Kết quả Viktoria Plzen vs Dukla Praha
Giải đấu: VĐQG Séc - Vòng 19
| Sampson Dweh (Thay: Svetozar Markovic) | 8' |
|
||||
| Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Matej Vydra) | 41' |
|
1 - 0 | |||
|
|
58' | Jaroslav Svozil | ||||
| Vaclav Jemelka (Kiến tạo: Prince Adu) | 65' |
|
2 - 0 | |||
|
|
73' | Eric Hunal | ||||
|
|
63' | Michal Cernak (Thay: Pavel Gaszczyk) | ||||
|
|
63' | Daniel Kozma (Thay: Michal Kroupa) | ||||
| Adrian Zeljkovic (Thay: Matej Valenta) | 68' |
|
||||
|
|
78' | Diego Velasquez (Thay: Dominik Hasek) | ||||
|
|
78' | Stepan Sebrle (Thay: Namory Cisse) | ||||
|
|
78' | Mouhamed Tidjane Traore (Thay: Marios Pourzitidis) | ||||
| Jiri Panos (Thay: Lukas Cerv) | 89' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Dukla Praha
Viktoria Plzen
Dukla Praha
Kiếm soát bóng
56
44
13
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
5
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
7
9
Sút không trúng đích
3
4
Cú sút bị chặn
7
0
Phản công
0
7
Thủ môn cản phá
6
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Viktoria Plzen vs Dukla Praha
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '
Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Jiri Panos.
78 '
Marios Pourzitidis rời sân và được thay thế bởi Mouhamed Tidjane Traore.
78 '
Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Stepan Sebrle.
78 '
Dominik Hasek rời sân và được thay thế bởi Diego Velasquez.
73 '
Thẻ vàng cho Eric Hunal.
68 '
Matej Valenta rời sân và được thay thế bởi Adrian Zeljkovic.
65 '
Prince Adu đã kiến tạo cho bàn thắng.
65 '
V À A A O O O - Vaclav Jemelka đã ghi bàn!
63 '
Michal Kroupa rời sân và được thay thế bởi Daniel Kozma.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Dukla Praha
Viktoria Plzen (4-2-3-1): Florian Wiegele (44), Amar Memic (99), Spacil (5), Vaclav Jemelka (21), Svetozar Marković (3), Matej Valenta (32), Lukáš Červ (6), Matěj Vydra (11), Tomas Ladra (18), Prince Kwabena Adu (80), Rafiu Durosinmi (17)
Dukla Praha (4-1-4-1): Rihards Matrevics (1), Dominik Hasek (18), Eric Hunal (4), Jaroslav Svozil (23), Marios Pourzitidis (37), Samson Tijani (14), Michal Kroupa (9), Pavel Gaszczyk (8), Marcel Cermak (19), Zlatan Sehovic (3), Namory Cisse (27)
Viktoria Plzen
4-2-3-1
44
Florian Wiegele
99
Amar Memic
5
Spacil
21
Vaclav Jemelka
3
Svetozar Marković
32
Matej Valenta
6
Lukáš Červ
11
Matěj Vydra
18
Tomas Ladra
80
Prince Kwabena Adu
17
Rafiu Durosinmi
27
Namory Cisse
3
Zlatan Sehovic
19
Marcel Cermak
8
Pavel Gaszczyk
9
Michal Kroupa
14
Samson Tijani
37
Marios Pourzitidis
23
Jaroslav Svozil
4
Eric Hunal
18
Dominik Hasek
1
Rihards Matrevics
Dukla Praha
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Viktoria Plzen vs Dukla Praha
| 24/06/2023 | ||||||
|
GH
|
24/06/2023 |
Viktoria Plzen
|
2 - 0 |
Dukla Praha
|
||
| 20/01/2024 | ||||||
|
GH
|
20/01/2024 |
Viktoria Plzen
|
1 - 0 |
Dukla Praha
|
||
| 21/07/2024 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
21/07/2024 |
Dukla Praha
|
1 - 3 |
Viktoria Plzen
|
||
| 19/04/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
19/04/2025 |
Viktoria Plzen
|
4 - 2 |
Dukla Praha
|
||
| 16/08/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
16/08/2025 |
Dukla Praha
|
2 - 0 |
Viktoria Plzen
|
||
| 14/12/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
14/12/2025 |
Viktoria Plzen
|
2 - 0 |
Dukla Praha
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Viktoria Plzen
| 14/12/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
14/12/2025 |
Viktoria Plzen
|
2 - 0 |
Dukla Praha
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
12/12/2025 |
Panathinaikos
|
0 - 0 |
Viktoria Plzen
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
06/12/2025 |
Slovacko
|
3 - 0 |
Viktoria Plzen
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
30/11/2025 |
Viktoria Plzen
|
2 - 1 |
Mlada Boleslav
|
||
| 28/11/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
28/11/2025 |
Viktoria Plzen
|
0 - 0 |
Freiburg
|
||
Phong độ thi đấu Dukla Praha
| 14/12/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
14/12/2025 |
Viktoria Plzen
|
2 - 0 |
Dukla Praha
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
06/12/2025 |
Dukla Praha
|
1 - 1 |
Slovan Liberec
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
29/11/2025 |
Banik Ostrava
|
3 - 1 |
Dukla Praha
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
22/11/2025 |
Dukla Praha
|
2 - 2 |
SK Sigma Olomouc
|
||
| 08/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
08/11/2025 |
Dukla Praha
|
0 - 1 |
Mlada Boleslav
|
||