Kết quả Vllaznia vs BFC Daugavpils
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại

Vllaznia
Kết thúc
0 - 1
01:00 - 11/07/2025
Elbasan Arena
Hiệp 1: 0 - 0
BFC Daugavpils
![]() |
23' | Valerijs Lizunovs | ||||
![]() |
45' | Toumani Diakite | ||||
Ardit Krymi | 63' |
![]() |
||||
![]() |
56' | Davis Cucurs (Thay: Modou Saidy) | ||||
Alfred Mensah (Thay: Ardit Krymi) | 66' |
![]() |
||||
Melos Bajrami | 72' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Victor Promise (Thay: Faycal Konate) | ||||
Esat Mala (Thay: Eslit Sala) | 73' |
![]() |
||||
Ersin Hakaj (Thay: Arsid Kruja) | 73' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
85' | Valerijs Lizunovs | |||
Antonio Delaj (Thay: Alexandros Kouros) | 86' |
![]() |
||||
Eduard Martini | 90+2'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Vllaznia vs BFC Daugavpils

Vllaznia
BFC Daugavpils
Kiếm soát bóng
64
36
12
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
0
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
0
3
Sút không trúng đích
0
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Vllaznia vs BFC Daugavpils
90 +5'
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
90 +2'

Thẻ vàng cho Eduard Martini.
86 '
Alexandros Kouros rời sân và được thay thế bởi Antonio Delaj.
85 '

V À A A O O O - Valerijs Lizunovs đã ghi bàn!
73 '
Arsid Kruja rời sân và được thay thế bởi Ersin Hakaj.
73 '
Eslit Sala rời sân và được thay thế bởi Esat Mala.
72 '

Thẻ vàng cho Melos Bajrami.
69 '
Faycal Konate rời sân và được thay thế bởi Victor Promise.
66 '
Ardit Krymi rời sân và được thay thế bởi Alfred Mensah.
63 '

Thẻ vàng cho Ardit Krymi.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Vllaznia vs BFC Daugavpils
Vllaznia (4-3-3): Kristi Qarri (1), Erdenis Gurishta (2), Alexandros Kouros (55), M Bajrami (16), Andrey Yago (29), Klinti Qato (25), Ardit Krymi (6), Eslit Sala (8), Kevin Dodaj (22), Bekim Balaj (9), Arsid Kruja (14)
BFC Daugavpils (5-4-1): Janis Beks (1), Glebs Mihalcovs (37), Aleksejs Kudelkins (5), Wasiri Williams (4), Ceti Taty (20), Toumani Diakite (21), Valerijs Lizunovs (27), Modou Saidy (25), Edgars Verdins (24), Faycal Konate (29), Boubou Diallo (30)

Vllaznia
4-3-3
1
Kristi Qarri
2
Erdenis Gurishta
55
Alexandros Kouros
16
M Bajrami
29
Andrey Yago
25
Klinti Qato
6
Ardit Krymi
8
Eslit Sala
22
Kevin Dodaj
9
Bekim Balaj
14
Arsid Kruja
30
Boubou Diallo
29
Faycal Konate
24
Edgars Verdins
25
Modou Saidy
27
Valerijs Lizunovs
21
Toumani Diakite
20
Ceti Taty
4
Wasiri Williams
5
Aleksejs Kudelkins
37
Glebs Mihalcovs
1
Janis Beks
BFC Daugavpils
5-4-1
Lịch sử đối đầu Vllaznia vs BFC Daugavpils
11/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
11/07/2025 |
Vllaznia
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
BFC Daugavpils
|
17/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
17/07/2025 |
BFC Daugavpils
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Vllaznia
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Vllaznia
01/08/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
01/08/2025 |
Vikingur Reykjavik
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Vllaznia
|
25/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
Vllaznia
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Vikingur Reykjavik
|
17/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
17/07/2025 |
BFC Daugavpils
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Vllaznia
|
11/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
11/07/2025 |
Vllaznia
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
BFC Daugavpils
|
13/05/2025 | ||||||
Hạng 2 Albania
|
13/05/2025 |
Vllaznia
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
KF Egnatia
|
Phong độ thi đấu BFC Daugavpils
02/08/2025 | ||||||
VĐQG Latvia
|
02/08/2025 |
SK Super Nova
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
BFC Daugavpils
|
27/07/2025 | ||||||
VĐQG Latvia
|
27/07/2025 |
BFC Daugavpils
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
FK Jelgava
|
20/07/2025 | ||||||
VĐQG Latvia
|
20/07/2025 |
Auda
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
BFC Daugavpils
|
17/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
17/07/2025 |
BFC Daugavpils
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Vllaznia
|
11/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
11/07/2025 |
Vllaznia
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
BFC Daugavpils
|