Kết quả Wolverhampton vs Burnley
Giải đấu: Carabao Cup - Vòng 2
| Goncalo Guedes (Kiến tạo: Pedro Lima) | 38' |
|
1 - 0 | |||
| Mario Lemina (Thay: Boubacar Traore) | 45' |
|
||||
|
|
46' | Lucas Pires (Thay: Conrad Egan-Riley) | ||||
|
|
46' | Connor Roberts (Thay: Josh Brownhill) | ||||
|
|
46' | Tommy McDermott (Thay: Hannibal Mejbri) | ||||
| Goncalo Guedes (Kiến tạo: Daniel Podence) | 54' |
|
2 - 0 | |||
|
|
58' | Lyle Foster (Thay: Jay Rodriguez) | ||||
| Hee-Chan Hwang (Thay: Pablo Sarabia) | 62' |
|
||||
| Matt Doherty (Thay: Rayan Ait Nouri) | 62' |
|
||||
| Rodrigo Gomes (Thay: Craig Dawson) | 62' |
|
||||
|
|
73' | Connor Roberts | ||||
| Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Goncalo Guedes) | 75' |
|
||||
|
|
79' | Will Hugill (Thay: Joe Worrall) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Wolverhampton vs Burnley
Wolverhampton
Burnley
Kiếm soát bóng
52
48
14
Phạm lỗi
12
21
Ném biên
21
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
0
5
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Wolverhampton vs Burnley
79 '
Joe Worrall rời sân và được thay thế bởi Will Hugill.
75 '
Goncalo Guedes rời sân và được thay thế bởi Jean-Ricner Bellegarde.
74 '
Thẻ vàng cho Connor Roberts.
73 '
Thẻ vàng cho Connor Roberts.
62 '
Craig Dawson rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Gomes.
62 '
Rayan Ait Nouri rời sân và được thay thế bởi Matt Doherty.
62 '
Pablo Sarabia rời sân và được thay thế bởi Hee-Chan Hwang.
58 '
Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.
54 '
Daniel Podence là người kiến tạo cho bàn thắng.
54 '
G O O O A A A L - Goncalo Guedes đã trúng mục tiêu!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Wolverhampton vs Burnley
Wolverhampton (4-2-3-1): Daniel Bentley (25), Pedro Lima (37), Santiago Bueno (4), Craig Dawson (15), Rayan Aït-Nouri (3), Boubacar Traore (6), Tommy Doyle (20), Daniel Podence (10), Pablo Sarabia (21), Chiquinho (23), Goncalo Guedes (29)
Burnley (5-3-2): Václav Hladký (32), Bashir Humphreys (12), CJ Egan-Riley (6), Luke McNally (34), Joe Worrall (4), Shurandy Sambo (3), Han-Noah Massengo (42), Josh Brownhill (8), Hannibal Mejbri (28), Jay Rodriguez (9), Andreas Hountondji (37)
Wolverhampton
4-2-3-1
25
Daniel Bentley
37
Pedro Lima
4
Santiago Bueno
15
Craig Dawson
3
Rayan Aït-Nouri
6
Boubacar Traore
20
Tommy Doyle
10
Daniel Podence
21
Pablo Sarabia
23
Chiquinho
29
2
Goncalo Guedes
37
Andreas Hountondji
9
Jay Rodriguez
28
Hannibal Mejbri
8
Josh Brownhill
42
Han-Noah Massengo
3
Shurandy Sambo
4
Joe Worrall
34
Luke McNally
6
CJ Egan-Riley
12
Bashir Humphreys
32
Václav Hladký
Burnley
5-3-2
Lịch sử đối đầu Wolverhampton vs Burnley
| 27/04/2013 | ||||||
|
ENG LCH
|
27/04/2013 |
Wolverhampton
|
1 - 2 |
Burnley
|
||
| 07/11/2015 | ||||||
|
ENG LCH
|
07/11/2015 |
Wolverhampton
|
0 - 0 |
Burnley
|
||
| 19/03/2016 | ||||||
|
ENG LCH
|
19/03/2016 |
Burnley
|
1 - 1 |
Wolverhampton
|
||
| 16/09/2018 | ||||||
|
ENG PR
|
16/09/2018 |
Wolverhampton
|
1 - 0 |
Burnley
|
||
| 30/03/2019 | ||||||
|
ENG PR
|
30/03/2019 |
Burnley
|
2 - 0 |
Wolverhampton
|
||
| 25/08/2019 | ||||||
|
ENG PR
|
25/08/2019 |
Wolverhampton
|
1 - 1 |
Burnley
|
||
| 16/07/2020 | ||||||
|
ENG PR
|
16/07/2020 |
Burnley
|
1 - 1 |
Wolverhampton
|
||
| 22/12/2020 | ||||||
|
ENG PR
|
22/12/2020 |
Burnley
|
2 - 1 |
Wolverhampton
|
||
| 25/04/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
25/04/2021 |
Wolverhampton
|
0 - 4 |
Burnley
|
||
| 02/12/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
02/12/2021 |
Wolverhampton
|
0 - 0 |
Burnley
|
||
| 24/04/2022 | ||||||
|
ENG PR
|
24/04/2022 |
Burnley
|
1 - 0 |
Wolverhampton
|
||
| 06/12/2023 | ||||||
|
ENG PR
|
06/12/2023 |
Wolverhampton
|
1 - 0 |
Burnley
|
||
| 03/04/2024 | ||||||
|
ENG PR
|
03/04/2024 |
Burnley
|
1 - 1 |
Wolverhampton
|
||
| 29/08/2024 | ||||||
|
ENG LC
|
29/08/2024 |
Wolverhampton
|
2 - 0 |
Burnley
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
26/10/2025 |
Wolves
|
2 - 3 |
Burnley
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Wolverhampton
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
01/11/2025 |
Fulham
|
3 - 0 |
Wolves
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
30/10/2025 |
Wolves
|
3 - 4 |
Chelsea
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
26/10/2025 |
Wolves
|
2 - 3 |
Burnley
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
18/10/2025 |
Sunderland
|
2 - 0 |
Wolves
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
05/10/2025 |
Wolves
|
1 - 1 |
Brighton
|
||
Phong độ thi đấu Burnley
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
01/11/2025 |
Burnley
|
0 - 2 |
Arsenal
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
26/10/2025 |
Wolves
|
2 - 3 |
Burnley
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
18/10/2025 |
Burnley
|
2 - 0 |
Leeds United
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
05/10/2025 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Burnley
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
27/09/2025 |
Man City
|
5 - 1 |
Burnley
|
||