Kết quả Ukraine vs Albania
Giải đấu: Uefa Nations League - Vòng bảng
Yukhym Konoplia (Kiến tạo: Vitalii Mykolenko) | 49' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
54' | Ardian Ismajli | |||
1 - 2 |
![]() |
66' | Jasir Asani (Kiến tạo: Rey Manaj) | |||
![]() |
68' | Jasir Asani | ||||
Andriy Yarmolenko (Thay: Georgiy Sudakov) | 72' |
![]() |
||||
Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Vladyslav Kabayev) | 72' |
![]() |
||||
Vladyslav Vanat (Thay: Mykola Shaparenko) | 72' |
![]() |
||||
![]() |
72' | Medon Berisha (Thay: Qazim Laci) | ||||
![]() |
77' | Arber Hoxha (Thay: Nedim Bajrami) | ||||
Ruslan Malinovsky (Thay: Volodymyr Brazhko) | 81' |
![]() |
||||
Oleksandr Zinchenko (Thay: Viktor Tsigankov) | 81' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Ukraine vs Albania

Ukraine

Albania
Kiếm soát bóng
55
45
16
Phạm lỗi
12
12
Ném biên
11
2
Việt vị
1
7
Chuyền dài
9
5
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
5
6
Sút không trúng đích
7
6
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
1
3
Thủ môn cản phá
2
8
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Ukraine vs Albania
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ukraine: 55%, Albania: 45%.
90 +4'
Anatolii Trubin từ Ukraine phạm lỗi khi đánh cùi chỏ vào Marash Kumbulla
90 +4'
Anatolii Trubin của Ukraine phạm lỗi khi đánh khuỷu tay vào Ardian Ismajli
90 +4'
Oleksandr Zinchenko tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
90 +4'
Ylber Ramadani cản phá thành công cú sút
90 +3'
Cú sút của Ruslan Malinovsky bị chặn lại.
90 +3'
Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +3'
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Rey Manaj của Albania phạm lỗi với Oleksandr Zinchenko
90 +2'
Quả phát bóng lên cho Ukraine.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Ukraine vs Albania
Ukraine (4-1-4-1): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Vladimir Brazhko (18), Viktor Tsygankov (15), Mykola Shaparenko (10), Georgiy Sudakov (14), Vladyslav Kabaev (21), Roman Yaremchuk (9)
Albania (4-2-3-1): Thomas Strakosha (1), Elseid Hysaj (4), Ardian Ismajli (18), Marash Kumbulla (5), Mario Mitaj (3), Kristjan Asllani (21), Ylber Ramadani (20), Qazim Laçi (14), Nedim Bajrami (10), Jasir Asani (9), Rey Manaj (7)

Ukraine
4-1-4-1
12
Anatoliy Trubin
2
Yukhym Konoplia
13
Illia Zabarnyi
22
Mykola Matvienko
16
Vitaliy Mykolenko
18
Vladimir Brazhko
15
Viktor Tsygankov
10
Mykola Shaparenko
14
Georgiy Sudakov
21
Vladyslav Kabaev
9
Roman Yaremchuk
7
Rey Manaj
9
Jasir Asani
10
Nedim Bajrami
14
Qazim Laçi
20
Ylber Ramadani
21
Kristjan Asllani
3
Mario Mitaj
5
Marash Kumbulla
18
Ardian Ismajli
4
Elseid Hysaj
1
Thomas Strakosha

Albania
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Ukraine vs Albania
08/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
08/09/2024 |
Ukraine
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Albania
|
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Albania
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Ukraine
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Ukraine
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Albania
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Ukraine
|
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Georgia
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Ukraine
|
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Ukraine
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
CH Séc
|
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Ukraine
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Georgia
|
11/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/09/2024 |
CH Séc
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Ukraine
|
Phong độ thi đấu Albania
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Albania
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Ukraine
|
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Albania
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
CH Séc
|
14/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
14/10/2024 |
Georgia
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Albania
|
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
CH Séc
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Albania
|
11/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/09/2024 |
Albania
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Georgia
|