Kết quả Viktoria Plzen vs Servette
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
0 - 1 |
![]() |
14' | Samuel Mraz (Kiến tạo: Giotto Morandi) | |||
Rafiu Durosinmi (Thay: Prince Kwabena Adu) | 56' |
![]() |
||||
Rafiu Durosinmi (Thay: Prince Adu) | 56' |
![]() |
||||
![]() |
63' | Jeremy Guillemenot (Thay: Giotto Morandi) | ||||
![]() |
63' | Keyan Varela (Thay: Samuel Mraz) | ||||
![]() |
72' | Loun Srdanovic (Thay: Alexis Antunes) | ||||
![]() |
72' | Dylan Bronn (Thay: Anthony Baron) | ||||
Milan Havel (Thay: Amar Memic) | 73' |
![]() |
||||
Jiri Panos (Thay: Tomas Ladra) | 73' |
![]() |
||||
Christophe Kabongo (Thay: Matej Vydra) | 80' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Servette

Viktoria Plzen

Servette
Kiếm soát bóng
62
38
5
Phạm lỗi
10
30
Ném biên
24
2
Việt vị
3
11
Chuyền dài
1
9
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
2
11
Sút không trúng đích
2
5
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
6
7
Phát bóng
19
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Viktoria Plzen vs Servette
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
80 '
Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Christophe Kabongo.
73 '
Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Jiri Panos.
73 '
Amar Memic rời sân và được thay thế bởi Milan Havel.
72 '
Anthony Baron rời sân và được thay thế bởi Dylan Bronn.
72 '
Alexis Antunes rời sân và được thay thế bởi Loun Srdanovic.
63 '
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Keyan Varela.
63 '
Giotto Morandi rời sân và được thay thế bởi Jeremy Guillemenot.
56 '
Prince Adu rời sân và được thay thế bởi Rafiu Durosinmi.
46 '
Hiệp hai đã bắt đầu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Servette
Viktoria Plzen (3-4-2-1): Martin Jedlička (23), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Amar Memic (99), Tomas Ladra (18), Lukáš Červ (6), Karel Spácil (5), Pavel Šulc (31), Matěj Vydra (11), Prince Kwabena Adu (80)
Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Theo Magnin (20), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Timothe Cognat (8), Anthony Baron (6), Miroslav Stevanovic (9), Alexis Antunes (10), Giotto Giuseppe Morandi (7), Samuel Mraz (90)

Viktoria Plzen
3-4-2-1
23
Martin Jedlička
40
Sampson Dweh
3
Svetozar Marković
21
Vaclav Jemelka
99
Amar Memic
18
Tomas Ladra
6
Lukáš Červ
5
Karel Spácil
31
Pavel Šulc
11
Matěj Vydra
80
Prince Kwabena Adu
90
Samuel Mraz
7
Giotto Giuseppe Morandi
10
Alexis Antunes
9
Miroslav Stevanovic
6
Anthony Baron
8
Timothe Cognat
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
20
Theo Magnin
1
Joel Mall

Servette
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Viktoria Plzen vs Servette
08/03/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
08/03/2024 |
Servette
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
15/03/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
15/03/2024 |
Viktoria Plzen
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Servette
|
23/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
23/07/2025 |
Viktoria Plzen
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Servette
|
31/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
31/07/2025 |
Servette
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Viktoria Plzen
06/08/2025 | ||||||
UEFA CL
|
06/08/2025 |
Rangers
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
31/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
31/07/2025 |
Servette
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
23/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
23/07/2025 |
Viktoria Plzen
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Servette
|
04/07/2025 | ||||||
GH
|
04/07/2025 |
Viktoria Plzen
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Botosani
|
21/06/2025 | ||||||
GH
|
21/06/2025 |
Tj Slavoj Stod
|
![]() |
0 - 23 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
Phong độ thi đấu Servette
02/08/2025 | ||||||
SUI SL
|
02/08/2025 |
Servette
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
St. Gallen
|
31/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
31/07/2025 |
Servette
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Viktoria Plzen
|
27/07/2025 | ||||||
SUI SL
|
27/07/2025 |
Young Boys
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Servette
|
23/07/2025 | ||||||
UEFA CL
|
23/07/2025 |
Viktoria Plzen
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Servette
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Servette
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Saint-Etienne
|