Kết quả Wrexham vs Blackburn Rovers
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 18
| 0 - 1 |
|
13' | Andri Gudjohnsen (Kiến tạo: Ryan Alebiosu) | |||
| Josh Windass (Thay: Lewis O'Brien) | 59' |
|
||||
| George Dobson (Thay: Ben Sheaf) | 59' |
|
||||
| Callum Doyle (Thay: Dan Scarr) | 59' |
|
||||
|
|
64' | Adam Forshaw | ||||
|
|
70' | Makhtar Gueye (Thay: Andri Gudjohnsen) | ||||
| Ryan Barnett (Thay: James McClean) | 75' |
|
||||
|
|
75' | Axel Henriksson (Thay: Ryoya Morishita) | ||||
|
|
75' | Dion De Neve (Thay: Yuki Ohashi) | ||||
| Matthew James | 76' |
|
||||
|
|
81' | Aynsley Pears | ||||
| Sam Smith (Thay: Matthew James) | 86' |
|
||||
| Max Cleworth (Kiến tạo: Nathan Broadhead) | 90+5'' |
|
1 - 1 | |||
|
|
87' | Moussa Baradji (Thay: Adam Forshaw) | ||||
|
|
90+7'' | Taylor Gardner-Hickman |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Wrexham vs Blackburn Rovers
Wrexham
Blackburn Rovers
Kiếm soát bóng
65
36
6
Phạm lỗi
11
23
Ném biên
18
3
Việt vị
1
8
Chuyền dài
2
7
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
3
7
Sút không trúng đích
3
7
Cú sút bị chặn
6
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
1
11
Phát bóng
16
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Wrexham vs Blackburn Rovers
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Thẻ vàng cho Taylor Gardner-Hickman.
90 +5'
Nathan Broadhead đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +5'
V À A A O O O - Max Cleworth đã ghi bàn!
90 +5'
V À A A O O O - Nathan Broadhead đã ghi bàn!
87 '
Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Moussa Baradji.
86 '
Matthew James rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.
81 '
Thẻ vàng cho Aynsley Pears.
76 '
Thẻ vàng cho Matthew James.
75 '
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Dion De Neve.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Wrexham vs Blackburn Rovers
Wrexham (3-5-2): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dan Scarr (24), Dominic Hyam (5), Ryan Longman (47), Matty James (37), Lewis O'Brien (27), Ben Sheaf (18), James McClean (7), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (19)
Blackburn Rovers (3-4-1-2): Aynsley Pears (1), Lewis Miller (12), Sean McLoughlin (15), George Pratt (43), Ryan Alebiosu (2), Adam Forshaw (28), Taylor Gardner-Hickman (5), Ryan Hedges (19), Ryoya Morishita (25), Yuki Ohashi (23), Andri Gudjohnsen (11)
Wrexham
3-5-2
1
Arthur Okonkwo
4
Max Cleworth
24
Dan Scarr
5
Dominic Hyam
47
Ryan Longman
37
Matty James
27
Lewis O'Brien
18
Ben Sheaf
7
James McClean
33
Nathan Broadhead
19
Kieffer Moore
11
Andri Gudjohnsen
23
Yuki Ohashi
25
Ryoya Morishita
19
Ryan Hedges
5
Taylor Gardner-Hickman
28
Adam Forshaw
2
Ryan Alebiosu
43
George Pratt
15
Sean McLoughlin
12
Lewis Miller
1
Aynsley Pears
Blackburn Rovers
3-4-1-2
Lịch sử đối đầu Wrexham vs Blackburn Rovers
| 30/01/2024 | ||||||
|
ENG FAC
|
30/01/2024 |
Blackburn
|
4 - 1 |
Wrexham
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
29/11/2025 |
Wrexham
|
1 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Wrexham
| 20/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
20/12/2025 |
Swansea
|
2 - 1 |
Wrexham
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/12/2025 |
Wrexham
|
2 - 2 |
Watford
|
||
| 11/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
11/12/2025 |
Hull City
|
2 - 0 |
Wrexham
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
06/12/2025 |
Preston North End
|
1 - 1 |
Wrexham
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
29/11/2025 |
Wrexham
|
1 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
Phong độ thi đấu Blackburn Rovers
| 13/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/12/2025 |
Portsmouth
|
2 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
10/12/2025 |
Blackburn Rovers
|
1 - 1 |
Oxford United
|
||
| 03/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
03/12/2025 |
Blackburn Rovers
|
1 - 1 |
Ipswich Town
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
29/11/2025 |
Wrexham
|
1 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
| 27/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
27/11/2025 |
Blackburn Rovers
|
0 - 1 |
QPR
|
||