbija) | 91' | |||||
Tomislav Kis | 94' | 2 - 2 | ||||
Marko Maric | 105+1'' | |||||
2 - 3 | 105+3'' | Artem Maksimenko (Kiến tạo: Aras Ozbiliz) | ||||
108' | Arman Ghazaryan (Thay: Ivan Zotko) | |||||
120' | Mikayel Mirzoyan |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Zrinjski Mostar vs Urartu FC
Zrinjski Mostar
Urartu FC
Kiếm soát bóng
48
52
10
Phạm lỗi
17
0
Ném biên
0
5
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
7
6
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Zrinjski Mostar vs Urartu FC
120 '
Thẻ vàng cho Mikayel Mirzoyan.
108 '
Ivan Zotko rời sân, nhường chỗ cho anh ấy là Arman Ghazaryan.
106 '
Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.
105 +4'
Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.
105 +3'
Aras Ozbiliz đã kiến tạo để ghi bàn.
105 +3'
G O O O A A A L - Artem Maksimenko với bàn thắng!
105 +1'
Thẻ vàng cho Marko Maric.
94 '
G O O O A A A L - Tomislav Kis ghi bàn trong loạt sút luân lưu.
91 '
Nemanja Bilbija rời sân nhường chỗ cho Tomislav Kis.
91 '
Hiệp phụ đầu tiên đang diễn ra.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Zrinjski Mostar vs Urartu FC
Zrinjski Mostar (4-3-3): Marko Maric (35), Josip Corluka (6), Matej Senic (95), Hrvoje Barisic (4), Luka Marin (2), Mato Stanic (23), Dario Canadjija (5), Antonio Ivancic (20), Mario Cuze (25), Nemanja Bilbija (99), Mario Ticinovic (91)
Urartu FC (4-3-1-2): Aleksandr Melikhov (42), Zhirayr Margaryan (88), Yevgeniy Tsymbalyuk (4), Erik Piloyan (3), Nana Kwame Antwi (2), Ivan Zotko (13), Marcos Junior (33), Dramane Salou (5), Leon Sabua (18), Pavel Mogilevets (28), Narek Grigoryan (11)
Zrinjski Mostar
4-3-3
35
Marko Maric
6
Josip Corluka
95
Matej Senic
4
Hrvoje Barisic
2
Luka Marin
23
Mato Stanic
5
Dario Canadjija
20
Antonio Ivancic
25
Mario Cuze
99
Nemanja Bilbija
91
Mario Ticinovic
11
2
Narek Grigoryan
28
Pavel Mogilevets
18
Leon Sabua
5
Dramane Salou
33
Marcos Junior
13
Ivan Zotko
2
Nana Kwame Antwi
3
Erik Piloyan
4
Yevgeniy Tsymbalyuk
88
Zhirayr Margaryan
42
Aleksandr Melikhov
Urartu FC
4-3-1-2
Lịch sử đối đầu Zrinjski Mostar vs Urartu FC
11/07/2023 | ||||||
UEFA CL
|
11/07/2023 |
Urartu FC
|
0 - 1 |
Zrinjski Mostar
|
||
19/07/2023 | ||||||
UEFA CL
|
19/07/2023 |
Zrinjski Mostar
|
2 - 3 |
Urartu FC
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Zrinjski Mostar
15/12/2024 | ||||||
BOS PL
|
15/12/2024 |
Radnik Bijeljina
|
2 - 0 |
Zrinjski Mostar
|
||
08/12/2024 | ||||||
BOS PL
|
08/12/2024 |
Borac Banja Luka
|
0 - 1 |
Zrinjski Mostar
|
||
04/12/2024 | ||||||
BOS PL
|
04/12/2024 |
Posusje
|
1 - 2 |
Zrinjski Mostar
|
||
30/11/2024 | ||||||
BOS PL
|
30/11/2024 |
FK Sarajevo
|
0 - 1 |
Zrinjski Mostar
|
||
11/11/2024 | ||||||
BOS PL
|
11/11/2024 |
Zrinjski Mostar
|
3 - 0 |
GOSK Gabela
|
Phong độ thi đấu Urartu FC
03/12/2024 | ||||||
ARM D1
|
03/12/2024 |
Urartu FC
|
1 - 0 |
FC Alashkert
|
||
28/11/2024 | ||||||
ARM D1
|
28/11/2024 |
Gandzasar
|
0 - 4 |
Urartu FC
|
||
20/11/2024 | ||||||
ARM D1
|
20/11/2024 |
Urartu FC
|
1 - 2 |
Shirak
|
||
11/11/2024 | ||||||
ARM D1
|
11/11/2024 |
Van
|
3 - 1 |
Urartu FC
|
||
06/11/2024 | ||||||
ARM D1
|
06/11/2024 |
Urartu FC
|
4 - 2 |
BKMA
|